Pre-IELTS_01: Tính từ (2) & Tài sản (1) Flashcards
1
Q
a car
A
(n) xe hơi
/kɑːr/
2
Q
cars
A
những chiếc xe hơi
3
Q
an EV
A
(n) xe điện
Viết tắt của Electric Vehicle
4
Q
EVs
A
những chiếc xe điện
5
Q
a house
A
(n) nhà ở
/haʊs/
6
Q
houses
A
những ngôi nhà
/ˈhaʊ.zɪz/
7
Q
an apartment
A
(n) căn hộ (chung cư)
/əˈpɑːrt.mənt/
8
Q
apartments
A
những căn hộ
9
Q
a home
A
(n) nhà, gia đình (mái ấm)
/hoʊm/
10
Q
homes
A
những căn nhà, những gia đình
11
Q
land
A
(n, U) đất, vùng đất
/lænd/
12
Q
a plot of land
A
(n) thửa (mảnh) đất
/plɑːt/
13
Q
plots of land
A
những mảnh (lô) đất
14
Q
cheap
A
(adj) rẻ
/tʃiːp/
15
Q
There are some cheap plots of land in Danang
A
Có một số lô đất rẻ ở Đà Nẵng
16
Q
a cheap car
A
một chiếc xe rẻ (tiền)