Pre-IELTS_plus_8: Màu sắc (1) & Văn phòng phẩm (1) Flashcards

1
Q

(n) quyển sách

A

a book

/bʊk/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

(n) ghi chú

một đoạn chữ viết ngắn

A

a note

/noʊt/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

(n) quyển sổ, quyển tập (đóng lề bên)

A

a notebook

/ˈnoʊt.bʊk/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Tôi mang những quyển tập và sách đến trường

A

I bring notebooks and books to school

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

(n) tập giấy ghi chép (đóng lề trên)

A

a notepad

/ˈnoʊt.pæd/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

(v) ghi chú, ghi chép lại

A

to take notes

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Cô ấy ghi chép vào một quyển tập/ sổ

A

She takes notes in a notebook

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

(n) bao, túi, cặp

A

a bag

/bæɡ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

(n) cái cặp học sinh

A

a schoolbag

/ˈskuːl.bæɡ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

(n) cây viết

A

a pen

/pen/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

(n, C or U) mực viết

A

ink

/ɪŋk/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Cây viết này không có mực bên trong (nó)

A

This pen has no ink in it

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Chúng tôi có ba loại mực: đỏ, xanh và đen.

A

We have three kinds of ink: red, blue, and black

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

(n) bút chì

A

a pencil

/ˈpen.səl/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Bạn muốn viết mực hay viết chì?

A

Do you want a pen or a pencil?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

(n) cục tẩy

A

an eraser

/ɪˈreɪ.sɚ/

17
Q

(n) cây thước

A

a ruler

/ˈruː.lɚ/

18
Q

Có một cây thước, một cây viết mực đen, hai cây viết chì và một quyển tập trong cặp của tôi.

A

There is a ruler, a black ink pen, two pencils and a notebook in my bag

19
Q

(n, C or U) màu sắc

A

a color

/ˈkʌl.ɚ/

20
Q

(adj, n) đỏ, màu đỏ

A

red

/red/

21
Q

chiếc xe màu đỏ

A

a red car

22
Q

(adj, n) xanh, màu xanh

A

blue

/bluː/

23
Q

cây viết màu xanh

A

a blue pen

24
Q

cây viết mực màu xanh

A

a blue ink pen

25
Q

Những màu sắc này là đỏ và xanh

A

These colors are red and blue

26
Q

Có nhiều màu đỏ

đỏ đô, đỏ sậm, đỏ tươi…

A

There are a lot of reds

27
Q

(adj, n) màu hồng

A

pink

/pɪŋk/

28
Q

(adj, n) màu vàng

A

yellow

/ˈjel.oʊ/

29
Q

(adj, n) màu xanh lá

A

green

/ɡriːn/

30
Q

(adj, n) màu xám

A

gray

/ɡreɪ/

31
Q

(adj, n) màu cam

A

orange

/ˈɔːr.ɪndʒ/

32
Q

(adj, n) màu tím

A

purple

/ˈpɝː.pəl/

33
Q

(adj, n) màu đen

A

black

/blæk/

34
Q

(adj, n) màu trắng

A

white

/waɪt/