Week 3 Day 4 Flashcards

1
Q

くやしい

A

Tiếc nuối, mất thể diện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

くやむ

A

Tiếc nuối, đau buồn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

つらい

A

Cay đắng, đau khổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

情けない

A

なさけない
Lấy làm hổ thẹn, đáng trách
TÌNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

申し訳ない

A

もうしわけない
Xin lỗi, lấy làm tiếc
THÂN DỊCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

残念だ

A

ざんねんだ
Tiếc thật
TÀN NiỆM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

仕方(が)ない

A

しかた(が)ない
Không còn cách nào khác
SĨ PHƯƠNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

しょうがない

A

Không còn cách nào khác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

やむを得ない

A

やむをえない
Không thể tránh được
ĐẮC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

疑問に思う

A

ぎもんにおもう
Ngờ vực, nghi ngờ
NGHI VẤN TƯ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

不思議だ

A

ふしぎだ
Kì lạ quá
BẤT TƯ NGHỊ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

納得がいかない

A

なっとくがいかない
Không thể chấp nhận
NẠP ĐẮC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

納得がいく

A

なっとくがいく
Chấp nhận, bằng lòng
NẠP ĐẮC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

あきる

A

Chán, ngán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

あきれる

A

Ngạc nhiên, sửng sốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

あきらめる

A

Từ bỏ, bỏ cuộc

17
Q

あわてる

A

Hoảng loạn, bối rối

18
Q

あせる

A

Vội vã, hấp tấp

19
Q

ためらう

A

Lưỡng lự, do dự

20
Q

あこがれる

A

Thán phục, ngưỡng mộ

21
Q

落ち込む

A

おちこむ
Cảm thấy buồn
LẠC VÀO

22
Q

恋しい

A

こいしい
Nhớ nhung
LUYẾN

23
Q

なつかしい

A

Hoài nhớ (quê hương…)

24
Q

ありがたい

A

Biết ơn

25
Q

みっともない

A

Hổ thẹn, tồi tàn

26
Q

ばからしい

A

Lố bịch, ngớ ngẩn

27
Q

おしい

A

Đáng tiếc, không may

28
Q

にくい

A

Đáng ghét

29
Q

にくらしい

A

Hằn học, hằn thù

30
Q

面倒くさい

A

めんどうくさい
Rắc rối, phiền phức
DIỆN ĐẢO

31
Q

面倒な仕事

A

めんどうなしごと
Công việc nan giải
DIỆN ĐẢO SĨ SỰ

32
Q

夢中になる

A

むちゅうになる
Mải mê
MỘNG TRUNG, TRÚNG

33
Q

退屈する

A

たいくつする
Chán ngắt, tẻ nhạt
THÓAI KHUẤT

34
Q

悩む

A

なやむ
Lo nghĩ, lo buồn
NÃO

35
Q

悩み

A

なやみ
Nỗi khổ, khổ tâm
NÃO

36
Q

神に祈る

A

かみにいのる
Cầu nguyện chúa
THẦN KỲ

37
Q

神にちかう

A

かみにちかう
Thề với chúa
THẦN

38
Q

仏をおがむ

A

ほとけをおがむ
Cúng bái, thờ cúng Phật
PHẬT