Week 3 Day 6 Flashcards
医師の診察を受ける
いしのしんさつをうける
Được bác sĩ khám bệnh
Y SƯ CHẨN SÁT THỤ
早めに医者にかかる
はやめにいしゃにかかる
Đi khám bác sĩ nhanh chút đi
TẢO Y GIẢ
健康診断を受ける
けんこうしんだんをうける
Kiểm tra tổng quát sức khỏe
KIỆN KHANG CHẨN ĐÓAN THỤ
血圧が高い
けつあつがたかい
Cao huyết áp
HUYẾT ÁP CAO
血圧が低い
けつあつがひくい
Tụt huyết áp
HUYẾT ÁP ĐÊ
病気の症状
びょうきのしょうじょう
Triệu chứng bệnh
BỆNH KHÍ CHỨNG TRẠNG
症状が治まる
しょうじょうがおさまる
Tình trạng bệnh được cải thiện
CHỨNG TRẠNG TRỊ
顔色が悪い
かおいろがわるい
Sắc mặt không tốt
NHAN SẮC ÁC
顔が真っ青だ
かおがまっさおだ
Mặt tái mét
NHAN CHÂN THANH
体の具合が悪い
からだのぐあいがわるい
Tình trạng cơ thể không tốt
THỂ CỤ HỢP ÁC
吐き気がする
はきけがする
Buồn nôn
THỔ KHÍ
熱中症
ねっちゅうしょう
Bệnh nắng nóng
NHIỆT TRUNG, TRÚNG CHỨNG
体に熱がこもる
からだにねつがこもる
Cảm thấy nóng trong người
THỂ NHIỆT
家にこもる
いえにこもる
Không ra khỏi nhà
GIA
体がだるい
からだがだるい
Uể oải cả người
THỂ