Week 3 Day 2 Flashcards

1
Q

豊かな

A

ゆたかな
Giàu, phong phú
PHONG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

豊かな国

A

ゆたかなくに
Nước giàu
PHONG QUỐC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

貧しい

A

まずしい
Nghèo, bần cùng
BẦN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

快適な

A

かいてきな
Thoải mái
KHÓAI THÍCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

快適な暮らし

A

かいてきなくらし
Cuộc sống an nhàn
KHÓAI THÍCH MỘ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

楽な

A

らくな
Dễ chịu, an nhàn
NHẠC, LẠC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

楽な方法

A

らくなほうほう
Phương pháp đơn giản
NHẠC, LẠC PHƯƠNG PHÁP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

派手な

A

はでな
Lòe loẹt, sặc sỡ
PHÁI THỦ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

派手なシャツ

A

はでなシャツ
Áo lòe loẹt
PHÁI THỦ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

地味な

A

じみな
Đơn giản, giản dị
ĐỊA VỊ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

粗末な

A

そまつな
Mộc mạc, tồi tàn
THÔ MẠT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

粗末な食事

A

そまつなしょくじ
Bữa ăn đạm bạc
THÔ MẠT THỰC SỰ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

みじめな

A

Khốn khổ, bất hạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

みじめな暮らし

A

みじめなくらし
Cuộc sống khốn khổ
MỘ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

やっかいな

A

Phiền toái, phiền phức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

やっかいな問題

A

やっかいなもんだい
Vấn đề nan giải
VẤN ĐỀ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

あいまいな

A

Mơ hồ, mập mờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

あいまいな返事

A

あいまいなへんじ
Câu trả lời mập mờ
PHẢN SỰ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

ありふれた

A

Tầm thường, thường ngày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

ありふれた話

A

ありふれたはなし
Chuyện thường ngày
THOẠI

21
Q

珍しい

A

めずらしい
Hiếm, lạ
TRÂN

22
Q

あわただしい

A

Bận rộn, vội vã

23
Q

あわただしい一日

A

あわただしいいちにち
Một ngày bận rộn
NHẤT NHẬT

24
Q

さわがしい

A

Ồn ào, ầm ỉ

25
Q

さわがしい通り

A

さわがしいどおり
Đường ồn ào, ầm ỉ
THÔNG

26
Q

そうぞうしい

A

Ồn ào, ầm ỉ

27
Q

やかましい

A

Inh ỏi, cầu kỳ

28
Q

スピーカーの音がやかましい

A

スピーカーのおとがやかましい
Tiếng loa inh ỏi
ÂM

29
Q

彼はファッションにやかましい

A

かれはファッションにやかましい
Anh ta cầu kỳ trong việc ăn mặc
BỈ

30
Q

めでたい

A

Vui mừng, hân hoan

31
Q

(お)めでたい日

A

(お)めでたいひ
Một ngày vui
NHẬT

32
Q

等しい

A

ひとしい
Ngang bằng, như nhau
ĐẲNG

33
Q

長さが等しい

A

ながさがひとしい
Chiều dài như nhau
TRƯỜNG, TRƯỞNG ĐẲNG

34
Q

みにくい

A

Xấu xí, khó coi

35
Q

みにくい争い

A

みにくいあらそい
Cuộc tranh chấp khó coi
TRANH

36
Q

荒っぽい

A

あらっぽい
Thô lỗ, cục cằn
HOANG

37
Q

荒っぽい言葉

A

あらっぽいことば
Ngôn từ thô lỗ
HOANG NGÔN DIỆP

38
Q

空っぽ

A

からっぽ
Trống rỗng, trống không
KHÔNG

39
Q

空っぽの財布

A

からっぽのさいふ
Cái ví trống rỗng
KHÔNG TÀI BỐ

40
Q

真っ黒な

A

まっくろな
Đen thui
CHÂN HẮC

41
Q

焼きすぎて魚が真っ黒になる

A

やきすぎてさかながまっくろになる
Nướng quá tay cá trở nên đen thui
THIÊU NGƯ CHÂN HẮC

42
Q

真っ青な

A

まっさおな
Xanh ngắt, tái mét
CHÂN THANH

43
Q

顔が真っ青になる

A

かおがまっさおになる
Mặt mày tái mét
NHAN CHÂN THANH

44
Q

真っ赤な

A

まっかな
Đỏ sậm, đỏ tươi
CHÂN XÍCH

45
Q

顔が真っ赤になる

A

かおがまっかになる
Mặt này đỏ rực
NHAN CHÂN XÍCH

46
Q

真っ白な

A

まっしろな
Trắng toát
CHÂN BẠCH

47
Q

頭が真っ白になる

A

あたまがまっしろになる
Đầu tóc trắng xóa
ĐẦU CHÂN BẠCH

48
Q

頭の中が真っ白になる

A

あたまのなかがまっしろになる
Quên sạch hết
ĐẦU TRUNG, TRÚNG CHÂN BẠCH