Week 3 Day 3 Flashcards
1
Q
にらむ
A
Nhìn trừng trừng
2
Q
部屋の中をのぞく
A
へやのなかをのぞく
Nhìn trộm bên trong ngôi nhà
BỘ ỐC TRUNG, TRÚNG
3
Q
たばこをくわえる
A
Ngậm điếu thuốc
4
Q
りんごをかじる
A
Cắn táo
5
Q
ガムをかむ
A
Nhai kẹo cao su
6
Q
耳元でささやく
A
みみもとでささやく
Thì thầm, nói nhỏ bên tai
NHĨ NGUYÊN
7
Q
うなずく
A
Gật đầu (tán thành)
8
Q
肩にかつぐ
A
かたにかつぐ
Vác trên vai
KHIÊN
9
Q
わきに抱える
A
わきにかかえる
Cặp cái gì ở nơi cánh tay
BÃO
10
Q
かごをぶらさげる
A
Treo cái rổ
11
Q
ひじをつく
A
Chống cùi chỏ lên bàn
12
Q
触る
A
さわる
Chạm vào
XÚC
13
Q
触るな!
A
さわるな!
Đừng đụng vào
XÚC
14
Q
頭をかく
A
あたまをかく
Gãi đầu
ĐẦU
15
Q
ポケットに手をつっこむ
A
ポケットにてをつっこむ
Thọc tay vào túi quần
THỦ