Week 4 Day 4 Flashcards

1
Q

相当

A

そうとう
Khá là, kha khá
TƯƠNG, TƯỚNG ĐANG, ĐƯƠNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

かなり

A

Khá là, kha khá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

田中さんは、相当気が強い

A

たなかさんは、そうとうきがつよい
Anh Tanaka khá là mạnh mẽ
ĐiỀN TRUNG, TRÚNG TƯƠNG, TƯỚNG ĐANG, ĐƯƠNG KHÍ CƯỜNG, CƯỠNG(MiỄN)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

大いに

A

おおいに
Rất nhiều, rất lớn
ĐẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

友人と大いに語り合う

A

ゆうじんとおおいにかたりあう
Nói chuyện với bạn rất nhiều
HỮU NHÂN ĐẠI NGỮ HỢP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

可能性は大いにある

A

かのうせいはおおいにある
Khả năng xảy ra là rất lớn
KHẢ NĂNG TÍNH ĐẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

うんと

A

Cực kì, rất nhiều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

うんと便利になる

A

うんとべんりになる
Trở nên cực kì tiện lợi
TIỆN LỢI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

(お)金がうんとある

A

(お)かねがうんとある
Có rất nhiều tiền
KIM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

たっぷり

A

Đầy đủ, tràn đầy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

水をたっぷり飲む

A

みずをたっぷりのむ
Uống nhiều nước
THỦY Ẩm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

時間がたっぷりある

A

じかんがたっぷりある
Có nhiều thời gian
THỜI, THÌ GIAN, GIÁN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

あまりにも

A

Quá nhiều, quá mức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

あまりにも難しい問題

A

あまりにもむずかしいもんだい
Vấn đề quá khó
NẠN VẤN ĐỀ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

やや

A

Một chút

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

やや大きめの茶わん

A

ややおおきめのちゃわん
Cái bát to hơn một chút
ĐẠI TRÀ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

多少

A

たしょう
Một ít, một vài
ĐA THIỂU, THIẾU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

多少イタリア語が話せます

A

たしょうイタリアごがはなせます
Có thể nói được một chút tiếng Ý
ĐA THIỂU, THIẾU NGỮ THOẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

いくぶん

A

Đôi chút, ít nhiều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

いくらか

A

Một chút gọi là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

景気がいくぶんよくなった

A

けいきがいくぶんよくなった
Tình hình kinh tế có cải thiện đôi chút
CẢNH KHÍ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

わりに

A

Tương đối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

わりと

A

Tương đối

24
Q

わりと/わりにやさしい問題

A

わりと/わりにやさしいもんだい
Vấn đề tương đối dễ
VẤN ĐỀ

25
Q

わりあい(に)

A

Tương đối

26
Q

わりあいに早く着いた

A

わりあいにはやくついた
Đã đến tương đối sớm
TẢO TRƯỚC

27
Q

なお(いっそう)

A

Vẫn còn ~, hơn nữa

28
Q

これのほうが、なお安い

A

これのほうが、なおやすい
Cái này còn rẻ hơn nữa kìa
AN, YÊN

29
Q

より(いっそう)

A

~ hơn

30
Q

これのほうが、より難しい

A

これのほうが、よりむずかしい
Cái này khó hơn
NẠN

31
Q

むしろ

A

~ đúng là hơn

32
Q

AよりむしろBのほうがいい

A

B đúng là tốt hơn A rồi

33
Q

余計(に)

A

よけい(に)
Nhiều quá
DƯ KẾ

34
Q

そうすると、余計わからなくなる

A

そうすると、よけいわからなくなる
Làm vậy thì chỉ tổ phức tạp thêm
DƯ KẾ

35
Q

じょじょに

A

Từng chút một

36
Q

じょじょにうまくなる

A

Dần dần giỏi lên

37
Q

次第に

A

しだいに
Dần dần, từ từ
THỨ ĐỆ

38
Q

雪が次第にとける

A

ゆきがしだいにとける
Tuyết từ từ tan ra
TUYẾT THỨ ĐỆ

39
Q

さらに

A

Hơn nữa, thêm nữa

40
Q

さらにおいしくなる

A

Trở nên ngon hơn nữa

41
Q

一段と

A

いちだんと
Nhiều hơn
NHẤT ĐỌAN

42
Q

寒さが一段と厳しくなる

A

さむさがいちだんときびしくなる
Trời dần dần trở lạnh quá
HÀN NHẤT ĐỌAN NGHIÊM

43
Q

ぐっと

A

Hơn nhiều (thình lình)

44
Q

ぐっとよくなった

A

Trở nên tốt hơn nhiều

45
Q

めっきり

A

Đáng kể

46
Q

めっきり寒くなる

A

めっきりさむくなる
Trời trở nên khá lạnh
HÀN

47
Q

主に

A

おもに
Chủ yếu, phần lớn
CHỦ

48
Q

この雑誌の対象は、主に中学生だ

A

このざっしの対象は、おもにちゅうがくせいだ
Đối tượng của tạp chí này phần lớn là học sinh trung học
TẠP CHÍ ĐỐI TƯỢNG CHỦ TRUNG, TRÚNG HỌC SINH

49
Q

くれぐれも

A

Làm ơn hãy

50
Q

くれぐれもご両親によろしくお伝えください

A

くれぐれもごりょうしんによろしくおつたえください
Xin hãy gửi lời hỏi thăm sức khỏe đến bố mẹ cậu nhé
LƯỠNG THÂN TRUYỀN, TRUYỆN

51
Q

一応

A

いちおう
Tạm thời, nhất thời
NHẤT ỨNG

52
Q

工事は一応完成した

A

こうじはいちおうかんせいした
Công sự tạm thời xong
CÔNG SỰ NHẤT ỨNG HÒAN THÀNH

53
Q

一般に

A

いっぱんに
Thông thường, nhìn chung
NHẤT BAN

54
Q

一般に女性のほうが長生きをする

A

いっぱんにじょせいのほうがながいきをする
Thông thường thì phụ nữ sống lâu hơn
NHẤT BAN NỮ TÍNH TRƯỜNG, TRƯỞNG SINH

55
Q

明らかに

A

あきらかに
Rõ ràng, rõ rệt
MINH

56
Q

明らかに違う

A

あきらかにちがう
Khác nhau rõ ràng
MINH VI(VĨ)