Week 1 Day 5 Flashcards

1
Q

ボタンを外す

A

ボタンをはずす
Tháo nút (áo , quần)
NGOẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

サングラスのあとがついている

A

Có vết, dấu của kiếng trên mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

汗をかく

A

あせをかく
Đổ mồ hôi
HÃN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

海にもぐる

A

うみにもぐる
Lặn xuống biển
HẢI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

おぼれる

A

Xém chết đuối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

ロープをつかむ

A

Nắm chặt, bám lấy dây thừng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

ロープにつかまる

A

Bị vướng vào dây thừng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

魚を捕まえる

A

さかなをつかまえる
Bắt cá
NGƯ BỘ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

(が)捕まる

A

(が)つかまる
(cá) dính câu
BỘ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

魚をつる

A

さかなをつる
Câu cá
NGƯ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

棚をつる

A

たなをつる
Móc treo lên kệ
BẰNG, BÀNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

魚が網に引っかかる

A

さかながあみにひっかかる
Cá bị vướng vào lưới
NGƯ VÕNG DẪN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

詐欺に引っかかる

A

さぎにひっかかる
Bị vướng vào vụ lừa gạt
TRÁ KHI DẪN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

(~を)引っかける

A

(~を)ひっかける
Lừa gạt, vướng vào
DẪN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

ボートをこぐ

A

Chèo thuyền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

自転車をこぐ

A

じてんしゃをごく
Lái xe đạp
TỰ CHUYỂN XA

17
Q

ボートがひっくり返る

A

ボートがひっくりかえる
Tàu bị lật nhào
PHẢN

18
Q

(~を)ひっくり返す

A

(~を)ひっくりかえす
Lật úp
PHẢN

19
Q

ボートの行方

A

ボートのゆくえ
Tung tích tàu
HÀNH, HÀNG, HẠNH PHƯƠNG

20
Q

行方不明

A

ゆくえふめい
Mất tích
HÀNH, HÀNG, HẠNH PHƯƠNG BẤT MINH

21
Q

船を岸に近づける

A

ふねをきしにちかづける
Tàu đáp vào bờ
BÁCH(THUYỀN) NGẠN CẬN

22
Q

サメが近づく

A

サメがちかづく
Cá mập đến gần
CẬN

23
Q

サメが近寄る

A

サメがちかよる
Cá mập đến gần
CẬN KÝ

24
Q

あちこちへ行く

A

あちこちへいく
Đi chỗ này chỗ kia
HÀNH, HÀNG, HẠNH

25
Q

あちらこちらへ行く

A

あちらこちらへいく
Đi chỗ này chỗ kia
HÀNH, HÀNG, HẠNH

26
Q

うまそうなえさ

A

Mồi trông có vẻ ngon

27
Q

まずそう

A

Trông có vẻ dở

28
Q

海水浴に行く

A

かいすいよくにいく
Đi tắm biển
HẢI THỦY DỤC HÀNH, HÀNG, HẠNH

29
Q

日光浴をする

A

にっこうよくをする
Tắm nắng
NHẬT QUANG DỤC

30
Q

太陽の光を浴びる

A

たいようのひかりをあびる
Tắm nắng
THÁI DƯƠNG QUANG DỤC

31
Q

シャワーを浴びる

A

シャワーをあびる
Tắm (vòi sen)
DỤC

32
Q

日焼けする

A

ひやけする
Bị cháy nắng, phỏng nắng
NHẬT THIÊU

33
Q

肌が真っ黒になる

A

はだがまっくろになる
Da trở nên đen thui
CƠ CHÂN HẮC

34
Q

真っ暗な部屋

A

まっくらなへや
Phòng tối om
CHÂN ÁM BỘ ỐC

35
Q

サングラスを外す

A

サングラスをはずす
Tháo kính mắt (Kính SunGlass)
NGOẠI