Pre-IELTS_10: Câu hỏi WH (1) Flashcards

1
Q

(đại) cái gì, gì

A

What

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Nó là cái gì?

A

What is it?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Cái đó là cái gì?

A

What is that?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Những cái này là cái gì?

A

What are these?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

(n) cái, đồ, vật

A

a thing

/θɪŋ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Những cái đó là gì?

A

What are those things?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Cái này là cái gì?

A

What is this thing?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Bạn làm gì?

Chú ý: Dùng để hỏi nghề nghiệp

A

What do you do?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Tôi là một kỹ thuật viên nail

A

I am a nail technician

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Anh ấy làm (nghề) gì?

A

What does he do?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Anh ấy là một tài xế xe tải

A

He is a truck driver

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Bạn làm gì cho bữa trưa?

A

What do you make for lunch?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Tôi làm phở cho bữa trưa

A

I make pho for lunch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Lan nói gì vậy?

A

What does Lan say?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Cô ấy nói xin chào

A

She says “Xin chao”

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

(đại) ở đâu

A

Where

17
Q

Bạn ở đâu?

A

Where are you?

18
Q

(prep) ở trên (đường)

A

on

19
Q

Tôi ở trên đường Tôn Đản

A

I am on Ton Dan Street

20
Q

Anh ấy từ đâu tới?

A

Where is he from?

21
Q

Anh ấy đến từ Việt Nam

A

He is from Vietnam

22
Q

Họ sống ở đâu?

A

Where do they live?

23
Q

Họ sống ở Toronto

A

They live in Toronto

24
Q

Bạn làm việc ở đâu?

A

Where do you work?

25
Q

Tôi làm việc từ nhà

A

I work from home

26
Q

Cô ấy đi đâu vậy?

A

Where does she go?

27
Q

Cô ấy đi làm

A

She goes to work