Week 6 Day 3 Flashcards
1
Q
コンパ
A
Tiệc (do học sinh góp tiền cùng tổ chức)
2
Q
合コン
A
ごうコン
Buổi tiệc họp mặt
HỢP
3
Q
ワンパターン
A
Có một kiểu, không thay đổi, không thú vị
4
Q
ワンパターンな人間
A
ワンパターンなにんげん
Người suy nghĩ một chiều, thiển cận
NHÂN GIAN, GIÁN
5
Q
ゴールデンウィーク
A
Tuần lễ vàng
6
Q
車をUターンさせる
A
くるまをUターンさせる
Cho xe đi ngược vòng
XA
7
Q
Uターン現象
A
Uターンげんしょう
Hiện tượng trở về sống tại quê nhà
HIỆN TƯỢNG
8
Q
オフ
A
Nghỉ
9
Q
仕事がオフの日
A
しごとがオフの日
Ngày nghỉ làm
SĨ SỰ NHẬT
10
Q
フリーダイヤル
A
Cuộc gọi không tính cước
11
Q
フリーダイヤルで電話する
A
フリーダイヤルででんわする
Điện thoại không tính cước
ĐiỆN THOẠI
12
Q
フリーサイズ
A
Kích thước phù hợp với tất cả
13
Q
フリーサイズのベルト
A
Thắt lưng chỉ có một cỡ
14
Q
キャッチボール
A
Bóng ném
15
Q
パトカー
A
Xe cảnh sát
16
Q
コインランドリー
A
Hiệu giặt tự động
17
Q
ガードマン
A
Bảo vệ
18
Q
リサイクルショップ
A
Cửa hàng bán đồ tái chế