Week 6 Day 2 Flashcards
1
Q
アイドル歌手
A
アイドルかしゅ
Ca sĩ thần tượng
CA THỦ
2
Q
テレビタレント
A
Nhân vật nổi tiếng trên truyền hình
3
Q
クレームをつける
A
Than phiền, phàn nàn
4
Q
クレームを言う
A
クレームをいう
Than phiền, phàn nàn
NGÔN
5
Q
サービスがいい
A
Dịch vụ tốt
6
Q
サービス精神旺盛
A
サービスせいしんおうせい
Dịch vụ thoải mái tinh thần
TINH THẦN THỊNH
7
Q
ホテルのフロント
A
Bàn tiếp tân ở khách sạn
8
Q
シングル
A
Phòng đơn
9
Q
ツイン
A
Phòng đôi
10
Q
コース料理
A
コースりょうり
Bữa ăn nhiều món
LIỆU LÝ
11
Q
フルコース
A
Bữa ăn đầy đủ các món
12
Q
バイキング形式の食事
A
バイキングけいしきのしょくじ
Kiểu ăn uống trọn gói (buffet)
HÌNH THỨC THỰC SỰ
13
Q
ドライな性格
A
ドライなせいかく
Tính tình khô khan
TÍNH CÁCH
14
Q
(車の)ハンドル
A
(くるまの)ハンドル
Tay lái (ô tô)
XA
15
Q
タイヤがパンクする
A
Bể bánh xe, xì lốp xe