Week 6 Day 1 Flashcards
デジカメ
Máy chụp ảnh kĩ thuật số
デジタルカメラ
Máy chụp ảnh kĩ thuật số
デジカメで写真を撮る
デジカメでしゃしんをとる
Chụp ảnh bằng máy ảnh kĩ thuật số
TẢ CHÂN TÓAT
ラッシュ
Giờ cao điểm
ラッシュアワー
Giờ cao điểm
ラッシュを避けて出勤する
ラッシュをさけてしゅっきんする
Đi làm tránh lúc cao điểm
TỴ XUẤT CẦN
マスコミ
Phương tiện truyền thông đại chúng
マスコミュニケーション
Phương tiện truyền thông đại chúng
マスコミで働く
マスコミではたらく
Làm việc bên phương tiện thông tin
ĐỘNG
テロ
Khủng bố
テロリズム
Khủng bố
テロ事件
テロじけん
Vụ khủng bố
SỰ KIỆN
インフレ
Lạm phát
インフレーション
Lạm phát
インフレ傾向が続く
インフレけいこうがつづく
Tiếp tục xu hướng lạm phát
KHUYNH HƯỚNG TỤC
アポ(イント)
Cuộc hẹn
アポイントメント
Cuộc hẹn
5時にアポを入れる
5じにアポをいれる
Có cuộc hẹn lúc 5 giờ
THỜI, THÌ NHẬP
ミス
Lỗi lầm, thiếu sót
試験でミスする
しけんでミスする
Làm sai trong bài thi
THÍ NGHIỆM
イラスト
Hình minh họa
イラストレーション
Hình minh họa
イラストを描く
イラストをかく
Vẽ minh họa
MIÊU
アマ
Nghiệp dư
アマチュア
Nghiệp dư
アマチュアの選手
アマチュアのせんしゅ
Tuyển thủ nghiệp dư
THIÊN(TUYỂN) THỦ
プロ
Chuyên nghiệp
プロフェッショナル
Chuyên nghiệp
プロダクション
Sự sản xuất
プロ野球
プロやきゅう
Bóng chày chuyên nghiệp
DÃ CẦU
芸能プロ
げいのうプロ
Việc kinh doanh sản xuất nghệ thuật
NGHỆ NĂNG
スト
Đình công, bãi công
ストライキ
Đình công, bãi công
ストを行う
ストをおこなう
Tiến hành đình công, bãi công
HÀNH, HÀNG, HẠNH
レジ
Quầy tính tiền
スーパーのレジ
Quầy tính tiền ở siêu thị
ゼミ
Hội thảo
ゼミナール
Hội thảo
日本史のゼミを取る
にほんしのゼミをとる
Làm cuộc hội thảo về lịch sử Nhật Bản
NHẬT BẢN SỬ THỦ
ホーム
Sân ga
プラットフォーム
Sân ga
駅のホームで待ち合わせる
えきのホームでまちあわせる
Hẹn gặp ở nhà ga
DỊCH ĐÃI HỢP
ホイル
Lá nhôm
アルミホイル
Lá nhôm
ホイルで包む
ホイルでつつむ
Gói bằng lá nhôm
BAO
バーゲン
Bán hạ giá
バーゲンセール
Bán hạ giá
バーゲンに行く
バーゲンにいく
Đến chỗ bán hàng giảm giá
HÀNH, HÀNG, HẠNH
ファミレス
Nhà hàng gia đình
ファミリーレストラン
Nhà hàng gia đình
ファミレスで朝食をとる
ファミレスでちょうしょくをとる
Ăn sáng ở nhà hàng gia đình
TRIỀU THỰC
エコ
Sinh thái
エコロジー
Sinh thái
エコカー
Xe sinh học
アレルギー
Dị ứng
アレルギー反応
アレルギーはんのう
Phản ứng dị ứng
PHẢN ỨNG
エネルギー
Năng lượng
エネルギーを蓄える
エネルギーをたくわえる
Tích trữ năng lượng
SÚC
ウイルス
Vi-rút
インフルエンザのウイルス
Vi-rút bệnh cúm
ワクチン
Vắc xin
ワクチンを打つ
ワクチンをうつ
Tiêm vắc xin
ĐẢ
ビタミン
Vitamin
ビタミン剤
ビタミンざい
Thuốc vitamin
TỄ
テーマ
Chủ đề, đề tài
論文のテーマ
ろんぶんのテーマ
Đề tài luận văn
LuẬN VĂN
ビニール
Nhựa vinyl
ビニール傘
ビニールがさ
Dù nhựa vinyl
TẢN