Week 7 Day 6 Flashcards
1
Q
~ごと
A
Toàn bộ ~
2
Q
りんごを丸ごとかじる
A
りんごをまるごとかじる
Cắn hết quả táo
HÒAN
3
Q
りんごを皮ごと食べる
A
りんごをかわごとたべる
Ăn táo kể cả vỏ
BÌ THỰC
4
Q
ケースごと宝石が盗まれた
A
ケースごとほうせきがぬすまれた
Cả hộp đá quý bị trộm mất
BẢO THẠCH ĐẠO
5
Q
~ごとに
A
Mỗi khi ~
6
Q
一雨ごとに暖かくなる
A
ひとあめごとにあたたかくなる
Mỗi khi mưa trời trở nên ấm áp
NHẤT VŨ NÕAN
7
Q
ちらしを家ごとに配る
A
ちらしをいえごとにくばる
Phát tờ rơi đến mỗi nhà
GIA PHỐI
8
Q
失敗するごとに上達する
A
しっぱいするごとにじょうたつする
Tiến bộ sau mỗi thất bại
THẤT BẠI THƯỢNG ĐẠT
9
Q
~おき
A
Cứ mỗi ~
10
Q
バスが5分おきに来る
A
バスがごふんおきにくる
Xe buýt cứ mỗi 5 phút lại đến
PHÂN LAI
11
Q
1行おきに書く
A
いちぎょうおきにかく
Viết cách dòng
HÀNH, HÀNG, HẠNH THƯ
12
Q
~ぶり
A
Cách ~, sau ~ (thời gian)
13
Q
仕事ぶり
A
しごとぶり
Cách làm việc
SĨ SỰ
14
Q
話しぶり
A
はなしぶり
Cách nói chuyện
THOẠI
15
Q
身ぶり
A
みぶり
Ngôn ngữ cơ thể
THÂN