Week 8 Day 1 Flashcards

1
Q

組み合わせる

A

くみあわせる
Ghép lại, chập lại
TỔ HỢP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

組み合わせ

A

くみあわせ
Ghép lại, chập lại
TỔ HỢP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

二つを組み合わせる

A

ふたつをくみあわせる
Ghép hai cái lại
NHỊ TỔ HỢP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

組み立てる

A

くみたてる
Lắp ráp
TỔ LẬP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

部品を組み立てる

A

ぶひんをくみたてる
Lắp ráp linh kiện
BỘ PHẨM TỔ LẬP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

引き受ける

A

ひきうける
Nhận làm, đảm nhận
DẪN THỤ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

仕事を引き受ける

A

しごとをひきうける
Nhận việc
SĨ SỰ DẪN THỤ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

引き止める

A

ひきとめる
Giữ lại, cản trở
DẪN CHỈ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

帰る人を引き止める

A

かえるひとをひきとめる
Giữ khách ở lại
QUI NHÂN DẪN CHỈ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

引き返す

A

ひきかえす
Quay trở lại, quay ngược lại
DẪN PHẢN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

元の場所に引き返す

A

もとのはしょにひきかえす
Quay lại nơi bắt đầu
NGUYÊN TRƯỜNG, TRÀNG SỞ DẪN PHẢN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

受け取る

A

うけとる
Nhận lấy, tiếp nhận
THỤ THỦ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

受け取り

A

うけとり
Nhận lấy, tiếp nhận
THỤ THỦ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

荷物を受け取る

A

にもつをうけとる
Nhận hàng
HÀ VẬT THỤ THỦ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

受け持つ

A

うけもつ
Phụ trách, đảm đương, chủ nhiệm
THỤ TRÌ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

受け持ち

A

うけもち
Phụ trách, đảm đương, chủ nhiệm
THỤ TRÌ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

上級クラスを受け持つ

A

じょうきゅうクラスをうけもつ
Phụ trách lớp thượng cấp
THƯỢNG CẤP THỤ TRÌ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

打ち合わせる

A

うちあわせる
Thảo luận, bàn bạc, sắp xếp
ĐẢ HỢP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

打ち合わせ

A

うちあわせ
Thảo luận, bàn bạc, sắp xếp
ĐẢ HỢP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

企画について打ち合わせる

A

きかくについてうちあわせる
Thảo luận về kế hoạch
XÍ HỌA, HOẠCH ĐẢ HỢP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

打ち消す

A

うちけす
Phủ nhận, bác bỏ
ĐẢ TIÊU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

うわさを打ち消す

A

うわさをうちけす
Bác bỏ tin đồn
ĐẢ TIÊU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

売り切れる

A

うりきれる
Bán hết, bán sạch
MẠI THIẾT

24
Q

売り切れ

A

うりきれ
Bán hết, bán sạch
MẠI THIẾT

25
Q

チケットが売り切れる

A

チケットがうりきれる
Vé bán hết
MẠI THIẾT

26
Q

売り上げ

A

うりあげ
Bán đắt, thu lời
MẠI THƯỢNG

27
Q

売り上げを伸ばす

A

うりあげをのばす
Mở rộng kinh doanh
MẠI THƯỢNG THÂN

28
Q

売れ行き

A

うれゆき
Tình hình kinh doanh
MẠI HÀNH, HÀNG, HẠNH

29
Q

売れ行きがいい

A

うれゆきがいい
Tình hình kinh doanh tốt
MẠI HÀNH, HÀNG, HẠNH

30
Q

売り出す

A

うりだす
Đưa ra thị trường
MẠI XUẤT

31
Q

売り出し

A

うりだし
Đưa ra thị trường
MẠI XUẤT

32
Q

新型のパソコンが売り出される

A

しんがたのパソコンがうりだされる
Máy tính kiểu mới tung ra thị trường
TÂN HÌNH MẠI XUẤT

33
Q

取り上げる

A

とりあげる
Đề xuất, thảo luận
THỦ THƯỢNG

34
Q

会議で新しい問題を取り上げる

A

かいぎであたらしいもんだいをとりあげる
Thảo luận vấn đề mới ở hội nghị
HỘI NGHỊ TÂN VẤN ĐỀ THỦ THƯỢNG

35
Q

取り入れる

A

とりいれる
Tiếp thu, dùng
THỦ NHẬP

36
Q

流行の色を取り入れる

A

りゅうこうのいろをとりいれる
Dùng màu đang thịnh hành
LƯU HÀNH, HÀNG, HẠNH SẮC THỦ NHẬP

37
Q

取り組む

A

とりくむ
Chuyên tâm, nỗ lực
THỦ TỔ

38
Q

取り組み

A

とりくみ
Chuyên tâm, nỗ lực
THỦ TỔ

39
Q

新しい企画に取り組む

A

あたらしいきかくにとりくむ
Nỗ lực thực hiện kế hoạch mới
TÂN XÍ HỌA, HOẠCH THỦ TỔ

40
Q

取り扱う

A

とりあつかう
Thao tác, sử dụng
THỦ SÁP, THÁP

41
Q

取り扱い

A

とりあつかい
Thao tác, sử dụng
THỦ SÁP, THÁP

42
Q

機械を取り扱う

A

きかいをとりあつかう
Thao tác máy
CƠ GIỚI THỦ SÁP, THÁP

43
Q

取り付ける

A

とりつける
Thiết đặt
THỦ PHÓ

44
Q

エアコンを取り付ける

A

エアコンをとりつける
Thiết đặt máy lạnh
THỦ PHÓ

45
Q

取り外す

A

とりはずす
Tháo dỡ, đánh mất
THỦ NGOẠI

46
Q

取り除く

A

とりのぞく
Loại bỏ, bài trừ
THỦ TRỪ

47
Q

障害物を取り除く

A

しょうがいぶつをとりのぞく
Loại bỏ vật chướng ngại
CHƯỚNG HẠI VẬT THỦ TRỪ

48
Q

振り向く

A

ふりむく
Ngoảnh mặt, quay mặt lại
CHẤN HƯỚNG

49
Q

後ろを振り向く

A

うしろをふりむく
Ngoảnh mặt ra sau
HẬU CHẤN HƯỚNG

50
Q

振り返る

A

ふりかえる
Quay đầu lại, nhìn lại
CHẤN PHẢN

51
Q

持ち上げる

A

もちあげる
Nâng lên, dựng đứng lên
TRÌ THƯỢNG

52
Q

スーツケースを持ち上げる

A

スーツケースをもちあげる
Nâng vali lên
TRÌ THƯỢNG

53
Q

払い戻す

A

はらいもどす
Hoàn trả
PHẤT LỆ

54
Q

チケットの代金を払い戻す

A

チケットのだいきんをはらいもどす
Hoàn trả tiền vé
ĐẠI KIM PHẤT LỆ

55
Q

立て替える

A

たてかえる
Trả cước, thanh toán cước
LẬP THẾ

56
Q

電車賃を立て替える

A

でんしゃちんをたてかえる
Trả tiền tàu
ĐiỆN XA NHẤN LẬP THẾ