Week 8 Day 5 Flashcards

1
Q

ついていく

A

Đi theo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

子どもが母親のあとをついていく

A

こどもがははおやのあとをついていく
Đứa bé đi theo sau mẹ
TỬ, TÝ MẪU THÂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

母親の買い物についていく

A

ははおやのかいものについていく
Theo mẹ đi mua sắm
MẪU THÂN MÃI VẬT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

彼の考えにはついていけない

A

かれのかがえにはついていけない
Không thể theo suy nghĩ của anh ấy
BỈ KHẢO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

ついて(い)る

A

May mắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

今日はついている

A

きょうはついている
Hôm nay thật may
KIM NHẬT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

いける

A

Được, giỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

私は、日本酒はダメですが、ビールはいけます

A

わたしは、にほんしゅはダメですが、ビールはいけます
Sake thì không được, nhưng bia thì tôi uống được
TƯ NHẬT BẢN TỬU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

この料理はなかなかいける

A

このりょうりはなかなかいける
Món này tôi có thể làm ngon
LIỆU LÝ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

こだわる

A

Quan tâm, để ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

つまらないことにこだわる

A

Quan tâm đến những chuyện chán phèo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

材料にこだわって料理を作る

A

ざいりょうにこだわってりょうりをつくる
Kén chọn nguyên liệu để nấu ăn
TÀI LIỆU LIỆU LÝ TÁC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

こだわりがある

A

Quan tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

こだわりがない

A

Không quan tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

もったいない

A

Lãng phí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

捨てるのはもったいない

A

すてるのはもったいない
Vứt bỏ thì phí
XẢ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

彼女のような美人は、彼にはもったいない

A

かのじょのようなびじんは、かれにはもったいない
Người đẹp như cô ấy thật là phí với anh ta
BỈ NỮ MỸ NHÂN BỈ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

ましな

A

Hơn, vẫn hơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

ボーナスが5万円でも、ないよりはましだ

A

ボーナスが5まんえんでも、ないよりはましだ
Dù tiền thưởng là 50 ngàn yên nhưng có còn hơn không
VẠN VIÊN

20
Q

そんなことするくらいなら、死んだほうがましだ

A

そんなことするくらいなら、しんだほうがましだ
Nếu làm chuyện như vậy thì chết sướng hơn
TỬ

21
Q

まともな

A

Đứng đắn, nghiêm chỉnh

22
Q

まともな生活をする

A

まともなせいかつをする
Sống cuộc đời đàng hoàng
SINH HỌAT

23
Q

まともな人間なら、そんなことはしない

A

まともなにんげんなら、そんなことはしない
Nếu là người lịch sự sẽ không làm chuyện đó đâu
NHÂN GIAN, GIÁN

24
Q

ろくな~ない

A

Không… một chút gì

25
Q

ろくに~ない

A

Không… một chút gì

26
Q

最近、ろくな仕事がない

A

さいきん、ろくなしごとがない
Gần đây không có việc gì cả
TỐI CÂN SĨ SỰ

27
Q

妻はろくに料理を作らない

A

つまはろくにりょうりをつくらない
Vợ tôi chẳng nấu nướng gì cả
THÊ LIỆU LÝ TÁC

28
Q

大した

A

たいした
Quan trọng, to lớn, to tát
ĐẠI

29
Q

彼の実力は大したものだ

A

かれのじつりょくはたいしたものだ
Thực lực của anh ấy mới là cái quan trọng
BỈ THỰC LỰC ĐẠI

30
Q

大したものはありませんが、どうぞ召し上がってください

A

たいしたものはありませんが、どうぞめしあがってください
Không có gì to tát cả, mời anh dùng
ĐẠI TRIỆU THƯỢNG

31
Q

母の病気は大したことはない

A

ははのびょうきはたいしたことはない
Bệnh của mẹ tôi không nghiêm trọng
MẪU BỆNH KHÍ ĐẠI

32
Q

あっという間に

A

あっというまに
Trong nháy mắt, loáng một cái
GIAN, GIÁN

33
Q

彼は来たと思ったら、あっという間に帰っていった

A

かれはきたとおもったら、あっというまにかえっていった
Anh ấy vừa tới mà mới đây đã về rồi
BỈ LAI TƯ GIAN, GIÁN QUI

34
Q

あれこれ/あれやこれや/なんだかんだ

A

Này nọ

35
Q

あれこれ言っても、もう間に合わない

A

あれこれいっても、もうまにあわない
Dù có nói này nói nọ thì cũng không kịp nữa rồi
NGÔN GIAN, GIÁN HỢP

36
Q

当たり前

A

あたりまえ
Dĩ nhiên, đương nhiên, thông thường
ĐANG, ĐƯƠNG TIỀN

37
Q

うそをつかれて怒るのは当たり前だ

A

うそをつかれておこるのはあたりまえだ
Bị dối lừa bực mình là phải
NỘ ĐANG, ĐƯƠNG TIỀN

38
Q

当たり前のやり方では成功しないだろう

A

あたりまえのやりかたではせいこうしないだろう
Với những cách làm thông thường chắc sẽ không thành công đâu
ĐANG, ĐƯƠNG TIỀN PHƯƠNG THÀNH CÔNG

39
Q

覚え

A

おぼえ
Ghi nhớ, nhớ
GIÁC

40
Q

彼女は仕事の覚えが悪い

A

かのじょは仕しごとのおぼえがわるい
Cô ấy nhớ công việc rất tệ
BỈ NỮ SĨ SỰ GIÁC ÁC

41
Q

そんなことを言った覚えはない

A

そんなことをいったおぼえはない
Tôi không nhớ là đã nói như vậy
NGÔN GIÁC

42
Q

余裕

A

よゆう
Dư, thừa
DƯ DỤ

43
Q

この部屋にはベッドを置く余裕がない

A

このへやにはベッドをおくよゆうがない
Trong phòng này không còn dư chỗ để cái giường
BỘ ỐC TRÍ DƯ DỤ

44
Q

新しい車を買う余裕がない

A

あたらしいくるまをかうよゆうがない
Không có dư tiền để mua xe hơi mới
TÂN XA MÃI DƯ DỤ

45
Q

待ち合わせには余裕をもって出かけよう

A

まちあわせにはよゆうをもってでかけよう
Hãy đến chỗ hẹn sớm một chút
ĐÃI HỢP DƯ DỤ XUẤT