Week 3 Day 6 Flashcards

1
Q

医師の診察を受ける

A

いしのしんさつをうける
Được bác sĩ khám bệnh
Y SƯ CHẨN SÁT THỤ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

早めに医者にかかる

A

はやめにいしゃにかかる
Đi khám bác sĩ nhanh chút đi
TẢO Y GIẢ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

健康診断を受ける

A

けんこうしんだんをうける
Kiểm tra tổng quát sức khỏe
KIỆN KHANG CHẨN ĐÓAN THỤ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

血圧が高い

A

けつあつがたかい
Cao huyết áp
HUYẾT ÁP CAO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

血圧が低い

A

けつあつがひくい
Tụt huyết áp
HUYẾT ÁP ĐÊ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

病気の症状

A

びょうきのしょうじょう
Triệu chứng bệnh
BỆNH KHÍ CHỨNG TRẠNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

症状が治まる

A

しょうじょうがおさまる
Tình trạng bệnh được cải thiện
CHỨNG TRẠNG TRỊ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

顔色が悪い

A

かおいろがわるい
Sắc mặt không tốt
NHAN SẮC ÁC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

顔が真っ青だ

A

かおがまっさおだ
Mặt tái mét
NHAN CHÂN THANH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

体の具合が悪い

A

からだのぐあいがわるい
Tình trạng cơ thể không tốt
THỂ CỤ HỢP ÁC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

吐き気がする

A

はきけがする
Buồn nôn
THỔ KHÍ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

熱中症

A

ねっちゅうしょう
Bệnh nắng nóng
NHIỆT TRUNG, TRÚNG CHỨNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

体に熱がこもる

A

からだにねつがこもる
Cảm thấy nóng trong người
THỂ NHIỆT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

家にこもる

A

いえにこもる
Không ra khỏi nhà
GIA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

体がだるい

A

からだがだるい
Uể oải cả người
THỂ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

肩がこる

A

かたがこる
Vai tê cứng
KHIÊN

17
Q

肩をもむ

A

かたをもむ
Xoa bóp vai
KHIÊN

18
Q

ストレスがたまる

A

Bị stress

19
Q

痛みをこらえる

A

いたみをこらえる
Chịu đựng cơn đau
THỐNG

20
Q

痛みをがまんする

A

いたみをがまんする
Chịu đựng cơn đau
THỐNG

21
Q

悲しみをこらえる

A

かなしみをこらえる
Kìm nén nỗi buồn
BI

22
Q

悲しみに耐える

A

かなしみにたえる
Kìm nén nỗi buồn
BI NẠI

23
Q

痛みに耐える

A

いたみにたえる
Nén đau
THỐNG NẠI

24
Q

肌が荒れる

A

はだがあれる
Da khô ráp, xù xì
CƠ HOANG

25
Q

肌のつやがいい

A

はだのつやがいい
Da láng mịn

26
Q

体がかゆい

A

からだがかゆい
Ngứa ngáy khắp người
THỂ

27
Q

(~を)かく

A

Gãi

28
Q

湿疹ができる

A

しっしんができる
Phát ban
THẤP

29
Q

アレルギーがある

A

Bị dị ứng

30
Q

花粉症で鼻がつまる

A

かふんしょうではながつまる
Nghẹt mũi vì dị ứng phấn hoa
HOA PHẤN CHỨNG TỴ

31
Q

虫歯になる

A

むしばになる
Sâu răng
TRÙNG XỈ

32
Q

真っ白な歯

A

まっしろなは
Răng trắng toát
CHÂN BẠCH XỈ

33
Q

リハビリ(を)する

A

Phục hồi chức năng

34
Q

リハビリを受ける

A

リハビリをうける
Phục hồi chức năng
THỤ

35
Q

傷口がふさがる

A

きずぐちがふさがる
Miệng vết thương lành
THƯƠNG KHẨU

36
Q

レントゲンを撮る

A

レントゲンをとる
Chụp X quang
TÓAT

37
Q

手術の傷あとが痛む

A

しゅじゅつのきずあとがいたむ
Bị đau do vết thương sau phẫu thuật
THỦ THUẬT THƯƠNG THỐNG

38
Q

がんで死亡する

A

がんでしぼうする
Chết vì ung thư
TỬ VONG