Pre-IELTS_01: Tính từ (2) & Tài sản (1) Flashcards

1
Q

a car

A

(n) xe hơi

/kɑːr/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

cars

A

những chiếc xe hơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

an EV

A

(n) xe điện

Viết tắt của Electric Vehicle

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

EVs

A

những chiếc xe điện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

a house

A

(n) nhà ở

/haʊs/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

houses

A

những ngôi nhà

/ˈhaʊ.zɪz/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

an apartment

A

(n) căn hộ (chung cư)

/əˈpɑːrt.mənt/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

apartments

A

những căn hộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

a home

A

(n) nhà, gia đình (mái ấm)

/hoʊm/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

homes

A

những căn nhà, những gia đình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

land

A

(n, U) đất, vùng đất

/lænd/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

a plot of land

A

(n) thửa (mảnh) đất

/plɑːt/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

plots of land

A

những mảnh (lô) đất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

cheap

A

(adj) rẻ

/tʃiːp/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

There are some cheap plots of land in Danang

A

Có một số lô đất rẻ ở Đà Nẵng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

a cheap car

A

một chiếc xe rẻ (tiền)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

This apartment is cheap

A

Căn hộ này thì rẻ

18
Q

money

A

(n, U) tiền

/ˈmʌn.i/

19
Q

cash

A

(n, U) tiền mặt

/kæʃ/

20
Q

There is no cash

A

Không có tiền mặt

21
Q

gold

A

(n, U) vàng

/ɡoʊld/

22
Q

expensive

A

(adj) mắc

/ɪkˈspen.sɪv/

23
Q

Gold is expensive

A

Vàng thì mắc tiền

24
Q

an expensive EV

A

một chiếc xe điện mắc tiền

25
Q

A plot of land in Toronto is expensive

A

Một miếng đất ở Toronto thì đắt (mắc)

26
Q

large

A

(adj) rộng lớn

/lɑːrdʒ/

27
Q

a large house

A

một ngôi nhà rộng

vs. a big house

28
Q

Her land in Vietnam is large

A

Đất của cô ấy ở Việt Nam thì rộng

29
Q

a small apartment

A

một căn hộ nhỏ

30
Q

His car is a small car

A

Chiếc xe hơi của anh ấy là một chiếc xe hơi nhỏ

31
Q

first

A

(adj) đầu tiên

/ˈfɝːst/

32
Q

my first house

A

ngôi nhà đầu tiên của tôi

33
Q

last

A

(adj) cuối cùng; gần đây nhất

/læst/

34
Q

My last car is an EV

A

Chiếc xe gần đây nhất của tôi là xe điện

Ghi chú: hiện giờ bạn không chạy xe

35
Q

long

A

(adj) dài, xa, lâu

/lɑːŋ/

36
Q

a long house

A

một ngôi nhà dài

37
Q

This plot of land is long

A

miếng đất này (thì) dài

38
Q

short

A

(adj) ngắn, lùn, thấp

/ʃɔːrt/

39
Q

a short boy

A

một cậu bé lùn

40
Q

That young man is short

A

Chàng trai trẻ đó thì thấp người