Week 5 Day 1 Flashcards
物事
ものごと
Mọi việc, mọi chuyện
VẬT SỰ
学校で多くの物事を学ぶ
がっこうでおおくのものごとをまなぶ
Học nhiều thứ ở trường
HỌC HIỆU ĐA VẬT SỰ HỌC
人物
じんぶつ
Nhân vật, hình tượng, tính cách
NHÂN VẬT
有名な人物
ゆうめいなじんぶつ
Nhân vật nổi tiếng
HỮU DANH NHÂN VẬT
物理
ぶつり
Vật lý
VẬT LÝ
物理の試験
ぶつりのしけん
Thi vật lý
VẬT LÝ THÍ NGHIỆM
食物
しょくもつ
Đồ ăn, thức ăn
THỰC VẬT
カロリーの高い食物
カロリーのたかいしょくもつ
Thức ăn lượng calo cao
CAO THỰC VẬT
作物
さくもつ
Cây trồng, hoa màu
TÁC VẬT
この地域の主要な作物は米です
このちいきのしゅようなさくもつはこめです
Hoa màu chủ yếu của vùng này là gạo
ĐỊA VỰC CHỦ YÊU, YẾU TÁC VẬT MỄ
書物
しょもつ
Sách
THƯ VẬT
古い書物を読む
ふるいしょもつをよむ
Đọc sách cũ
CỔ THƯ VẬT ĐỘC
生き物
いきもの
Sinh vật, loài vật
SINH VẬT
生き物の世話をする
いきもののせわをする
Chăm sóc con vật
SINH VẬT THẾ THOẠI
生物
せいぶつ
Sinh vật, loài vật
SINH VẬT
入れ物
いれもの
Đồ đựng, đồ chứa
NHẬP VẬT
プラスチックの入れ物
プラスチックのいれもの
Đồ đựng bằng plastic
NHẬP VẬT
物音
ものおと
Tiếng động (lạ), tiếng ồn
VẬT ÂM
物音が聞こえる
ものおとがきこえる
Nghe tiếng động lạ
VẬT ÂM VĂN
物置
ものおき
Phòng chứa đồ
VẬT TRÍ
物置にしまう
ものおきにしまう
Cho đồ vào phòng chứa
VẬT TRÍ
物語
ものがたり
Câu chuyện, truyện kể
VẬT NGỮ
物語を読む
ものがたりをよむ
Đọc truyện
VẬT NGỮ ĐỘC