Week 7 Day 3 Flashcards

1
Q

軽いけが

A

かるいけが
Vết thương nhẹ
KHINH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

重いけが

A

おもいけが
Vết thương nặng
TRỌNG, TRÙNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

台風の被害は軽かった

A

たいふうのひがいはかるかった
Thiệt hại do bão không đáng kể
ĐÀI PHONG BỊ HẠI KHINH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

台風の被害は大きかった

A

たいふうのひがいはおおきかった
Thiệt hại do bão khá lớn
ĐÀI PHONG BỊ HẠI ĐẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

軽く運動する

A

かるくうんどうする
Vận động nhẹ
KHINH VẬN ĐỘNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

激しく運動する

A

はげしくうんどうする
Vận động mạnh
KÍCH, KHÍCH VẬN ĐỘNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

軽い罪

A

かるいつみ
Tội nhẹ
KHINH TỘI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

重い罪

A

おもいつみ
Tội nặng
TRỌNG, TRÙNG TỘI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

試験が終わって気持ちが軽くなった

A

しけんがおわってきもちがかるくなった
Thi xong nhẹ nhõm cả người
THÍ NGHIỆM CHUNG KHÍ TRÌ KHINH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

試験が終わって気持ちが重くなった

A

しけんがおわってきもちがおもくなった
Thi xong cảm thấy nặng nề
THÍ NGHIỆM CHUNG KHÍ TRÌ TRỌNG, TRÙNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

息子が就職して親の負担が軽くなった

A

むすこがしゅうしょくしておやのふたんがかるくなった
Con trai xin được việc, cha mẹ nhẹ gánh
TỨC TỬ, TÝ TỰU CHỨC THÂN PHỤ ĐẢM KHINH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

息子が就職して親の負担が重くなった

A

むすこがしゅうしょくしておやのふたんがおもくなった
Con trai xin được việc, trách nhiệm cha mẹ thêm nặng nề
TỨC TỬ, TÝ TỰU CHỨC THÂN PHỤ ĐẢM TRỌNG, TRÙNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

口が軽い

A

くちがかるい
Không biết giữ mồm giữ miệng
KHẨU KHINH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

口がかたい

A

くちがかたい
Kín miệng
KHẨU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

軽い気持ちで引き受ける

A

かるいきもちでひきうける
Chấp nhận mà không suy nghĩ nhiều
KHINH KHÍ TRÌ DẪN THỤ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

マッサージで体が軽くなる

A

マッサージでからだがかるくなる
Mát xa xong thoải mái cả người
THỂ KHINH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

マッサージで体が重くなる

A

マッサージでからだがおもくなる
Mát xa xong mệt mỏi cả người
THỂ TRỌNG, TRÙNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

暗い夜道を歩く

A

くらいよみちをあるく
Đi bộ trên đường tối
ÁM DẠ ĐẠO BỘ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

暗い色のシャツ

A

くらいいろのシャツ
Áo màu tối
ÁM SẮC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

明るい色のシャツ

A

あかるいいろのシャツ
Áo màu sáng
MINH SẮC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

暗い声で話す

A

くらいこえではなす
Nói bằng giọng buồn
ÁM THANH THOẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

明るい声で話す

A

あかるいこえではなす
Nói bằng giọng vui
MINH THANH THOẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

将来の見通しは暗い

A

しょうらいのみとおしはくらい
Tương lai mịt mờ
TƯƠNG. TƯỚNG LAI KIẾN THÔNG ÁM

24
Q

将来の見通しは明るい

A

しょうらいのみとおしはあかるい
Tương lai tươi sáng
TƯƠNG. TƯỚNG LAI KIẾN THÔNG MINH

25
Q

彼女には暗い過去がある

A

かのじょにはくらいかこがある
Cô ấy không muốn nói về quá khứ xấu đã qua
BỈ NỮ ÁM OA(QUÁ) KHỬ, KHỨ

26
Q

彼女には明るい過去がある

A

かのじょにはあかるいかこがある
Cô ấy không muốn nói về quá khứ tươi đẹp đã qua
BỈ NỮ MINH OA(QUÁ) KHỬ, KHỨ

27
Q

最近の学生は政治に暗い

A

さいきんのがくせいはせいじにくらい
Gần đây sinh viên mù tịt về chính trị
TỐI CÂ?N HỌC SINH CHÍNH TRỊ ÁM

