Week 5 Day 2 Flashcards

1
Q

大工

A

だいく
Thợ mộc
ĐẠI CÔNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

大工に修理を頼む

A

だいきにしゅうりをたのむ
Nhờ thợ mộc sửa đồ
ĐẠI CÔNG TU LÝ LẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

重大

A

じゅうだい
Trọng đại
TRỌNG, TRÙNG ĐẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

重大な発表がある

A

じゅうだいなはっぴょうがある
Có phát biểu trọng đại
TRỌNG, TRÙNG ĐẠI PHÁT BIỂU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

大小

A

だいしょう
Hình dáng, kích thước, lớn nhỏ
ĐẠI TIỂU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

箱が大小合わせて10個ある

A

はこがだいしょうあわせて10こある
Có 10 cái hộp lớn nhỏ
SƯƠNG, TƯƠNG ĐẠI TIỂU HỢP CÁ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

大気

A

たいき
Khí quyển
ĐẠI KHÍ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

大気が汚れている

A

たいきがよごれている
Bấu khí quyển bị ô nhiễm
ĐẠI KHÍ Ô

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

大半

A

たいはん
Phần lớn, đa số, nhìn chung
ĐẠI BÁN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

大半が賛成する

A

たいはんがさんせいする
Phần lớn tán thành
ĐẠI BÁN TOAN THÀNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

大金

A

たいきん
Số tiền lớn
ĐẠI KIM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

大金を使う

A

たいきんをつかう
Dùng số tiền lớn
ĐẠI KIM SỬ, SỨ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

大木

A

たいぼく
Cây gỗ lớn
ĐẠI MỘC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

大木を切る

A

たいぼくをきる
Xẻ gỗ lớn
ĐẠI MỘC THIẾT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

中心

A

ちゅうしん
Trung tâm, tiêu điểm
TRUNG, TRÚNG TĂM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

円の中心

A

えんのちゅうしん
Tâm vòng tròn
VIÊN TRUNG, TRÚNG TĂM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

中世

A

ちゅうせい
Thời trung cổ
TRUNG, TRÚNG THẾ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

中世の文学

A

ちゅうせいのぶんがく
Văn học trung cổ
TRUNG, TRÚNG THẾ VĂN HỌC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

中古

A

ちゅうこ
Hàng đã qua sử dụng
TRUNG, TRÚNG CỔ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

中古の車を買う

A

ちゅうこのくるまをかう
Mua cái xe cũ
TRUNG, TRÚNG CỔ XA MÃI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

空中

A

くうちゅう
Không trung
KHÔNG TRUNG, TRÚNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

空中に浮く

A

くうちゅうにうく
Trôi nổi trong không trung
KHÔNG TRUNG, TRÚNG PHÙ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

集中する

A

しゅうちゅうする
Tập trung
TẬP TRUNG, TRÚNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

集中して勉強する

A

しゅうちゅうしてべんきょうする
Tập trung học
TẬP TRUNG, TRÚNG MIỄN CƯỜNG, CƯỠNG(MiỄN)

25
Q

夜中

A

よなか
Nửa đêm
DẠ TRUNG, TRÚNG

26
Q

夜中まで起きている

A

よなかまでおきている
Tỉnh dậy nửa đêm
DẠ TRUNG, TRÚNG KHỞI, KHỈ

27
Q

世の中

A

よのなか
Thế giới, thế gian
THẾ TRUNG, TRÚNG

28
Q

彼は世の中をよく知っている

A

かれはよのなかをよくしっている
Anh ta biết nhiều chuyện trong thế gian
BỈ THẾ TRUNG, TRÚNG TRI, TRÍ

29
Q

手間

A

てま
Công sức
THỦ GIAN, GIÁN

30
Q

手間がかかる

A

てまがかかる
Tốn công sức
THỦ GIAN, GIÁN

31
Q

中間

A

ちゅうかん
Khoảng thời gian ở giữa
TRUNG, TRÚNG GIAN, GIÁN

32
Q

中間試験

A

ちゅうかんしけん
Kiểm tra giữa kì
TRUNG, TRÚNG GIAN, GIÁN THÍ NGHIỆM

33
Q

世間

A

せけん
Thiên hạ, thế gian
THẾ GIAN, GIÁN

34
Q

世間の人々

A

せけんのひとびと
Mọi người trong thế gian
THẾ GIAN, GIÁN NHÂN

35
Q

人間

A

にんげん
Con người, loài người
NHÂN GIAN, GIÁN

36
Q

人間関係

A

にんげんかんけい
Quan hệ con người
NHÂN GIAN, GIÁN QUAN HỆ

37
Q

昼間

A

ひるま
Ban ngày
TRÚ GIAN, GIÁN

38
Q

夜間

A

やかん
Buổi tối, ban tối
DẠ GIAN, GIÁN

39
Q

夜間の外出

A

やかんのがいしゅつ
Ra ngoài ban đêm
DẠ GIAN, GIÁN NGOẠI XUẤT

40
Q

週間

A

しゅうかん
Tuần lễ
CHU GIAN, GIÁN

41
Q

天気の週間予報を見る

A

てんきのしゅうかんよほうをみる
Xem dự báo thời tiết cả tuần
THIÊN KHÍ CHU GIAN, GIÁN DƯ BÁO KIẾN

42
Q

名作

A

めいさく
Tuyệt tác
DANH TÁC

43
Q

名作を読む

A

めいさくをよむ
Đọc tuyệt tác
DANH TÁC ĐỘC

44
Q

作者

A

さくしゃ
Tác giả
TÁC GIẢ

45
Q

作者に話を聞く

A

さくしゃにはなしをきく
Hỏi chuyện với tác giả
TÁC GIẢ THOẠI VĂN

46
Q

作品

A

さくひん
Tác phẩm
TÁC PHẨM

47
Q

作品が完成した

A

さくひんがかんせいした
Hoàn thành tác phẩm
TÁC PHẨM HÒAN THÀNH

48
Q

作業する

A

さぎょうする
Tác nghiệp
TÁC NGHIỆP

49
Q

作業が進む

A

さぎょうがすすむ
Tác nghiệp tiến triển
TÁC NGHIỆP TẤN, TIẾN

50
Q

通行する

A

つうこうする
Đi qua lại
THÔNG HÀNH, HÀNG, HẠNH

51
Q

右側を通行する

A

みぎがわをつうこうする
Đi bên phải
HỮU TRẮC THÔNG HÀNH, HÀNG, HẠNH

52
Q

一方通行

A

いっぽうつうこう
Lưu thông một chiều
NHẤT PHƯƠNG THÔNG HÀNH, HÀNG, HẠNH

53
Q

通知する

A

つうちする
Thông báo, cho hay
THÔNG TRI, TRÍ

54
Q

合格通知

A

ごうかくつうち
Báo tin đậu
HỢP CÁCH THÔNG TRI, TRÍ

55
Q

文通する

A

ぶんつうする
Trao đổi thư từ
VĂN THÔNG

56
Q

文通相手

A

ぶんつうあいて
Người cùng trao đổi thư từ
VĂN THÔNG TƯƠNG, TƯỚNG THỦ

57
Q

一通り

A

ひととおり
Nhanh, lẹ
NHẤT THÔNG

58
Q

一通り復習する

A

ひととおりふくしゅうする
Ôn tập nhanh
NHẤT THÔNG PHỤC TẬP