Week 2 Day 3 Flashcards

1
Q

会議が長引く

A

かいぎがながびく
Cuộc họp kéo dài
HỘI NGHỊ TRƯỜNG, TRƯỞNG DẪN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

会議の準備をする

A

かいぎのじゅんびをする
Chuẩn bị cho cuộc họp
HỘI NGHỊ CHUẨN BỊ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

ミーティングの準備をする

A

ミーティングのじゅんびをする
Chuẩn bị cho cuộc họp
CHUẨN BỊ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

意見を述べる

A

いけんをのべる
Bày tỏ ý kiến
Ý KIẾN THUẬT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

意見をまとめる

A

いけんをまとめる
Tổng hợp ý kiến
Ý KIẾN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

意見を求める

A

いけんをもとめる
Đòi hỏi, yêu cầu ý kiến
Ý KIẾN CẦU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

具体的な案を出す

A

ぐたいてきなあんをだす
Đưa ra đề xuất cụ thể
CỤ THỂ ĐÍCH ÁN XUẤT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

抽象的

A

ちゅうしょうてき
Trừu tượng
TRỪU TƯỢNG ĐÍCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

アイデアを出す

A

アイデアをだす
Đưa ra ý tưởng
XUẤT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

結論が出る

A

けつろんがでる
Đi đến kết luận
KẾT LuẬN XUẤT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

資料を配る

A

しりょうをくばる
Phát tài liệu
TƯ LIỆU PHỐI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

プリントを配る

A

プリントをくばる
Phát bản in
PHỐI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

メモを取る

A

メモをとる
Ghi chú
THỦ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

張り切る

A

はりきる
Lên tinh thần, phấn chấn
TRƯƠNG THIẾT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

仕事を引き受ける

A

しごとをひきうける
Nhận làm công việc
SĨ SỰ DẪN THỤ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

仕事の打ち合わせをする

A

しごとのうちあわせをする
Thu xếp, sắp xếp công việc
SĨ SỰ ĐẢ HỢP

17
Q

打ち合わせる

A

うちあわせる
Thu xếp, sắp đặt
ĐẢ HỢP

18
Q

スケジュールを組む

A

スケジュールをくむ
Xây dựng lịch trình
TỔ

19
Q

仕事を順調にこなす

A

しごとをじゅんちょうにこなす
Công việc tiến triển thuận lợi
SĨ SỰ THUẬN ĐiỀU, ĐiỆU

20
Q

電話を取り次ぐ

A

でんわをとりつぐ
Truyền đạt lời nhắn (điện thoại)
ĐiỆN THOẠI THỦ THỨ

21
Q

電話を転送する

A

でんわをてんそうする
Chuyển cuộc gọi
ĐiỆN THOẠI CHUYỂN TỐNG

22
Q

電話を保留する

A

でんわをほりゅうする
Giữ cuộc gọi
ĐiỆN THOẠI BẢO LƯU

23
Q

残業する

A

ざんぎょうする
Làm thêm giờ
TÀN NGHIỆP

24
Q

出張が多い

A

しゅっちょうがおおい
Đi công tác nhiều
XUẤT TRƯƠNG ĐA

25
Q

出世する

A

しゅっせする
Thăng chức, thành đạt
XUẤT THẾ

26
Q

昇進する

A

しょうしんする
Thăng tiến, thăng cấp
THĂNG TẤN, TIẾN

27
Q

本社に転勤になる

A

ほんしゃにてんきんになる
Chuyển tới làm việc ở công ty mẹ
BẢN XÃ CHUYỂN CẦN

28
Q

転職する

A

てんしょくする
Chuyển việc (qua công ty khác)
CHUYỂN CHỨC

29
Q

会社を首になる

A

かいしゃをくびになる
Bị công ty sa thải
HỘI XÃ THỦ

30
Q

リストラされる

A

Bị sa thải

31
Q

退職する

A

たいしょくする
Nghỉ việc, từ chức
THÓAI CHỨC

32
Q

失業する

A

しつぎょうする
Thất nghiệp
THẤT NGHIỆP