Week 4 Day 4 Flashcards
相当
そうとう
Khá là, kha khá
TƯƠNG, TƯỚNG ĐANG, ĐƯƠNG
かなり
Khá là, kha khá
田中さんは、相当気が強い
たなかさんは、そうとうきがつよい
Anh Tanaka khá là mạnh mẽ
ĐiỀN TRUNG, TRÚNG TƯƠNG, TƯỚNG ĐANG, ĐƯƠNG KHÍ CƯỜNG, CƯỠNG(MiỄN)
大いに
おおいに
Rất nhiều, rất lớn
ĐẠI
友人と大いに語り合う
ゆうじんとおおいにかたりあう
Nói chuyện với bạn rất nhiều
HỮU NHÂN ĐẠI NGỮ HỢP
可能性は大いにある
かのうせいはおおいにある
Khả năng xảy ra là rất lớn
KHẢ NĂNG TÍNH ĐẠI
うんと
Cực kì, rất nhiều
うんと便利になる
うんとべんりになる
Trở nên cực kì tiện lợi
TIỆN LỢI
(お)金がうんとある
(お)かねがうんとある
Có rất nhiều tiền
KIM
たっぷり
Đầy đủ, tràn đầy
水をたっぷり飲む
みずをたっぷりのむ
Uống nhiều nước
THỦY Ẩm
時間がたっぷりある
じかんがたっぷりある
Có nhiều thời gian
THỜI, THÌ GIAN, GIÁN
あまりにも
Quá nhiều, quá mức
あまりにも難しい問題
あまりにもむずかしいもんだい
Vấn đề quá khó
NẠN VẤN ĐỀ
やや
Một chút
やや大きめの茶わん
ややおおきめのちゃわん
Cái bát to hơn một chút
ĐẠI TRÀ
多少
たしょう
Một ít, một vài
ĐA THIỂU, THIẾU
多少イタリア語が話せます
たしょうイタリアごがはなせます
Có thể nói được một chút tiếng Ý
ĐA THIỂU, THIẾU NGỮ THOẠI
いくぶん
Đôi chút, ít nhiều
いくらか
Một chút gọi là
景気がいくぶんよくなった
けいきがいくぶんよくなった
Tình hình kinh tế có cải thiện đôi chút
CẢNH KHÍ
わりに
Tương đối