Week 5 Day 3 Flashcards

1
Q

生じる

A

しょうじる
Phát sinh, nảy sinh
SINH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

問題が生じる

A

もんだいがしょうじる
Phát sinh vấn đề
VẤN ĐỀ SINH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

生える

A

はえる
Mọc (mầm, răng, tóc…)
SINH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

草が生える

A

くさがはえる
Cỏ mọc
THẢO SINH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

一生

A

いっしょう
Cả đời, đời người
NHẤT SINH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

一生忘れない

A

いっしょうわすれない
Một đời không quên
NHẤT SINH VONG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

人生

A

じんせい
Cuộc đời
NHÂN SINH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

つらい人生

A

つらいじんせい
Cuộc đời cay đắng
NHÂN SINH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

生産する

A

せいさんする
Sản xuất
SINH SẢN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

野菜を生産する

A

やさいをせいさんする
Trồng rau
DÃ THÁI SINH SẢN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

生け花

A

いけばな
Cách cắm hoa
SINH HOA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

生け花を習う

A

いけばなをならう
Học cắm hoa
SINH HOA TẬP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

A

なま
Sống, tươi
SINH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

生の魚

A

なまのさかな
Cá sống
SINH NGƯ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

学力

A

がくりょく
Học lực, học rộng
HỌC LỰC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

学力をつける

A

がくりょくをつける
Hiểu biết rộng
HỌC LỰC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

学習する

A

がくしゅうする
Học tập, học hành
HỌC TẬP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

学習時間を増やす

A

がくしゅうじかんをふやす
Tăng thời gian học
HỌC TẬP THỜI, THÌ GIAN, GIÁN TĂNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

学者

A

がくしゃ
Học giả
HỌC GIẢ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

言語学者

A

げんごがくしゃ
Chuyên gia ngôn ngữ
NGÔN NGỮ HỌC GIẢ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

学問

A

がくもん
Học vấn
HỌC VẤN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

学問にはげむ

A

がくもんにはげむ
Tập trung vào việc học
HỌC VẤN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

学会

A

がっかい
Hội nghị chuyên đề
HỌC HỘI

24
Q

学会で発表する

A

がっかいではっぴょうする
Phát biểu ở hội nghị chuyên đề
HỌC HỘI PHÁT BIỂU

25
Q

文学

A

ぶんがく
Văn học
VĂN HỌC

26
Q

文学を学ぶ

A

ぶんがくをまなぶ
Học văn
VĂN HỌC HỌC

27
Q

用いる

A

もちいる
Sử dụng
DỤNG

28
Q

道具を用いる

A

どうぐをもちいる
Sử dụng dụng cụ
ĐẠO CỤ DỤNG

29
Q

用語

A

ようご
Thuật ngữ
DỤNG NGỮ

30
Q

専門用語を覚える

A

せんもんようごをおぼえる
Nhớ thuật ngữ chuyên môn
CHUYÊN MÔN DỤNG NGỮ GIÁC

31
Q

用紙

A

ようし
Mẫu form
DỤNG CHỈ

32
Q

用紙に記入する

A

ようしにきにゅうする
Điền vào mẫu form
DỤNG CHỈ KÝ NHẬP

33
Q

用心する

A

ようじんする
Chú ý, thận trọng, phòng xa
DỤNG TĂM

34
Q

すりに用心する

A

すりにようじんする
Thận trọng coi chừng móc túi
DỤNG TĂM

35
Q

使用する

A

しようする
Sử dụng
SỬ, SỨ DỤNG

36
Q

ファックスを使用する

A

ファックスをしようする
Sử dụng máy fax
SỬ, SỨ DỤNG

37
Q

引用する

A

いんようする
Trích dẫn
DẪN DỤNG

38
Q

ことわざを引用する

A

ことわざをいんようする
Trích dẫn tục ngữ
DẪN DỤNG

39
Q

通用する

A

つうようする
Thông dụng, lưu hành, hiện hành
THÔNG DỤNG

40
Q

社会で通用する

A

しゃかいでつうようする
Lưu hành ngoài xã hội
XÃ HỘI THÔNG DỤNG

41
Q

急用

A

きゅうよう
Việc gấp, việc khẩn cấp
CẤP DỤNG

42
Q

日用品

A

にちようひん
Vật dụng hằng ngày
NHẬT DỤNG PHẨM

43
Q

日用品を買う

A

にちようひんをかう
Mua vật dụng hằng ngày
NHẬT DỤNG PHẨM MÃI

44
Q

見学する

A

けんがくする
Đi tham quan học hỏi
KIẾN HỌC

45
Q

工場を見学する

A

こうじょうをけんがくする
Tham quan nhà máy
CÔNG TRƯỜNG, TRÀNG KIẾN HỌC

46
Q

見事な

A

みごとな
Tuyệt vời, tuyệt hảo
KIẾN SỰ

47
Q

見事な絵画

A

みごとなかいが
Bức tranh tuyệt vời
KIẾN SỰ HỘI HỌA, HOẠCH

48
Q

見方

A

みかた
Cách nhìn, quan điểm
KIẾN PHƯƠNG

49
Q

見方を変える

A

みかたをかえる
Thay đổi quan điểm
KIẾN PHƯƠNG BiẾN

50
Q

見出し

A

みだし
Tiêu đề
KIẾN XUẤT

51
Q

新聞の見出し

A

しんぶんのみだし
Tiêu đề bài báo
TÂN VĂN KIẾN XUẤT

52
Q

見本

A

みほん
Hàng mẫu
KIẾN BẢN

53
Q

見本を参考にする

A

みほんをさんこうにする
Tham khảo hàng mẫu
KIẾN BẢN TAM, THAM KHẢO

54
Q

見回る

A

みまわる
Đi một vòng, tuần tra
KIẾN HỒI

55
Q

校内を見回る

A

こうないをみまわる
Đi một vòng trong trường
HIỆU NỘI KIẾN HỒI