Week 7 Day 4 Flashcards
不~
ふ~
Không ~
BẤT
不可能
ふかのう
Không thể, không có khả năng
BẤT KHẢ NĂNG
不愉快
ふゆかい
Không thoải mái
BẤT DU KHÓAI
不必要
ふひつよう
Không cần thiết
BẤT TẤT YÊU, YẾU
不健康
ふけんこう
Không khỏe
BẤT KIỆN KHANG
無~
む~
Không ~
VÔ
無差別
むさべつ
Không phân biệt
VÔ SAI BIỆT
無関心
むかんしん
Không quan tâm
VÔ QUAN TĂM
無関係
むかんけい
Không liên quan
VÔ QUAN HỆ
無意識
むいしき
Vô ý thức, bất tỉnh
VÔ Ý THỨC
非~
ひ~
Không, thiếu ~
PHI
非常識
ひじょうしき
Thiếu hiểu biết, thiếu kiến thức
PHI THƯỜNG THỨC
非公開
ひこうかい
Không công khai
PHI CÔNG KHAI
非科学的
ひかがくてき
Không khoa học
PHI KHOA HỌC ĐÍCH
非公式
ひこうしき
Không chính thức
PHI CÔNG THỨC
未~
み~
Chưa ~
VỊ, MÙI
未完成
みかんせい
Chưa hoàn thành
VỊ, MÙI HÒAN THÀNH
未解決
みかいけつ
Chưa giải quyết
VỊ, MÙI GIẢI QUYẾT
再~
さい~
Tái ~
TÁI
再出発する
さいしゅっぱつする
Xuất phát lại, làm lại từ đầu
TÁI XUẤT PHÁT
再認識
さいにんしき
Nhận thức lại
TÁI NHẬN THỨC
再生産する
さいせいさんする
Tái sản xuất
TÁI SINH SẢN
再開発する
さいかいはつする
Quy hoạch lại, vạch lại kế hoạch
TÁI KHAI PHÁT
超~
ちょう~
Quá ~
SIÊU
超満員
ちょうまんいん
Quá đông người
SIÊU MÃN VIÊN
超特急
ちょうとっきゅう
Siêu tốc hành
SIÊU ĐẶC CẤP
超小型
ちょうこがた
Siêu nhỏ
SIÊU TIỂU HÌNH