Week 2 Day 2 Flashcards
上司
じょうし
Cấp trên
THƯỢNG TƯ, TI, TY
部下
ぶか
Cấp dưới
BỘ HẠ
部長
ぶちょう
Manager, giám đốc
BỘ TRƯỜNG, TRƯỞNG
課長
かちょう
Trưởng phòng
KHÓA TRƯỜNG, TRƯỞNG
先輩
せんぱい
Đàn anh, người đi trước
TIÊN BỐI
後輩
こうはい
Đàn em, lớp đi sau
HẬU BỐI
同僚
どうりょう
Đồng nghiệp
ĐỒNG LIÊU
仕事仲間
しごとなかま
Đồng nghiệp
SĨ SỰ TRỌNG GIAN, GIÁN
大企業(に就職する)
だいきぎょう(にしゅうしょくする)
Được nhận làm việc ở một công ty lớn
ĐẠI XÍ NGHIỆP TỰU CHỨC
(4月に)入社する
(4がつに)にゅうしゃする
Bắt đầu làm việc từ tháng 4
NGUYỆT NHẬP XÃ
新入社員
しんにゅうしゃいん
Nhân viên mới
TÂN NHẬP XÃ VIÊN
我が社(の女子社員)
わがしゃ(のじょししゃいん)
Nhân viên nữ ở công ty chúng tôi
NGÃ XÃ NỮ TỬ, TÝ XÃ VIÊN
(先輩に)教わる
(せんぱいに)おそわる
Học hỏi kinh nghiệm từ những người đi trước
TIÊN BỐI GIÁO
(先輩を)見習う
(せんぱいを)みならう
Làm theo những người đi trước
TIÊN BỐI KIẾN TẬP
早退する
そうたいする
Về sớm
TẢO THÓAI