Week 8 Day 1 Flashcards
組み合わせる
くみあわせる
Ghép lại, chập lại
TỔ HỢP
組み合わせ
くみあわせ
Ghép lại, chập lại
TỔ HỢP
二つを組み合わせる
ふたつをくみあわせる
Ghép hai cái lại
NHỊ TỔ HỢP
組み立てる
くみたてる
Lắp ráp
TỔ LẬP
部品を組み立てる
ぶひんをくみたてる
Lắp ráp linh kiện
BỘ PHẨM TỔ LẬP
引き受ける
ひきうける
Nhận làm, đảm nhận
DẪN THỤ
仕事を引き受ける
しごとをひきうける
Nhận việc
SĨ SỰ DẪN THỤ
引き止める
ひきとめる
Giữ lại, cản trở
DẪN CHỈ
帰る人を引き止める
かえるひとをひきとめる
Giữ khách ở lại
QUI NHÂN DẪN CHỈ
引き返す
ひきかえす
Quay trở lại, quay ngược lại
DẪN PHẢN
元の場所に引き返す
もとのはしょにひきかえす
Quay lại nơi bắt đầu
NGUYÊN TRƯỜNG, TRÀNG SỞ DẪN PHẢN
受け取る
うけとる
Nhận lấy, tiếp nhận
THỤ THỦ
受け取り
うけとり
Nhận lấy, tiếp nhận
THỤ THỦ
荷物を受け取る
にもつをうけとる
Nhận hàng
HÀ VẬT THỤ THỦ
受け持つ
うけもつ
Phụ trách, đảm đương, chủ nhiệm
THỤ TRÌ
受け持ち
うけもち
Phụ trách, đảm đương, chủ nhiệm
THỤ TRÌ
上級クラスを受け持つ
じょうきゅうクラスをうけもつ
Phụ trách lớp thượng cấp
THƯỢNG CẤP THỤ TRÌ
打ち合わせる
うちあわせる
Thảo luận, bàn bạc, sắp xếp
ĐẢ HỢP
打ち合わせ
うちあわせ
Thảo luận, bàn bạc, sắp xếp
ĐẢ HỢP
企画について打ち合わせる
きかくについてうちあわせる
Thảo luận về kế hoạch
XÍ HỌA, HOẠCH ĐẢ HỢP
打ち消す
うちけす
Phủ nhận, bác bỏ
ĐẢ TIÊU
うわさを打ち消す
うわさをうちけす
Bác bỏ tin đồn
ĐẢ TIÊU