Week 5 Day 6 Flashcards

1
Q

本日

A

ほんじつ
Hôm nay
BẢN NHẬT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

本日は休業します

A

ほんじつきゅうぎょうします
Hôm nay nghỉ bán
BẢN NHẬT HƯU NGHIỆP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

本年

A

ほんねん
Năm nay
BẢN NIÊN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

本年もよろしくお願いします

A

ほんねんもよろしくおねがいします
Năm nay cũng xin chiếu cố cho ạ
BẢN NIÊN NGUYỆN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

本社

A

ほんしゃ
Trụ sở chính công ty
BẢN XÃ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

本社に出張する

A

ほんしゃにしゅっちょうする
Đi công tác đến công ty mẹ
BẢN XÃ XUẤT TRƯƠNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

本店

A

ほんてん
Cửa hàng chính
BẢN ĐIẾM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

本人

A

ほんにん
Anh ta, cô ta
BẢN NHÂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

ご本人様ですか

A

ごほんにんさまですか
Anh (chị) là ông (bà) ~ hả
BẢN NHÂN DẠNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

本気

A

ほんき
Nghiêm túc, đứng đắng
BẢN KHÍ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

本気を出して勉強する

A

ほんきをだしてべんきょうする
Học hành nghiêm túc
BẢN KHÍ XUẤT MIỄN CƯỜNG, CƯỠNG(MIỄN)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

本気にする

A

ほんきにする
Tin
BẢN KHÍ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

本来

A

ほんらい
Căn nguyên, vốn dĩ
BẢN LAI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

本来の姿

A

ほんらいのすがた
Vẻ bề ngoài vốn có
BẢN LAI TƯ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

家屋

A

かおく
Nhà cửa
GIA ỐC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

古い家屋

A

ふるいかおく
Nhà cũ
CỔ GIA ỐC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

一家

A

いっか
Cả nhà, cả gia đình
NHẤT GIA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

一家を支える

A

いっかをささえる
Trụ cột cả gia đình
NHẤT GIA CHI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

芸術家

A

げいじゅつか
Nghệ sĩ, nhà nghệ thuật
NGHỆ THUẬT GIA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

才能がある芸術家

A

さいのうがあるげいじゅつか
Nghệ sĩ có tài
TÀI NĂNG NGHỆ THUẬT GIA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

読書家

A

どくしょか
Người đam mê đọc sách
ĐỘC THƯ GIA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

兄は読書家だ

A

あにはどくしょかだ
Anh trai tôi là người đam mê đọc sách
HUYNH ĐỘC THƯ GIA

23
Q

作家

A

さっか
Tác giả
TÁC GIA

24
Q

有名な作家

A

ゆうめいなさっか
Tác giả nổi tiếng
HỮU DANH TÁC GIA

25
Q

画家

A

がか
Họa sĩ
HỌA, HOẠCH GIA

26
Q

無名の画家

A

むめいのがか
Họa sĩ vô danh
VÔ DANH HỌA, HOẠCH GIA

27
Q

大家

A

おおや
Chủ nhà (trọ)
ĐẠI GIA

28
Q

アパートの大家

A

アパートのおおや
Chủ căn hộ
ĐẠI GIA

29
Q

目上

A

めうえ
Cấp trên, bề trên
MỤC THƯỢNG

30
Q

目上の人

A

めうえのひと
Cấp trên
MỤC THƯỢNG NHÂN

31
Q

目下

A

めした
Cấp dưới, hậu bối
MỤC HẠ

32
Q

目下の者

A

めしたのもの
Cấp dưới
MỤC HẠ GIẢ

33
Q

目安

A

めやす
Mục tiêu, mục đích
MỤC AN, YÊN

34
Q

目安を立てる

A

めやすをたてる
Đặt mục tiêu
MỤC AN, YÊN LẬP

35
Q

目指す

A

めざす
Nhắm vào, thèm muốn
MỤC CHỈ(SÁP, THÁP)

36
Q

有名大学を目指す

A

ゆうめいだいがくをめざす
Nhắm sẽ vào trường đại học nổi tiếng
HỮU DANH ĐẠI HỌC MỤC CHỈ(SÁP, THÁP)

37
Q

目立つ

A

めだつ
Nổi bật, nổi lên
MỤC LẬP

38
Q

目立たない生徒

A

めだたないせいと
Học sinh không nổi bật
MỤC LẬP SINH ĐỒ

39
Q

注目する

A

ちゅうもくする
Chú ý
CHÚ MỤC

40
Q

結果に注目する

A

けっかにちゅうもくする
Chú ý vào kết quả
KẾT QUẢ CHÚ MỤC

41
Q

気体

A

きたい
Thể khí
KHÍ THỂ

42
Q

液体

A

えきたい
Thể lỏng
DỊCH THỂ

43
Q

個体

A

こたい
Thể rắn
CÁ THỂ

44
Q

気分

A

きぶん
Tâm trạng, tinh thần
KHÍ PHÂN

45
Q

気分がいい

A

きぶんがいい
Tinh thần vui vẻ
KHÍ PHÂN

46
Q

気味

A

きみ
Cảm thụ; cảm giác
KHÍ VỊ

47
Q

ヘビは気味が悪い

A

ヘビはきみがわるい
Sợ rắn
KHÍ VỊ ÁC

48
Q

疲れ気味

A

つかれぎみ
Hình như bị cảm
BÌ KHÍ VỊ

49
Q

気楽な

A

きらくな
Nhẹ nhỏm, thoải mái
KHÍ NHẠC, LẠC

50
Q

気楽にやろう

A

きらくにやろう
Chơi thoải mái vào
KHÍ NHẠC, LẠC

51
Q

平気な

A

へいきな
Bình tĩnh, dửng dưng
BÌNH KHÍ

52
Q

ヘビはいやだが、クモは平気だ

A

ヘビはいやだが、クモはへいきだ
Ghét rắn nhưng con nhện thì không sao
BÌNH KHÍ

53
Q

短気な

A

たんきな
Nóng nảy
ĐỎAN KHÍ

54
Q

短気な人

A

たんきなひと
Người nóng nảy
ĐỎAN KHÍ NHÂN