Week 2 Day 4 Flashcards

1
Q

プリンター

A

Máy in

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

ウィンドウ

A

Window

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

キーボード

A

Bàn phím

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

モニター

A

Màn hình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

ディスプレイ

A

Màn hình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

パソコン本体

A

パソコンほんたい
CPU
BẢN THỂ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

(マウス)ポインター

A

Con trỏ chuột

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

(マウス)カーソル

A

Con trỏ chuột

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

マウス

A

Chuột (máy tính)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

パソコンを操作する

A

パソコンをそうさする
Thao tác máy tính
THÁO, THAO TÁC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

基本をマスターする

A

きほんをマスターする
Nắm vững cơ bản
CƠ BẢN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

パソコンを起動する

A

パソコンをきどうする
Khởi động máy tính
KHỞI, KHỈ ĐỘNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

パソコンを立ち上げる

A

パソコンをたちあげる
Khởi động máy tính
LẬP THƯỢNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

終了する

A

しゅうりょうする
Tắt máy tính
CHUNG LIỄU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

パソコンを再起動する

A

パソコンをさいきどうする
Khởi động lại
TÁI KHỞI, KHỈ ĐỘNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

次の画面を表示する

A

つぎのがめんをひょうじする
Hiển thị màn hình kế tiếp
THỨ HỌA, HOẠCH DIỆN BIỂU THỊ

17
Q

プロバイダーと契約する

A

プロバイダーとけいやくする
Hợp đồng với nhà cung cấp dịch vụ internet
KHẾ ƯỚC

18
Q

インターネットに接続する

A

インターネットにせつぞくする
Kết nối internet
TIẾP TỤC

19
Q

インターネットにつなぐ

A

Kết nối internet

20
Q

インターネットにアクセスする

A

Truy cập internet

21
Q

ネットに接続する

A

ネットにせつぞくする
Kết nối internet
TIẾP TỤC

22
Q

ネットにつなぐ

A

Kết nối internet

23
Q

ネットにアクセスする

A

Truy cập internet

24
Q

(~が)つながる

A

Được kết nối

25
Q

インターネットで検索する

A

インターネットでけんさくする
Tìm kiếm trên internet
KIỂM SÁCH

26
Q

ホームページで情報を得る

A

ホームページでじょうほうをえる
Nhận thông tin trên web
TÌNH BÁO ĐẮC

27
Q

ダウンロードを開始する

A

ダウンロードをかいしする
Bắt đầu download
KHAI THỦY, THỈ

28
Q

完了する

A

かんりょうする
Kết thúc download
HÒAN LIỄU

29
Q

ソフト(ウェア)をインストールする

A

Cài đặt phần mềm

30
Q

スタートボタンをクリックする

A

Click vào nút start

31
Q

フリーズする

A

Bị đứng, đóng băng

32
Q

パソコンのシステムを更新する

A

パソコンのシステムをこうしんする
Update hệ thống máy tính
CANH TÂN

33
Q

便利な機能

A

べんりなきのう
Tính năng tiện dụng
TIỆN LỢI CƠ NĂNG

34
Q

メールのやり取りをする

A

メールのやりとりをする
Trao đổi mail
THỦ

35
Q

アドレスを入力する

A

アドレスをにゅうりょくする
Nhập địa chỉ
NHẬP LỰC

36
Q

アドレスを登録する

A

アドレスをとうろくする
Đăng ký địa chỉ
ĐĂNG LỤC