28
Q

最近の学生は政治に明るい

A

さいきんのがくせいはせいじにあかるい
Gần đây sinh viên biết nhiều về chính trị
TỐI CÂ?N HỌC SINH CHÍNH TRỊ MINH

29
Q

高い技術

A

たかいぎじゅつ
Công nghệ cao
CAO KỸ THUẬT

30
Q

芸術への関心が高い

A

げいのうへのかんしんがたかい
Rất quan tâm đến nghệ thuật
NGHỆ THUẬT QUAN TĂM CAO

31
Q

芸術への関心が低い

A

げいのうへのかんしんがひくい
Không quan tâm mấy đến nghệ thuật
NGHỆ THUẬT QUAN TĂM ĐÊ

32
Q

理想が高い

A

りそうがたかい
Kén cá chọn canh
LÝ TƯỞNG CAO

33
Q

理想が低い

A

りそうがひくい
Không kén chọn
LÝ TƯỞNG ĐÊ

34
Q

鼻が高い

A

はながたかい
Tự hào
TỴ CAO

35
Q

プライドが高い

A

プライドがたかい
Tự hào về bản thân
CAO

36
Q

格式が高いホテル

A

かくしきがたかいホテル
Khách sạn kiểu cách
CÁCH THỨC CAO

37
Q

ベルトがきつい

A

Dây đeo chặt

38
Q

ベルトがゆるい

A

Dây đeo lỏng

39
Q

きついけいこ

A

Rèn luyện vất vả

40
Q

つらいけいこ

A

Rèn luyện khổ sở

41
Q

厳しいけいこ

A

きびしいけいこ
Rèn luyện khổ sở
NGHIÊM

42
Q

早起きはきつい

A

はやおきはきつい
Dậy sớm không được
It is very difficult to get up earlyt in the morning.
TẢO KHỞI, KHỈ

43
Q

きつく注意する

A

きつくちゅういする
Đặc biệt chú ý
CHÚ Ý

44
Q

厳しく注意する

A

きびしくちゅういする
Đặc biệt chú ý
NGHIÊM CHÚ Ý

45
Q

この旅行の日程はきつい

A

このりょこうのにっていはきつい
Lịch trình du lịch khín quá
LỮ HÀNH, HÀNG, HẠNH NHẬT TRÌNH

46
Q

この旅行の日程は余裕がある

A

このりょこうのにっていはよゆうがある
Lịch trình du lịch khá thoải mái
LỮ HÀNH, HÀNG, HẠNH NHẬT TRÌNH DƯ DỤ

47
Q

妻はきつい性格の女性だ

A

つまはきついせいかくのじょせいだ
Vợ tôi là người phụ nữ có cá tính mạnh
THÊ TÍNH CÁCH NỮ TÍNH

48
Q

妻は気が強い性格の女性だ

A

つまはきがつよいせいかくのじょせいだ
Vợ tôi là người phụ nữ có cá tính mạnh
THÊ KHÍ CƯỜNG, CƯỠNG(MiỄN) TÍNH CÁCH NỮ TÍNH

49
Q

びんのふたがきつくて開かない

A

びんのふたがきつくてあかない
Nắp chai cứng quá không mở được
KHAI

50
Q

びんのふたがゆるくて開ける

A

びんのふたがゆるくてあける
Nắp chai lỏng mở dễ dàng
KHAI

51
Q

今日は日差しがきつい

A

きょうはひざしがきつい
Hôm nay nắng chói chang
KIM NHẬT NHẬT SAI

52
Q

今日は日差しが強い

A

きょうはひざしがつよい
Hôm nay nắng chói chang
KIM NHẬT NHẬT SAI CƯỜNG, CƯỠNG(MiỄN)

53
Q

きつい酒

A

きついさけ
Rượu mạnh
TỬU

54
Q

強い酒

A

つよいさけ
Rượu mạnh
CƯỜNG, CƯỠNG(MiỄN) TỬU

55
Q

軽い酒

A

かるいさけ
Rượu nhẹ
KHINH TỬU

56
Q

目つきがきつい

A

めつきがきつい
Cái nhìn sắc lẹm
MỤC

57
Q

目つきがするどい

A

めつきがするどい
Cái nhìn sắc lẹm
MỤC