Week 7 Day 5 Flashcards
~金
~きん
Tiền ~, phí ~
KIM
入学金
にゅうがくきん
Phí nhập học
NHẬP HỌC KIM
奨学金
しょうがくきん
Học bổng
TƯỞNG HỌC KIM
売上金
うるあげきん
Tiền bán được
MẠI THƯỢNG KIM
~料
~りょう
Tiền ~, phí ~
LIỆU
授業料
じゅぎょうりょう
Tiền học phí
THỤ NGHIỆP LIỆU
入場料
にゅうじょうりょう
Phí vào cổng
NHẬP TRƯỜNG, TRÀNG LIỆU
運送料
うんそうりょう
Phí vận chuyển
VẬN TỐNG LIỆU
拝観料
はいかんりょう
Phí vào tham quan
BÁI QUAN LIỆU
~費
~ひ
Tiền ~, phí ~
PHÍ
宿泊費
しゅくはくひ
Tiền trọ
TÚ, TÚC BẠC PHÍ
生活費
せいかつひ
Sinh hoạt phí
SINH HỌAT PHÍ
交通費
こうつうひ
Tiền đi lại
GIAO THÔNG PHÍ
医療費
いりょうひ
Chi phí điều trị
Y LIỆU PHÍ
~代
~だい
Tiền ~, phí ~
ĐẠI
本代
ほんだい
Tiền sách vở
BẢN ĐẠI
電気代
でんきだい
Tiền điện
ĐiỆN KHÍ ĐẠI
修理代
しゅうりだい
Tiền sửa chữa
TU LÝ ĐẠI
バス代
バスだい
Tiền xe bus
ĐẠI
~賃
~ちん
Tiền ~, phí ~
NHẤN
借り賃
かりちん
Tiền thuê
TÁ NHẤN
貸し賃
かしちん
Tiền cho thuê
THẢI NHẤN
電車賃
でんしゃちん
Tiền tàu
ĐiỆN XA NHẤN
手間賃
てまちん
Tiền công
THỦ GIAN, GIÁN NHẤN