Pre-Foundation_16: TOEIC - Unit 2 (2) Flashcards
1
Q
(n) môn đánh gôn
A
golf
2
Q
(n) gậy đánh gôn
A
a golf club
3
Q
(v) cầm, nắm, giữ
A
to hold
4
Q
(v) làm sạch, dọn dẹp
A
to clean
5
Q
(n) cái ghế ( có lưng dựa)
A
a chair
6
Q
(n) khách sạn
A
a hotel
7
Q
(n) tạp chí
A
a magazine
8
Q
(n) báo chí
A
a newspaper
9
Q
(n) quả bóng
A
a ball
10
Q
(n) hồ bơi
A
a (swimming) pool
11
Q
(v) chạy bộ (thể dục)
A
to jog
12
Q
(v) trượt patin, trượt băng
A
to skate
13
Q
(v) vẽ
A
to paint
14
Q
chụp ảnh
A
to take a picture
15
Q
nói chuyện với ai
A
to talk to sb