Week 5 Day 5 Flashcards

1
Q

手当する

A

てあてする
Chữa bệnh, điều trị
THỦ ĐANG, ĐƯƠNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

けがの手当てをする

A

けがのてあてをする
Chữa vết thương
THỦ ĐANG, ĐƯƠNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

手入れする

A

ていれする
Trông nom ,giữ gìn, sửa sang
THỦ NHẬP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

カメラの手入れをする

A

カメラのていれをする
Sửa sang máy ảnh
THỦ NHẬP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

手書き

A

てがき
Viết tay
THỦ THƯ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

手書きでレポートを書く

A

てがきでレポートをかく
Viết báo cáo bằng tay
THỦ THƯ THƯ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

手作り

A

てづくり
Làm bằng tay
THỦ TÁC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

手作りのケーキ

A

てづくりのケーキ
Bánh làm bằng tay
THỦ TÁC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

手品

A

てじな
Trò ảo thuật
THỦ PHẨM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

トランプの手品

A

トランプのてじな
Ảo thuật bài
THỦ PHẨM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

手前

A

てまえ
Phía trước
THỦ TIỀN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

一つ手前の駅

A

ひとつてまえのえき
Ga ở phía trước
NHẤT THỦ TIỀN DỊCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

話し手

A

はなして
Người nói
THOẠI THỦ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

聞き手

A

ききて
Người nghe
VĂN THỦ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

人手

A

ひとで
Nhân lực, nhân công
NHÂN THỦ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

人手が足りない

A

ひとでがたりない
Thiếu người làm
NHÂN THỦ TÚC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

手話

A

しゅわ
Ngôn ngữ ra hiệu bằng tay
THỦ THOẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

手話を習う

A

しゅわをならう
Học ngôn ngữ ra hiệu
THỦ THOẠI TẬP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

合計する

A

ごうけいする
Tổng cộng, cộng lại
HỢP KẾ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

合計を出す

A

ごうけいをだす
Tính ra tổng số
HỢP KẾ XUẤT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

合理的

A

ごうりてき
Hợp lý, có lý
HỢP LÝ ĐÍCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

合理的な考え

A

ごうりてきなかんがえ
Suy nghĩ hợp logic
HỢP LÝ ĐÍCH KHẢO

23
Q

合同

A

ごうどう
Kết hợp, cùng với nhau
HỢP ĐỒNG

24
Q

合同で練習する

A

ごうどうでれんしゅうする
Luyện tập cùng nhau
HỢP ĐỒNG LUYỆN TẬP

25
Q

集合する

A

しゅうごうする
Tập trung lại
TẬP HỢP

26
Q

集合場所

A

しゅうごうばしょ
Địa điểm tập trung
TẬP HỢP TRƯỜNG, TRÀNG SỞ

27
Q

都合

A

つごう
Hợp thời gian
ĐÔNG HỢP

28
Q

都合をつける

A

つごうをつける
Cố xoay sở sắp xếp thời gian
ĐÔNG HỢP

29
Q

合図する

A

あいず
Dấu hiệu, ra dấu
HỢP ĐỒ

30
Q

合図を送る

A

あいずをおくる
Ra dấu
HỢP ĐỒ TỐNG

31
Q

合間

A

あいま
Giải lao, thời gian rỗi
HỢP GIAN, GIÁN

32
Q

勉強の合間に運動をする

A

べんきょうのあいまにうんどうをする
Vận động trong thời gian giải lao lúc học
MIỄN CƯỜNG, CƯỠNG(MiỄN) HỢP GIAN, GIÁN VẬN ĐỘNG

33
Q

体重

A

たいじゅう
Cân nặng
THỂ TRỌNG, TRÙNG

34
Q

体重を量る

A

たいじゅうをはかる
Cân trọng lượng
THỂ TRỌNG, TRÙNG LƯỢNG

35
Q

体力

A

たいりょく
Thể lực
THỂ LỰC

36
Q

最近、体力がなくなった

A

さいきん、たいりょくがなくなった
Gần đây thể lực giảm sút
TỐI CÂ?N THỂ LỰC

37
Q

気力

A

きりょく
Sinh lực
KHÍ LỰC

38
Q

死体

A

したい
Thi thể
TỬ THỂ

39
Q

死体を埋める

A

したいをうめる
Chôn thi thể
TỬ THỂ MAI

40
Q

重体

A

じゅうたい
Chấn thương nặng
TRỌNG, TRÙNG THỂ

41
Q

彼は事故で重体だ

A

かれはじこでじゅうたいだ
Anh ấy bị chấn thương nặng do tai nạn
BỈ SỰ CỐ TRỌNG, TRÙNG THỂ

42
Q

強化する

A

きょうかする
Tăng cường, củng cố
CƯỜNG, CƯỠNG(MiỄN) HÓA

43
Q

チームを強化する

A

チームをきょうかする
Củng cố tinh thần toàn đội
CƯỜNG, CƯỠNG(MiỄN) HÓA

44
Q

強力な

A

きょうりょくな
Mạnh mẽ
CƯỜNG, CƯỠNG(MiỄN) LỰC

45
Q

強力な接着剤

A

きょうりょくなせっちゃくざい
Keo dán dính chặt
CƯỜNG, CƯỠNG(MiỄN) LỰC TIẾP TRƯỚC TỄ

46
Q

強引な

A

ごういんな
Bắt ép, bắt buộc
CƯỜNG, CƯỠNG(MiỄN) DẪN

47
Q

強引に認めさせる

A

ごういんにみとめさせる
Bị bắt công nhận
CƯỜNG, CƯỠNG(MiỄN) DẪN NHẬN

48
Q

強気な

A

つよきな
Táo bạo, hùng hổ
CƯỜNG, CƯỠNG(MiỄN) KHÍ

49
Q

強気な発言

A

つよきなはつげん
Phát ngôn hùng hổ
CƯỜNG, CƯỠNG(MiỄN) KHÍ PHÁT NGÔN

50
Q

弱気(な)

A

よわき(な)
Nhu nhược, thiếu quyết tâm
NHƯỢC KHÍ

51
Q

力強い

A

ちからづよい
Mạnh mẽ, hùng mạnh
LỰC CƯỜNG, CƯỠNG(MiỄN)

52
Q

力強い演説

A

ちからづよいえんぜつ
Diễn thuyết mạnh mẽ
LỰC CƯỜNG, CƯỠNG(MiỄN) DIỄN THUYẾT

53
Q

力強い味方

A

ちからづよいみかた
Người ủng hộ mạnh
LỰC CƯỜNG, CƯỠNG(MiỄN) VỊ PHƯƠNG