Week 8 Day 2 Flashcards
追いかける
おいかける
Đuổi theo
TRUY
犬を追いかける
いぬをおいかける
Đuổi theo con chó
KHUYỂN TRUY
追いつく
おいつく
Đuổi kịp, theo kịp
TRUY
自転車に追いつく
じてんしゃにおいつく
Đuổi kịp chiếc xe đạp
TỰ CHUYỂN XA TRUY
追い越す
おいこす
Chạy vượt, vượt qua
TRUY VIỆT
追い越し
おいこし
Chạy vượt, vượt qua
TRUY VIỆT
前の車を追い越す
まえのくるまをおいこす
Chạy vượt qua chiếc xe hơi đằng trước
TIỀN XA TRUY VIỆT
追い出す
おいだす
Đuổi ra, đuổi khỏi
TRUY XUẤT
アパートを追い出される
アパートをおいだされる
Bị đuổi khỏi căn hộ
TRUY XUẤT
乗り過ごす
のりすごす
Bỏ lỡ
THỪA, THẶNG OA(QUÁ)
電車を乗り過ごす
でんしゃをのりすごす
Bỏ lỡ chuyến xe điện
ĐiỆN XA THỪA, THẶNG OA(QUÁ)
乗り越す
のりこす
Lỡ bến
THỪA, THẶNG VIỆT
乗り越し
のりこし
Lỡ bến
THỪA, THẶNG VIỆT
駅を乗り越す
えきをのりこす
Lỡ bến dừng ở ga
DỊCH THỪA, THẶNG VIỆT
乗り遅れる
のりおくれる
Lỡ (tàu, xe…)
THỪA, THẶNG TRÌ
電車に乗り遅れる
でんしゃにのりおくれる
Lỡ chuyến xe điện
ĐiỆN XA THỪA, THẶNG TRÌ
割り引く
わりびく
Giảm giá
CÁT DẪN
30%割り引く
30%わりびく
Giảm 30%
CÁT DẪN
3割り引き
3わりびき
Giảm 30%
CÁT DẪN
割り込む
わりこむ
Chen ngang
CÁT VÀO
列に割り込む
れつにわりこむ
Chen ngang vào hàng
LIỆT CÁT VÀO
割り込み乗車
わりこみじょうしゃ
Chen ngang lên tàu
CÁT VÀO THỪA, THẶNG XA
当てはめる
あてはめる
Áp dụng
ĐANG, ĐƯƠNG
自分に当てはめて考える
じぶんにあてはめてかんがえる
Đặt mình vào tình huống để suy nghĩ
TỰ PHÂN ĐANG, ĐƯƠNG KHẢO
当てはまる
あてはまる
Được áp dụng, thích ứng
ĐANG, ĐƯƠNG