Basic_11: Số từ (2) & Money (1) Flashcards

1
Q

eleven

A

(No.) 11

/əˈlev.ən/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

twelve

A

(No.) 12

/twelv/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

thirteen

A

(No.) 13

/θɝːˈtiːn/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

fourteen

A

(No.) 14

/fɔːrˈtiːn/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

fifteen

A

(No.) 15

/fɪfˈtiːn/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

sixteen

A

(No.) 16

/sɪkˈstiːn/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

seventeen

A

(No.) 17

/ˌsev.ənˈtiːn/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

eighteen

A

(No.) 18

/eɪˈtiːn/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

nineteen

A

(No.) 19

/naɪnˈtiːn/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

twenty

A

(No.) 20

/ˈtwen.t̬i/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

twenty-one

A

(No.) 21

Chú ý: luôn có dấu gạch nối “-“ từ số 21 đến 99

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

twenty-nine

A

(No.) 29

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

thirty

A

(No.) 30

/ˈθɝː.t̬i/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

thirty-two

A

(No.) 32

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

forty

A

(No.) 40

/ˈfɔːr.t̬i/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

fifty

A

(No.) 50

/ˈfɪf.ti/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

sixty

A

(No.) 60

/ˈsɪk.sti/

18
Q

seventy

A

(No.) 70

/ˈsev.ən.t̬i/

19
Q

eighty

A

(No.) 80

/ˈeɪ.t̬i/

20
Q

ninety

A

(No.) 90

/ˈnaɪn.t̬i/

21
Q

ninety-nine

A

(No.) 99

22
Q

One hundred; a hundred

A

(No.) 100
/ˈhʌn.drəd/

(Ghi chú: phải luôn có ONE hoặc A)

23
Q

two hundred

A

(No.) 200

Ghi chú: Số từ - các từ chỉ số đếm không bao giờ có số nhiều

24
Q

three hundred (and) one

A

(No.) 301

Ghi chú: Khi viết, ta bỏ “and”

25
Q

three hundred (and) fifty

A

(No.) 350

26
Q

a dollar

A

(n) đô la (Mỹ)

/ˈdɑː.lɚ/

27
Q

a Canadian dollar/ CAD

A

(n) đô la Canada

/kəˈneɪ.di.ən/

28
Q

two dollars

A

hai đô la

29
Q

a cent

A

(n) xu (100 xu bằng 1 đô la)

/sent/

Chú ý: Mệnh giá (khác với tên các đồng xu)

30
Q

ten cents

A

mười xu

31
Q

a penny

A

(n) đồng 1 xu

/ˈpen.i/

Ghi chú: tên đồng tiền

32
Q

five pennies

A

năm đồng 1 xu

33
Q

five cents

A

năm xu

34
Q

a loonie

A

(n) đồng 1 đô la Canada

/ˈluː.ni/

Ghi chú: tên đồng tiền

35
Q

a toonie

A

(n) đồng 2 đô la Canada

/ˈtuː.ni/

Ghi chú: tên đồng tiền

36
Q

one dollar (and) ten cents

A

1 đô la 10 xu

Ghi chú: báo giá

37
Q

one loonie and ten pennies

A

1 đồng 1 đô la và 10 đồng 1 xu

Ghi chú: gọi tên các đồng xu mình có trong túi

38
Q

ninety-nine dollars (and) ninety-nine cents

A

99 đô la 99 xu

39
Q

three hundred (and) ninety-nine dollars

A

399 đô la

40
Q

two toonies and one loonie; (HOẶC) two toonies and a loonie

A

2 đồng 2 đô la và 1 đồng 1 đô la Canada