Week 5 Day 3 Flashcards
生じる
しょうじる
Phát sinh, nảy sinh
SINH
問題が生じる
もんだいがしょうじる
Phát sinh vấn đề
VẤN ĐỀ SINH
生える
はえる
Mọc (mầm, răng, tóc…)
SINH
草が生える
くさがはえる
Cỏ mọc
THẢO SINH
一生
いっしょう
Cả đời, đời người
NHẤT SINH
一生忘れない
いっしょうわすれない
Một đời không quên
NHẤT SINH VONG
人生
じんせい
Cuộc đời
NHÂN SINH
つらい人生
つらいじんせい
Cuộc đời cay đắng
NHÂN SINH
生産する
せいさんする
Sản xuất
SINH SẢN
野菜を生産する
やさいをせいさんする
Trồng rau
DÃ THÁI SINH SẢN
生け花
いけばな
Cách cắm hoa
SINH HOA
生け花を習う
いけばなをならう
Học cắm hoa
SINH HOA TẬP
生
なま
Sống, tươi
SINH
生の魚
なまのさかな
Cá sống
SINH NGƯ
学力
がくりょく
Học lực, học rộng
HỌC LỰC
学力をつける
がくりょくをつける
Hiểu biết rộng
HỌC LỰC
学習する
がくしゅうする
Học tập, học hành
HỌC TẬP
学習時間を増やす
がくしゅうじかんをふやす
Tăng thời gian học
HỌC TẬP THỜI, THÌ GIAN, GIÁN TĂNG
学者
がくしゃ
Học giả
HỌC GIẢ
言語学者
げんごがくしゃ
Chuyên gia ngôn ngữ
NGÔN NGỮ HỌC GIẢ
学問
がくもん
Học vấn
HỌC VẤN
学問にはげむ
がくもんにはげむ
Tập trung vào việc học
HỌC VẤN