Week 7 Day 6 Flashcards

1
Q

~ごと

A

Toàn bộ ~

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

りんごを丸ごとかじる

A

りんごをまるごとかじる
Cắn hết quả táo
HÒAN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

りんごを皮ごと食べる

A

りんごをかわごとたべる
Ăn táo kể cả vỏ
BÌ THỰC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

ケースごと宝石が盗まれた

A

ケースごとほうせきがぬすまれた
Cả hộp đá quý bị trộm mất
BẢO THẠCH ĐẠO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

~ごとに

A

Mỗi khi ~

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

一雨ごとに暖かくなる

A

ひとあめごとにあたたかくなる
Mỗi khi mưa trời trở nên ấm áp
NHẤT VŨ NÕAN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

ちらしを家ごとに配る

A

ちらしをいえごとにくばる
Phát tờ rơi đến mỗi nhà
GIA PHỐI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

失敗するごとに上達する

A

しっぱいするごとにじょうたつする
Tiến bộ sau mỗi thất bại
THẤT BẠI THƯỢNG ĐẠT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

~おき

A

Cứ mỗi ~

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

バスが5分おきに来る

A

バスがごふんおきにくる
Xe buýt cứ mỗi 5 phút lại đến
PHÂN LAI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

1行おきに書く

A

いちぎょうおきにかく
Viết cách dòng
HÀNH, HÀNG, HẠNH THƯ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

~ぶり

A

Cách ~, sau ~ (thời gian)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

仕事ぶり

A

しごとぶり
Cách làm việc
SĨ SỰ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

話しぶり

A

はなしぶり
Cách nói chuyện
THOẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

身ぶり

A

みぶり
Ngôn ngữ cơ thể
THÂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

彼と5年ぶりに会った

A

かれとごねんぶりにあった
Sau 5 năm mới gặp anh ấy
BỈ NIÊN HỘI

17
Q

~がたい

A

Khó ~

18
Q

忘れがたい思いで

A

わすれがたいおもいで
Kỉ niệm khó quên
VONG TƯ

19
Q

その要求は認めがたい

A

そのようきゅうはみとめがたい
Yêu cầu đó thật khó chấp nhận
YÊU, YẾU CẦU NHẬN

20
Q

信じがたい事件

A

しんじがたいじけん
Sự việc khó tin
TÍN SỰ KIỆN

21
Q

~づらい

A

Khó ~

22
Q

このペンは書きづらい

A

このペンはかきづらい
Cây bút này thật khó viết
THƯ

23
Q

歩きづらい道

A

あるきづらいみち
Đường khó đi
BỘ ĐẠO

24
Q

~づかい

A

Cách ~

25
Q

言葉づかいが悪い

A

ことばづかいがわるい
Cách sử dụng ngôn từ không tốt
NGÔN DIỆP ÁC

26
Q

金づかいが荒い

A

かねづかいがあらい
Xài tiền phung phí
KIM HOANG

27
Q

人づかいが荒い

A

ひとづかいがあらい
Khó tính
NHÂN HOANG

28
Q

~こなす

A

~ thành thạo

29
Q

パソコンを使いこなす

A

パソコンをつかいこなす
Sử dụng máy tính thành thạo
SỬ, SỨ

30
Q

洋服を着こなす

A

ようふくをきこなす
Mặc đồ tây đẹp
DƯƠNG PHỤC TRƯỚC

31
Q

顔つき

A

かおつき
Vẻ mặt
NHAN

32
Q

目つき

A

めつき
Cái nhìn
MỤC

33
Q

消しゴム付きの鉛筆

A

けしゴムつきのえんぴつ
Bút chì có đính kèm cục tẩy
TIÊU PHÓ DUYÊN, DIÊN BÚT

34
Q

一泊二食付き

A

いっぱくにしょくつき
Một đêm kèm 2 bữa ăn
NHẤT BẠC NHỊ THỰC PHÓ

35
Q

~たて

A

Vừa mới ~

36
Q

炊きたてのごはん

A

たきたてのごはん
Cơm vừa mới nấu
XUY

37
Q

焼きたてのパン

A

やきたてのパン
Bánh mì vừa mới nướng
THIÊU

38
Q

ペンキ塗りたて

A

ペンキぬりたて
Vừa mới sơn
ĐỒ