Week 3 Day 3 Flashcards

1
Q

にらむ

A

Nhìn trừng trừng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

部屋の中をのぞく

A

へやのなかをのぞく
Nhìn trộm bên trong ngôi nhà
BỘ ỐC TRUNG, TRÚNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

たばこをくわえる

A

Ngậm điếu thuốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

りんごをかじる

A

Cắn táo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

ガムをかむ

A

Nhai kẹo cao su

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

耳元でささやく

A

みみもとでささやく
Thì thầm, nói nhỏ bên tai
NHĨ NGUYÊN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

うなずく

A

Gật đầu (tán thành)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

肩にかつぐ

A

かたにかつぐ
Vác trên vai
KHIÊN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

わきに抱える

A

わきにかかえる
Cặp cái gì ở nơi cánh tay
BÃO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

かごをぶらさげる

A

Treo cái rổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

ひじをつく

A

Chống cùi chỏ lên bàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

触る

A

さわる
Chạm vào
XÚC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

触るな!

A

さわるな!
Đừng đụng vào
XÚC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

頭をかく

A

あたまをかく
Gãi đầu
ĐẦU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

ポケットに手をつっこむ

A

ポケットにてをつっこむ
Thọc tay vào túi quần
THỦ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

パンにハムをはさむ

A

Kẹp dăm bông vào bánh mì

17
Q

のりでくっつける

A

Dán dính bằng keo

18
Q

水道の蛇口をひねる

A

すいどうのじゃぐちをひねる
Vặn vòi nước
THỦY ĐẠO XÀ KHẨU

19
Q

ひざを曲げる

A

ひざをまげる
Gập gối
KHÚC

20
Q

みぞをまたぐ

A

Bước qua rãnh nước

21
Q

石につまずく

A

いしにつまずく
Vấp hòn đá ngã, trượt chân
THẠCH

22
Q

雪道ですべる

A

ゆきみちですべる
Trượt té vì đường đầy tuyết
TUYẾT ĐẠO

23
Q

道路でしゃがむ

A

どうろでしゃがむ
Ngồi xổm xuống đường
ĐẠO LỘ

24
Q

体をねじる

A

からだをねじる
Xoay cơ thể
THỂ

25
Q

壁にもたれる

A

かべにもたれる
Đứng dựa vào tường
BÍCH

26
Q

壁にぶつかる

A

かべにぶつかる
Đâm vào tường
BÍCH

27
Q

壁にボールをぶつける

A

かべにボールをぶつける
Đập bóng vào tường
BÍCH

28
Q

自転車とすれ違う

A

じてんしゃとすれちがう
Đi ngang qua xe đạp
TỰ CHUYỂN XA VI(VĨ)

29
Q

地面をはう

A

じめんをはう
Bò, trườn trên mặt đất
ĐỊA DIỆN

30
Q

おじぎ(を)する

A

Cúi chào