Week 7 Day 2 Flashcards
1
Q
迷惑がかかる
A
めいわくがかかる
Bị làm phiền
MÊ HOẶC
2
Q
迷惑をかける
A
めいわくをかける
Làm phiền
MÊ HOẶC
3
Q
太陽に雲がかかる
A
たいようにくもりがかかる
Đám mây chạy trước mặt trời
THÁI DƯƠNG VÂN
4
Q
エンジンがかかる
A
Bắt đầu tăng tốc (sự việc tiến triển tốt)
5
Q
エンジンをかける
A
Đưa vào quỹ đạo (sự việc tiến triển tốt)
6
Q
優勝がかかる
A
ゆうしょうがかかる
Vô địch (dựa vào kết quả trận đấu nào đó)
ƯU THẮNG
7
Q
壁に絵をかける
A
かべにえをかける
Treo tranh lên tường
BÍCH HỘI
8
Q
腰をかける
A
こしをかける
Ngồi xuống
YÊU
9
Q
橋をかける
A
はしをかける
Bắc cầu
KIỀU
10
Q
橋がかかる
A
はしがかかる
Được bắc cầu
KIỀU
11
Q
犬にブラシをかける
A
いぬにブラシをかける
Chải lông chó
KHUYỂN
12
Q
植木に水をかける
A
うえきにみずをかける
Tưới nước
THỰC MỘC THỦY
13
Q
体重をかける
A
たいじゅうをかける
Cân trọng lượng
THỂ TRỌNG, TRÙNG
14
Q
命をかけて、子どもたちを守る
A
いのちをかけて、こどもたちをまもる
Bảo vệ các con bằng cả sinh mạng
MẠNG, MỆNH TỬ, TÝ THỦ, THÚ
15
Q
保険をかける
A
ほけんをかける
(mua) bảo hiểm
BẢO HiỂM