Week 4 Day 3 Flashcards
たびたび
Nhiều lần, liên tục, thường
しばしば
Nhiều lần, liên tục, thường
たびたびお電話してすみません
たびたびおでんわしてすみません
Xin lỗi vì liên tục gọi điện
ĐiỆN THOẠI
いよいよ
Sau cùng, cuối cùng
いよいよ明日出発します
いよいよあしたしゅっぱつします
Sau cùng thì ngày mai cũng xuất phát rồi
MINH NHẬT XUẤT PHÁT
いちいち
Tường tận, từng li từng tí
いちいち文句を言う
いちいちもんくをいう
Than phiền từng li từng tí
VĂN CÂU, CÚ NGÔN
ふわふわ(する)
Mềm mại, mịn, bồng bềnh
このタオルはふわふわしている
Cái khăn này mịn quá
ふわふわと浮かぶ雲
ふわふわとうかぶくも
Mây trôi bồng bềnh
PHÙ VÂN
まごまご(する)
Bối rối, hoang mang
わからなくてまごまごする
Vì không biết nên bối rối quá
それぞれ
Từng cá nhân một, từng người một
それぞれ意見を述べる
それぞれいけんをのべる
Từng người một phát biểu ý kiến
Ý KIẾN THUẬT
めいめい
Từng cá nhân một, từng người một
ひとりひとり
Từng cá nhân một, từng người một
各々
おのおの
Từng cá nhân một, từng người một
CÁC
ばったり
Đùng một cái (bất ngờ)
友達にばったり会う
ともだちにばったりあう
Bất ngờ gặp bạn
HỮU ĐẠT HỘI
こっそり
Rón rén, lén lút, giấu giếm
こっそり逃げる
こっそりにげる
Lén lén bỏ chạy
ĐÀO
ぴったり
Chính xác, hoàn hảo, vừa vặn, vừa khít
計算がぴったり合う
けいさんがぴったりあう
Tính toán chính xác
KẾ TOÁN HỢP
ぴったりくっつく
Dính vừa khít