Week 6 Day 1 Flashcards
デジカメ
Máy chụp ảnh kĩ thuật số
デジタルカメラ
Máy chụp ảnh kĩ thuật số
デジカメで写真を撮る
デジカメでしゃしんをとる
Chụp ảnh bằng máy ảnh kĩ thuật số
TẢ CHÂN TÓAT
ラッシュ
Giờ cao điểm
ラッシュアワー
Giờ cao điểm
ラッシュを避けて出勤する
ラッシュをさけてしゅっきんする
Đi làm tránh lúc cao điểm
TỴ XUẤT CẦN
マスコミ
Phương tiện truyền thông đại chúng
マスコミュニケーション
Phương tiện truyền thông đại chúng
マスコミで働く
マスコミではたらく
Làm việc bên phương tiện thông tin
ĐỘNG
テロ
Khủng bố
テロリズム
Khủng bố
テロ事件
テロじけん
Vụ khủng bố
SỰ KIỆN
インフレ
Lạm phát
インフレーション
Lạm phát
インフレ傾向が続く
インフレけいこうがつづく
Tiếp tục xu hướng lạm phát
KHUYNH HƯỚNG TỤC
アポ(イント)
Cuộc hẹn
アポイントメント
Cuộc hẹn
5時にアポを入れる
5じにアポをいれる
Có cuộc hẹn lúc 5 giờ
THỜI, THÌ NHẬP
ミス
Lỗi lầm, thiếu sót
試験でミスする
しけんでミスする
Làm sai trong bài thi
THÍ NGHIỆM
イラスト
Hình minh họa
イラストレーション
Hình minh họa
イラストを描く
イラストをかく
Vẽ minh họa
MIÊU
アマ
Nghiệp dư
アマチュア
Nghiệp dư
アマチュアの選手
アマチュアのせんしゅ
Tuyển thủ nghiệp dư
THIÊN(TUYỂN) THỦ
プロ
Chuyên nghiệp