Week 5 Day 2 Flashcards
大工
だいく
Thợ mộc
ĐẠI CÔNG
大工に修理を頼む
だいきにしゅうりをたのむ
Nhờ thợ mộc sửa đồ
ĐẠI CÔNG TU LÝ LẠI
重大
じゅうだい
Trọng đại
TRỌNG, TRÙNG ĐẠI
重大な発表がある
じゅうだいなはっぴょうがある
Có phát biểu trọng đại
TRỌNG, TRÙNG ĐẠI PHÁT BIỂU
大小
だいしょう
Hình dáng, kích thước, lớn nhỏ
ĐẠI TIỂU
箱が大小合わせて10個ある
はこがだいしょうあわせて10こある
Có 10 cái hộp lớn nhỏ
SƯƠNG, TƯƠNG ĐẠI TIỂU HỢP CÁ
大気
たいき
Khí quyển
ĐẠI KHÍ
大気が汚れている
たいきがよごれている
Bấu khí quyển bị ô nhiễm
ĐẠI KHÍ Ô
大半
たいはん
Phần lớn, đa số, nhìn chung
ĐẠI BÁN
大半が賛成する
たいはんがさんせいする
Phần lớn tán thành
ĐẠI BÁN TOAN THÀNH
大金
たいきん
Số tiền lớn
ĐẠI KIM
大金を使う
たいきんをつかう
Dùng số tiền lớn
ĐẠI KIM SỬ, SỨ
大木
たいぼく
Cây gỗ lớn
ĐẠI MỘC
大木を切る
たいぼくをきる
Xẻ gỗ lớn
ĐẠI MỘC THIẾT
中心
ちゅうしん
Trung tâm, tiêu điểm
TRUNG, TRÚNG TĂM
円の中心
えんのちゅうしん
Tâm vòng tròn
VIÊN TRUNG, TRÚNG TĂM
中世
ちゅうせい
Thời trung cổ
TRUNG, TRÚNG THẾ
中世の文学
ちゅうせいのぶんがく
Văn học trung cổ
TRUNG, TRÚNG THẾ VĂN HỌC
中古
ちゅうこ
Hàng đã qua sử dụng
TRUNG, TRÚNG CỔ
中古の車を買う
ちゅうこのくるまをかう
Mua cái xe cũ
TRUNG, TRÚNG CỔ XA MÃI
空中
くうちゅう
Không trung
KHÔNG TRUNG, TRÚNG
空中に浮く
くうちゅうにうく
Trôi nổi trong không trung
KHÔNG TRUNG, TRÚNG PHÙ
集中する
しゅうちゅうする
Tập trung
TẬP TRUNG, TRÚNG