Week 3 Day 2 Flashcards
1
Q
豊かな
A
ゆたかな
Giàu, phong phú
PHONG
2
Q
豊かな国
A
ゆたかなくに
Nước giàu
PHONG QUỐC
3
Q
貧しい
A
まずしい
Nghèo, bần cùng
BẦN
4
Q
快適な
A
かいてきな
Thoải mái
KHÓAI THÍCH
5
Q
快適な暮らし
A
かいてきなくらし
Cuộc sống an nhàn
KHÓAI THÍCH MỘ
6
Q
楽な
A
らくな
Dễ chịu, an nhàn
NHẠC, LẠC
7
Q
楽な方法
A
らくなほうほう
Phương pháp đơn giản
NHẠC, LẠC PHƯƠNG PHÁP
8
Q
派手な
A
はでな
Lòe loẹt, sặc sỡ
PHÁI THỦ
9
Q
派手なシャツ
A
はでなシャツ
Áo lòe loẹt
PHÁI THỦ
10
Q
地味な
A
じみな
Đơn giản, giản dị
ĐỊA VỊ
11
Q
粗末な
A
そまつな
Mộc mạc, tồi tàn
THÔ MẠT
12
Q
粗末な食事
A
そまつなしょくじ
Bữa ăn đạm bạc
THÔ MẠT THỰC SỰ
13
Q
みじめな
A
Khốn khổ, bất hạnh
14
Q
みじめな暮らし
A
みじめなくらし
Cuộc sống khốn khổ
MỘ
15
Q
やっかいな
A
Phiền toái, phiền phức
16
Q
やっかいな問題
A
やっかいなもんだい
Vấn đề nan giải
VẤN ĐỀ
17
Q
あいまいな
A
Mơ hồ, mập mờ
18
Q
あいまいな返事
A
あいまいなへんじ
Câu trả lời mập mờ
PHẢN SỰ
19
Q
ありふれた
A
Tầm thường, thường ngày