Week 6 Day 3 Flashcards

1
Q

コンパ

A

Tiệc (do học sinh góp tiền cùng tổ chức)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

合コン

A

ごうコン
Buổi tiệc họp mặt
HỢP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

ワンパターン

A

Có một kiểu, không thay đổi, không thú vị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

ワンパターンな人間

A

ワンパターンなにんげん
Người suy nghĩ một chiều, thiển cận
NHÂN GIAN, GIÁN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

ゴールデンウィーク

A

Tuần lễ vàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

車をUターンさせる

A

くるまをUターンさせる
Cho xe đi ngược vòng
XA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Uターン現象

A

Uターンげんしょう
Hiện tượng trở về sống tại quê nhà
HIỆN TƯỢNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

オフ

A

Nghỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

仕事がオフの日

A

しごとがオフの日
Ngày nghỉ làm
SĨ SỰ NHẬT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

フリーダイヤル

A

Cuộc gọi không tính cước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

フリーダイヤルで電話する

A

フリーダイヤルででんわする
Điện thoại không tính cước
ĐiỆN THOẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

フリーサイズ

A

Kích thước phù hợp với tất cả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

フリーサイズのベルト

A

Thắt lưng chỉ có một cỡ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

キャッチボール

A

Bóng ném

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

パトカー

A

Xe cảnh sát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

コインランドリー

A

Hiệu giặt tự động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

ガードマン

A

Bảo vệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

リサイクルショップ

A

Cửa hàng bán đồ tái chế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

サインペン

A

Bút nỉ

20
Q

ジェットコースター

A

Tàu lượn

21
Q

マイホーム

A

Nhà riêng

22
Q

シルバーシート

A

Ghế ưu tiên dành cho người già, phụ nữ có thai, và người khuyết tật

23
Q

キーホルダー

A

Móc chìa khóa, dây đeo chìa khóa

24
Q

ホチキス

A

Đồ bấm ghim

25
Q

プリントをホチキスでとじる

A

Bấm giấy bằng đồ bấm ghim

26
Q

コンテスト

A

Cuộc thi đấu

27
Q

スピーチコンテスト

A

Cuộc thi hùng biện

28
Q

コンクール

A

Cuộc thi âm nhạc

29
Q

合唱コンクール

A

がっしょうコンクール
Cuộc thi hợp xướng
HỢP XƯỚNG

30
Q

セロテープ

A

Băng keo trong

31
Q

ポスターをセロテープで貼る

A

Dán tấm áp phích bằng băng keo trong

32
Q

タイプ

A

Loại, kiểu

33
Q

好きなタイプ

A

すきなタイプ
Loại mình thích
HẢO, HIẾU

34
Q

新しいタイプの冷蔵庫

A

あたらしいタイプのれいぞうこ
Tủ lạnh loại mới
TÂN LÃNH TÀNG KHỐ

35
Q

イメージ

A

Hình ảnh

36
Q

イメージが浮かぶ

A

イメージがうかぶ
Hình ảnh hiện lên
PHÙ

37
Q

イメージを変える

A

イメージをかえる
Thay đổi hình ảnh
BiẾN

38
Q

テンポ

A

Nhịp điệu

39
Q

会話のテンポについていけない

A

かいわのテンポについていけない
Không thể theo kịp nhịp độ hội thoại
HỘI THOẠI

40
Q

リズム

A

Nhịp, nhịp nhàng

41
Q

足でリズムをとる

A

あしでリズムをとる
Nhịp chân
TÚC

42
Q

バランス

A

Sự cân bằng

43
Q

バランスのとれた食事

A

バランスのとれたしょくじ
Bữa ăn cân bằng dinh dưỡng
THỰC SỰ

44
Q

ハンサムな

A

Đẹp trai

45
Q

ハンサムな青年

A

ハンサムなせいねん
Thanh niên đẹp trai
THANH NIÊN

46
Q

スマートな

A

Thanh mảnh, mảnh mai

47
Q

ダイエットしてスマートになった

A

Sau khi ăn kiêng thì trở nên mảnh mai