Week 3 Day 4 Flashcards
くやしい
Tiếc nuối, mất thể diện
くやむ
Tiếc nuối, đau buồn
つらい
Cay đắng, đau khổ
情けない
なさけない
Lấy làm hổ thẹn, đáng trách
TÌNH
申し訳ない
もうしわけない
Xin lỗi, lấy làm tiếc
THÂN DỊCH
残念だ
ざんねんだ
Tiếc thật
TÀN NiỆM
仕方(が)ない
しかた(が)ない
Không còn cách nào khác
SĨ PHƯƠNG
しょうがない
Không còn cách nào khác
やむを得ない
やむをえない
Không thể tránh được
ĐẮC
疑問に思う
ぎもんにおもう
Ngờ vực, nghi ngờ
NGHI VẤN TƯ
不思議だ
ふしぎだ
Kì lạ quá
BẤT TƯ NGHỊ
納得がいかない
なっとくがいかない
Không thể chấp nhận
NẠP ĐẮC
納得がいく
なっとくがいく
Chấp nhận, bằng lòng
NẠP ĐẮC
あきる
Chán, ngán
あきれる
Ngạc nhiên, sửng sốt
あきらめる
Từ bỏ, bỏ cuộc
あわてる
Hoảng loạn, bối rối
あせる
Vội vã, hấp tấp
ためらう
Lưỡng lự, do dự
あこがれる
Thán phục, ngưỡng mộ
落ち込む
おちこむ
Cảm thấy buồn
LẠC VÀO
恋しい
こいしい
Nhớ nhung
LUYẾN
なつかしい
Hoài nhớ (quê hương…)
ありがたい
Biết ơn
みっともない
Hổ thẹn, tồi tàn
ばからしい
Lố bịch, ngớ ngẩn
おしい
Đáng tiếc, không may
にくい
Đáng ghét
にくらしい
Hằn học, hằn thù
面倒くさい
めんどうくさい
Rắc rối, phiền phức
DIỆN ĐẢO
面倒な仕事
めんどうなしごと
Công việc nan giải
DIỆN ĐẢO SĨ SỰ
夢中になる
むちゅうになる
Mải mê
MỘNG TRUNG, TRÚNG
退屈する
たいくつする
Chán ngắt, tẻ nhạt
THÓAI KHUẤT
悩む
なやむ
Lo nghĩ, lo buồn
NÃO
悩み
なやみ
Nỗi khổ, khổ tâm
NÃO
神に祈る
かみにいのる
Cầu nguyện chúa
THẦN KỲ
神にちかう
かみにちかう
Thề với chúa
THẦN
仏をおがむ
ほとけをおがむ
Cúng bái, thờ cúng Phật
PHẬT