Pre-Foundation_16: TOEIC - Unit 2 (2) Flashcards
(n) môn đánh gôn
golf
(n) gậy đánh gôn
a golf club
(v) cầm, nắm, giữ
to hold
(v) làm sạch, dọn dẹp
to clean
(n) cái ghế ( có lưng dựa)
a chair
(n) khách sạn
a hotel
(n) tạp chí
a magazine
(n) báo chí
a newspaper
(n) quả bóng
a ball
(n) hồ bơi
a (swimming) pool
(v) chạy bộ (thể dục)
to jog
(v) trượt patin, trượt băng
to skate
(v) vẽ
to paint
chụp ảnh
to take a picture
nói chuyện với ai
to talk to sb
(adj) mệt mỏi
tired
I/ tired. I/ work/ 10 hours/ yesterday
I am tired. I worked 10 hours yesterday.
đúng giờ
on time
kịp lúc
in time
I/ get/ home/ just/ time - it’s starting to rain
I got home just in time - it’s starting to rain.
I/ not/ understand/ why/ buses/ never/ run/ time
I don’t understand why the buses never run on time
(n) thú cưng
a pet
(adv) sớm
early
(trợ) nên
should