Week 1 Day 5 Flashcards
1
Q
ボタンを外す
A
ボタンをはずす
Tháo nút (áo , quần)
NGOẠI
2
Q
サングラスのあとがついている
A
Có vết, dấu của kiếng trên mặt
3
Q
汗をかく
A
あせをかく
Đổ mồ hôi
HÃN
4
Q
海にもぐる
A
うみにもぐる
Lặn xuống biển
HẢI
5
Q
おぼれる
A
Xém chết đuối
6
Q
ロープをつかむ
A
Nắm chặt, bám lấy dây thừng
7
Q
ロープにつかまる
A
Bị vướng vào dây thừng
8
Q
魚を捕まえる
A
さかなをつかまえる
Bắt cá
NGƯ BỘ
9
Q
(が)捕まる
A
(が)つかまる
(cá) dính câu
BỘ
10
Q
魚をつる
A
さかなをつる
Câu cá
NGƯ
11
Q
棚をつる
A
たなをつる
Móc treo lên kệ
BẰNG, BÀNH
12
Q
魚が網に引っかかる
A
さかながあみにひっかかる
Cá bị vướng vào lưới
NGƯ VÕNG DẪN
13
Q
詐欺に引っかかる
A
さぎにひっかかる
Bị vướng vào vụ lừa gạt
TRÁ KHI DẪN
14
Q
(~を)引っかける
A
(~を)ひっかける
Lừa gạt, vướng vào
DẪN
15
Q
ボートをこぐ
A
Chèo thuyền