Pre-IELTS_08: Động từ (4) và Câu hỏi Yes/No Flashcards

1
Q

Anh ấy là James

A

He is James

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Anh ấy không phải là James

A

He is not James

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Anh ấy có phải là James không?

A

Is he James?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Vâng, anh ấy là

A

Yes, he is.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Không, anh ấy không phải

A

No, he is not

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Tôi là một bác sĩ.

A

I am a doctor

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Tôi không phải là bác sĩ

A

I am not a doctor

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Bạn có phải là bác sĩ không?

A

Are you a doctor?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Vâng, tôi là

A

Yes, I am

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Không, tôi không phải

A

No, I am not

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Chúng thì 20 đô la

A

They are 20 dollars

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Chúng không phải 20 đô la

A

They are not 20 dollars

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Chúng thì 20 đô la phải không?

A

Are they 20 dollars?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Vâng, chúng là

A

Yes, they are

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Không, chúng không phải

A

No, they are not

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

(v) sống, sinh sống

A

to live

/lɪv/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Tôi sống ở Hà Nội

A

I live in Hanoi

17
Q

Tôi sống ở Hà Nội

A

I live in Hanoi

18
Q

Tôi không sống ở Hà Nội

A

I do not live in Hanoi

19
Q

Bạn có sống ở Hà Nội không?

A

Do you live in Hanoi?

20
Q

Vâng, tôi có

A

Yes, I do

21
Q

Vâng, tôi sống ở Hà Nội

A

Yes, I live in Hanoi

22
Q

Không, tôi không có

A

No, I do not

23
Q

Không, tôi không sống ở Hà Nội

A

No, I do not live in Hanoi

24
Q

(n) Con đường, đường phố

thường dùng đặt tên đường ABC + ….

A

a street

/striːt/

25
Q

Cô ấy sống ở số 30 đường Tôn Đản

A

She lives at 30 Ton Dan Street

26
Q

Cô ấy không sống ở số 30 đường Tôn Đản

A

She does not live at 30 Ton Dan Street

27
Q

Cô ấy có sống ở số 30 đường Tôn Đản không?

A

Does she live at 30 Ton Dan Street?

28
Q

Vâng, cô ấy có

A

Yes, she does

29
Q

Không, cô ấy không có

A

No, she does not

30
Q

(v) nhìn thấy, xem, gặp

A

to see

/siː/

31
Q

Tôi thấy/ gặp Anne ở trung tâm mua sắm

A

I see Anne at the shopping center

32
Q

Tôi không thấy/gặp Anne ở trung tâm mua sắm

A

I do not see Anne at the shopping center

33
Q

Bạn có thấy/ gặp Anne ở trung tâm mua sắm không?

A

Do you see Anne at the shopping center?

tự trả lời Yes/No

34
Q

(v) rời khỏi

A

to leave

/liːv/

35
Q

Cô ấy rời nhà đi làm

A

She leaves home for work

36
Q

Có phải cô ấy rời nhà đi làm không?

A

Does she leave home for work?

37
Q

Lan và Hoa rời nhà đi học

A

Lan and Hoa leave home for school

38
Q

Có phải Lan và Hoa rời nhà đi học không?

A

Do Lan and Hoa leave home for school?

39
Q

Vâng, họ có

A

Yes, they do

40
Q

Không, họ không có

A

No, they do not