Week 7 Day 2 Flashcards
迷惑がかかる
めいわくがかかる
Bị làm phiền
MÊ HOẶC
迷惑をかける
めいわくをかける
Làm phiền
MÊ HOẶC
太陽に雲がかかる
たいようにくもりがかかる
Đám mây chạy trước mặt trời
THÁI DƯƠNG VÂN
エンジンがかかる
Bắt đầu tăng tốc (sự việc tiến triển tốt)
エンジンをかける
Đưa vào quỹ đạo (sự việc tiến triển tốt)
優勝がかかる
ゆうしょうがかかる
Vô địch (dựa vào kết quả trận đấu nào đó)
ƯU THẮNG
壁に絵をかける
かべにえをかける
Treo tranh lên tường
BÍCH HỘI
腰をかける
こしをかける
Ngồi xuống
YÊU
橋をかける
はしをかける
Bắc cầu
KIỀU
橋がかかる
はしがかかる
Được bắc cầu
KIỀU
犬にブラシをかける
いぬにブラシをかける
Chải lông chó
KHUYỂN
植木に水をかける
うえきにみずをかける
Tưới nước
THỰC MỘC THỦY
体重をかける
たいじゅうをかける
Cân trọng lượng
THỂ TRỌNG, TRÙNG
命をかけて、子どもたちを守る
いのちをかけて、こどもたちをまもる
Bảo vệ các con bằng cả sinh mạng
MẠNG, MỆNH TỬ, TÝ THỦ, THÚ
保険をかける
ほけんをかける
(mua) bảo hiểm
BẢO HiỂM
なべを火にかける
なべを火にかける
Bật lửa (nấu)
HỎA
金メダルを取る
きんメダルをとる
Đoạt huy chương vàng
KIM THỦ
記録を取る
きろくをとる
Nắm giữ kỷ lục, ghi lại
KÝ LỤC THỦ
場所を取る
ばしょをとる
Lấy chỗ, chiếm chỗ
TRƯỜNG, TRÀNG SỞ THỦ
責任を取る
せきにんをとる
Gánh lấy trách nhiệm
TRÁCH NHIỆM THỦ
下準備に時間を取る
したじゅんびにじかんをとる
Chừa thời gian chuẩn bị trước
HẠ CHUẨN BỊ THỜI, THÌ GIAN, GIÁN THỦ
親の機嫌を取る
おやのきげんをとる
Làm vui lòng cha mẹ
THÂN CƠ HIỀM THỦ
大事を取って入院する
だいじをとってにゅういんする
Vào viện trước khi có vần đề xảy ra
ĐẠI SỰ THỦ NHẬP ViỆN
税金を取られる
ぜいきんをとられる
Bị thu thuế, đánh thuế
THUẾ KIM THỦ
ハンドルを取られる
ハンドルをとられる
Đánh mất tay lái
THỦ
疲れが取れる
つかれがとれる
Xóa bỏ mệt mỏi
BÌ THỦ
身長が伸びる
しんちょうがのびる
Phát triển chiều cao
THÂN TRƯỜNG, TRƯỞNG THÂN
売り上げが伸びる
うりあげがのびる
Buôn bán phát đạt
MẠI THƯỢNG THÂN
売り上げを伸ばす
うりあげをのばす
Mở rộng kinh doanh
MẠI THƯỢNG THÂN
パジャマのズボンのゴムが伸びる
パジャマのズボンのゴムがのびる
Dây lưng quần bị lỏng ra
THÂN
そばが伸びて、まずくなる
そばがのびて、まずくなる
Mì nở ra trở nên dở
THÂN
肩まで髪を伸ばす
かたまでかみをのばす
Để tóc dài tới vai
KHIÊN PHÁT THÂN
髪が伸びる
かみがのびる
Tóc dài ra
PHÁT THÂN
アンテナを伸ばす
アンテナをのばす
Kéo dài anten
THÂN
アイロンをかけてしわを伸ばす
アイロンをかけてしわをのばす
Dùng bàn ủi làm thẳng vết nhăn
THÂN
しわが伸びる
しわがのびる
Vết nhăn thẳng ra
THÂN
子どもの才能を伸ばす
こどものさいのうをのばす
Nuôi dưỡng tài năng của con
TỬ, TÝ TÀI NĂNG THÂN