Week 1 Day 4 Flashcards
1
Q
家事をする
A
かじをする
Làm việc nhà
GIA SỰ
2
Q
食卓を片づける
A
しょくたくをかたづける
Dọn dẹp bàn ăn
THỰC TRÁC PHIẾN
3
Q
汚れた食器
A
よごれたしょっき
Chén bát dơ
Ô THỰC KHÍ
4
Q
炊事
A
すいじ
Nấu nướng, công việc bếp núc
XUY SỰ
5
Q
洗い物を流しに持っていく
A
あらいものをながしにもっていく
Mang chén bát dơ vào bồn rửa
TiỂN VẬT LƯU TRÌ
6
Q
子育てをする
A
こそだてをする
Nuôi dạy con cái
TỬ, TÝ DỤC
7
Q
育児
A
いくじ
Chăm sóc trẻ
DỤC NHI
8
Q
子どもをかわいがる
A
こどもをかわいがる
Thương trẻ nhỏ
TỬ, TÝ
9
Q
子どもを甘やかす
A
こどもをあまやかす
Nuông chiều trẻ
TỬ, TÝ CAM
10
Q
子どもが甘える
A
こどもがあまえる
Nhí nhảnh
TỬ, TÝ CAM
11
Q
子どもをしつける
A
こどもをしつける
Dạy cách xử sự
TỬ, TÝ
12
Q
しつけ
A
Kỉ cương, cách hành xử
13
Q
お尻をたたく
A
おしりをたたく
Đánh vào mông
KHÀO
14
Q
怒鳴る
A
どなる
La mắng
NỘ MINH
15
Q
よす
A
Ngừng, bỏ, thôi
16
Q
この話はよそう
A
このはなしはよそう
Hãy ngừng nói chuyện này đi
THOẠI
17
Q
よしなさい
A
Thôi đi