Week 1 Day 3 Flashcards

1
Q

「よくいらっしゃいました。どうぞおあがりください。」

A

Cảm ơn anh đã cất công ghé chơi, xin mời vào.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

「おじゃまします。」

A

Xin làm phiền (sử dụng khi bước vào nhà)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

「ご無沙汰しています。お元気で(いらっしゃいま)したか。」

A

「ごぶさたしています。おげんきで(いらっしゃいま)したか。」
Lâu rồi không liên lạc, anh vẫn khỏe chứ?
VÔ NGUYÊN KHÍ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

「ええ、おかげさまで。」

A

Vâng, nhờ ơn trời tôi vẫn khỏe.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

「つまらないものですが・・・。」

A

Đây là chút quà mọn… (dùng khi tặng quà)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

「ありがとうございます。遠慮なくいただきます。」

A

「ありがとうございます。えんりょなくいただきます。」
Xin cảm ơn anh, vậy tôi xin mạn phép nhận ạ.
VIỄN LỰ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

「お茶をお持ちします。」

A

「おちゃをおもちします。」
Tôi sẽ đi lấy trà.
TRÀ TRÌ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

「どうぞおかまいなく。」

A

Xin mời, đừng ngại nhé.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

「ゆっくりしていってください。」

A

Hãy ở lại lâu lâu chút nhé.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

「ごゆっくりお召し上がりください。」

A

「ごゆっくりおめしあがりください。」
Anh cứ thoải mái dùng bữa đi ạ.
TRIỆU THƯỢNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

友人を家に招く

A

ゆうじんをいえにまねく
Mời bạn đến nhà chơi.
HỮU NHÂN GIA CHIÊU, TRIỀU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

友人を家に招待する

A

ゆうじんをいえにしょうたいする
Mời bạn đến nhà chơi.
HỮU NHÂN GIA CHIÊU, TRIỀU ĐÃI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

座り心地がいいソファー

A

すわりごこちがいいソファー
Ghế sofa ngồi thật dễ chịu.
TỌA TĂM ĐỊA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

寝心地がいいベッド

A

ねごこちがいいベッド
Giường nằm thật thoải mái.
TẨM TĂM ĐỊA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

居心地がいい家

A

いごこちがいいいえ
Căn nhà thật thoải mái.
CƯ TĂM ĐỊA GIA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

家で過ごす

A

いえですごす
Sống ở nhà.
GIA OA(QUÁ)

17
Q

ゆっくりする

A

Thoải mái nghỉ ngơi

18
Q

のんびりする

A

Thong thả

19
Q

くつろぐ

A

Thư giãn

20
Q

快適に暮らす

A

かいてきにくらす
Sống một cách thoải mái.
KHÓAI THÍCH MỘ

21
Q

半額セール

A

はんがくセール
Giảm nửa giá
BÁN NGẠCH

22
Q

手ごろな価格

A

てごろなかかく
Giá phải chăng
THỦ GIÁ CÁCH