Week 2 Day 3 Flashcards
1
Q
会議が長引く
A
かいぎがながびく
Cuộc họp kéo dài
HỘI NGHỊ TRƯỜNG, TRƯỞNG DẪN
2
Q
会議の準備をする
A
かいぎのじゅんびをする
Chuẩn bị cho cuộc họp
HỘI NGHỊ CHUẨN BỊ
3
Q
ミーティングの準備をする
A
ミーティングのじゅんびをする
Chuẩn bị cho cuộc họp
CHUẨN BỊ
4
Q
意見を述べる
A
いけんをのべる
Bày tỏ ý kiến
Ý KIẾN THUẬT
5
Q
意見をまとめる
A
いけんをまとめる
Tổng hợp ý kiến
Ý KIẾN
6
Q
意見を求める
A
いけんをもとめる
Đòi hỏi, yêu cầu ý kiến
Ý KIẾN CẦU
7
Q
具体的な案を出す
A
ぐたいてきなあんをだす
Đưa ra đề xuất cụ thể
CỤ THỂ ĐÍCH ÁN XUẤT
8
Q
抽象的
A
ちゅうしょうてき
Trừu tượng
TRỪU TƯỢNG ĐÍCH
9
Q
アイデアを出す
A
アイデアをだす
Đưa ra ý tưởng
XUẤT
10
Q
結論が出る
A
けつろんがでる
Đi đến kết luận
KẾT LuẬN XUẤT
11
Q
資料を配る
A
しりょうをくばる
Phát tài liệu
TƯ LIỆU PHỐI
12
Q
プリントを配る
A
プリントをくばる
Phát bản in
PHỐI
13
Q
メモを取る
A
メモをとる
Ghi chú
THỦ
14
Q
張り切る
A
はりきる
Lên tinh thần, phấn chấn
TRƯƠNG THIẾT
15
Q
仕事を引き受ける
A
しごとをひきうける
Nhận làm công việc
SĨ SỰ DẪN THỤ