Week 7 Day 2 Flashcards

1
Q

迷惑がかかる

A

めいわくがかかる
Bị làm phiền
MÊ HOẶC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

迷惑をかける

A

めいわくをかける
Làm phiền
MÊ HOẶC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

太陽に雲がかかる

A

たいようにくもりがかかる
Đám mây chạy trước mặt trời
THÁI DƯƠNG VÂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

エンジンがかかる

A

Bắt đầu tăng tốc (sự việc tiến triển tốt)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

エンジンをかける

A

Đưa vào quỹ đạo (sự việc tiến triển tốt)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

優勝がかかる

A

ゆうしょうがかかる
Vô địch (dựa vào kết quả trận đấu nào đó)
ƯU THẮNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

壁に絵をかける

A

かべにえをかける
Treo tranh lên tường
BÍCH HỘI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

腰をかける

A

こしをかける
Ngồi xuống
YÊU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

橋をかける

A

はしをかける
Bắc cầu
KIỀU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

橋がかかる

A

はしがかかる
Được bắc cầu
KIỀU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

犬にブラシをかける

A

いぬにブラシをかける
Chải lông chó
KHUYỂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

植木に水をかける

A

うえきにみずをかける
Tưới nước
THỰC MỘC THỦY

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

体重をかける

A

たいじゅうをかける
Cân trọng lượng
THỂ TRỌNG, TRÙNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

命をかけて、子どもたちを守る

A

いのちをかけて、こどもたちをまもる
Bảo vệ các con bằng cả sinh mạng
MẠNG, MỆNH TỬ, TÝ THỦ, THÚ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

保険をかける

A

ほけんをかける
(mua) bảo hiểm
BẢO HiỂM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

なべを火にかける

A

なべを火にかける
Bật lửa (nấu)
HỎA

17
Q

金メダルを取る

A

きんメダルをとる
Đoạt huy chương vàng
KIM THỦ

18
Q

記録を取る

A

きろくをとる
Nắm giữ kỷ lục, ghi lại
KÝ LỤC THỦ

19
Q

場所を取る

A

ばしょをとる
Lấy chỗ, chiếm chỗ
TRƯỜNG, TRÀNG SỞ THỦ

20
Q

責任を取る

A

せきにんをとる
Gánh lấy trách nhiệm
TRÁCH NHIỆM THỦ

21
Q

下準備に時間を取る

A

したじゅんびにじかんをとる
Chừa thời gian chuẩn bị trước
HẠ CHUẨN BỊ THỜI, THÌ GIAN, GIÁN THỦ

22
Q

親の機嫌を取る

A

おやのきげんをとる
Làm vui lòng cha mẹ
THÂN CƠ HIỀM THỦ

23
Q

大事を取って入院する

A

だいじをとってにゅういんする
Vào viện trước khi có vần đề xảy ra
ĐẠI SỰ THỦ NHẬP ViỆN

24
Q

税金を取られる

A

ぜいきんをとられる
Bị thu thuế, đánh thuế
THUẾ KIM THỦ

25
Q

ハンドルを取られる

A

ハンドルをとられる
Đánh mất tay lái
THỦ

26
Q

疲れが取れる

A

つかれがとれる
Xóa bỏ mệt mỏi
BÌ THỦ

27
Q

身長が伸びる

A

しんちょうがのびる
Phát triển chiều cao
THÂN TRƯỜNG, TRƯỞNG THÂN

28
Q

売り上げが伸びる

A

うりあげがのびる
Buôn bán phát đạt
MẠI THƯỢNG THÂN

29
Q

売り上げを伸ばす

A

うりあげをのばす
Mở rộng kinh doanh
MẠI THƯỢNG THÂN

30
Q

パジャマのズボンのゴムが伸びる

A

パジャマのズボンのゴムがのびる
Dây lưng quần bị lỏng ra
THÂN

31
Q

そばが伸びて、まずくなる

A

そばがのびて、まずくなる
Mì nở ra trở nên dở
THÂN

32
Q

肩まで髪を伸ばす

A

かたまでかみをのばす
Để tóc dài tới vai
KHIÊN PHÁT THÂN

33
Q

髪が伸びる

A

かみがのびる
Tóc dài ra
PHÁT THÂN

34
Q

アンテナを伸ばす

A

アンテナをのばす
Kéo dài anten
THÂN

35
Q

アイロンをかけてしわを伸ばす

A

アイロンをかけてしわをのばす
Dùng bàn ủi làm thẳng vết nhăn
THÂN

36
Q

しわが伸びる

A

しわがのびる
Vết nhăn thẳng ra
THÂN

37
Q

子どもの才能を伸ばす

A

こどものさいのうをのばす
Nuôi dưỡng tài năng của con
TỬ, TÝ TÀI NĂNG THÂN