Week 5 Day 5 Flashcards
手当する
てあてする
Chữa bệnh, điều trị
THỦ ĐANG, ĐƯƠNG
けがの手当てをする
けがのてあてをする
Chữa vết thương
THỦ ĐANG, ĐƯƠNG
手入れする
ていれする
Trông nom ,giữ gìn, sửa sang
THỦ NHẬP
カメラの手入れをする
カメラのていれをする
Sửa sang máy ảnh
THỦ NHẬP
手書き
てがき
Viết tay
THỦ THƯ
手書きでレポートを書く
てがきでレポートをかく
Viết báo cáo bằng tay
THỦ THƯ THƯ
手作り
てづくり
Làm bằng tay
THỦ TÁC
手作りのケーキ
てづくりのケーキ
Bánh làm bằng tay
THỦ TÁC
手品
てじな
Trò ảo thuật
THỦ PHẨM
トランプの手品
トランプのてじな
Ảo thuật bài
THỦ PHẨM
手前
てまえ
Phía trước
THỦ TIỀN
一つ手前の駅
ひとつてまえのえき
Ga ở phía trước
NHẤT THỦ TIỀN DỊCH
話し手
はなして
Người nói
THOẠI THỦ
聞き手
ききて
Người nghe
VĂN THỦ
人手
ひとで
Nhân lực, nhân công
NHÂN THỦ
人手が足りない
ひとでがたりない
Thiếu người làm
NHÂN THỦ TÚC
手話
しゅわ
Ngôn ngữ ra hiệu bằng tay
THỦ THOẠI
手話を習う
しゅわをならう
Học ngôn ngữ ra hiệu
THỦ THOẠI TẬP
合計する
ごうけいする
Tổng cộng, cộng lại
HỢP KẾ
合計を出す
ごうけいをだす
Tính ra tổng số
HỢP KẾ XUẤT
合理的
ごうりてき
Hợp lý, có lý
HỢP LÝ ĐÍCH