Pre-IELTS_01: Tính từ (2) & Tài sản (1) Flashcards
a car
(n) xe hơi
/kɑːr/
cars
những chiếc xe hơi
an EV
(n) xe điện
Viết tắt của Electric Vehicle
EVs
những chiếc xe điện
a house
(n) nhà ở
/haʊs/
houses
những ngôi nhà
/ˈhaʊ.zɪz/
an apartment
(n) căn hộ (chung cư)
/əˈpɑːrt.mənt/
apartments
những căn hộ
a home
(n) nhà, gia đình (mái ấm)
/hoʊm/
homes
những căn nhà, những gia đình
land
(n, U) đất, vùng đất
/lænd/
a plot of land
(n) thửa (mảnh) đất
/plɑːt/
plots of land
những mảnh (lô) đất
cheap
(adj) rẻ
/tʃiːp/
There are some cheap plots of land in Danang
Có một số lô đất rẻ ở Đà Nẵng
a cheap car
một chiếc xe rẻ (tiền)
This apartment is cheap
Căn hộ này thì rẻ
money
(n, U) tiền
/ˈmʌn.i/
cash
(n, U) tiền mặt
/kæʃ/
There is no cash
Không có tiền mặt
gold
(n, U) vàng
/ɡoʊld/
expensive
(adj) mắc
/ɪkˈspen.sɪv/
Gold is expensive
Vàng thì mắc tiền
an expensive EV
một chiếc xe điện mắc tiền