Basic_09: Đại từ nhân xưng & To be (1) & Chỉ định từ Flashcards

1
Q

I

A

(đại) tôi

/aɪ/

Ghi chú: ngôi thứ nhất số ít - người nói đại diện cá nhân. Luôn luôn ở dạng viết hoa “I”

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

you (Harry)

A

(đại) bạn

/juː/

Ghi chú: ngôi thứ hai số ít - người nghe là 1 người. Không có nghĩa “bạn bè”

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

we

A

(đại) chúng tôi

/wiː/

Ghi chú: ngôi thứ nhất số nhiều - người nói đại diện tập thể (2 người trở lên)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

they

A

(đại) họ

/ðeɪ/

Ghi chú: ngôi thứ ba số nhiều - dùng khi đề cập 2 người khác trở lên (người khác = ngoài người nói và người nghe)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

he

A

(đại) anh ấy

/hiː/

Ghi chú: ngôi thứ ba số ít giống đực - một người khác là giống đực (đàn ông, động vật giống đực…)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

she

A

(đại) cô ấy

/ʃiː/

Ghi chú: ngôi thứ ba số ít giống cái - một người khác là giống cái (phụ nữ, động vật giống cái…)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

it

A

(đại) nó

/ɪt/

Ghi chú: ngôi thứ ba số ít trung tính - không quan tâm giống đực hay giống cái, tuy nhiên ta mặc định vị trí của thứ đó không ngang hàng với mình => hạn chế dùng cho con người (chỉ dùng cho động vật, đồ vật, hiện tượng, sự kiện…). Thú cưng ở phương Tây thường được đề cập là He/she hơn.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

you (Harry and Tom)

A

(đại) các bạn

/juː/

Ghi chú: ngôi thứ hai số nhiều - người nghe từ hai người trở lên.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

am

A

(to be) thì, là, ở

/æm/

Ghi chú: to be ở hiện tại - chỉ dùng cho chủ ngữ là “I”

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

I am a cat

A

Tôi là một con mèo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

is

A

(to be) thì, là, ở

Ghi chú: to be ở hiện tại - chỉ dùng cho chủ ngữ số ít/ không đếm được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

He is a dog

A

Nó (anh ấy) là một con chó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

She is a bird

A

Nó (Cô ấy) là một con chim

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

It is a mouse

A

Nó là một con chuột

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

are

A

(to be) thì, là, ở

Ghi chú: to be ở hiện tại - chỉ dùng cho chủ ngữ số nhiều. Đặc biệt, you dù số ít hay số nhiều đều dùng “are”

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

We are cats

A

Chúng tôi là những con mèo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

They are mice

A

Chúng nó (họ) là những con chuột

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

this

A

(chỉ định) ~ này, cái này

/ðɪs/

Ghi chú: dùng với danh từ số ít Ở GẦN người nói

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

that

A

(chỉ định) ~ đó, cái đó

/ðæt/

Ghi chú: dùng với danh từ số ít Ở XA người nói

20
Q

these

A

(chỉ định) những ~ này, những cái này

/ðiːz/

Ghi chú: dùng với danh từ số nhiều Ở GẦN người nói

21
Q

those

A

(chỉ định) những ~ đó, những cái đó

/ðoʊz/

Ghi chú: dùng với danh từ số nhiều Ở XA người nói

22
Q

this desk

A

cái bàn này

23
Q

this horse

A

con ngựa này

24
Q

this pork

A

thịt heo này

25
Q

this chicken

A

con gà này or thịt gà này

26
Q

that computer

A

cái máy tính đó

27
Q

that pig

A

con heo đó

28
Q

that bread

A

(cái, miếng) bánh mì đó

29
Q

that soda

A

(lon, ly) soda đó

Ghi chú: ở một số nơi của Mỹ, nói soda là ý muốn nói các loại nước ngọt có gas nói chung.

30
Q

these chickens

A

những con gà này

31
Q

these fish

A

những con cá này

32
Q

these eggs

A

những cái trứng này

33
Q

those birds

A

những con chim đó

34
Q

those tables

A

những cái bàn đó

35
Q

those beers

A

những chai/lon bia đó

Ghi chú: đếm được số nhiều

36
Q

this beer

A

chỗ bia này

Ghi chú: số ít hoặc không đếm được

37
Q

that cake

A

cái/miếng bánh đó

Ghi chú: số ít hoặc không đếm được

38
Q

these cakes

A

những cái bánh này

Ghi chú: đếm được số nhiều

39
Q

It is this cat

A

Nó là con mèo này

40
Q

It is that dog

A

Nó là con chó đó

41
Q

It is this bread

A

Nó là (cái) bánh mì này

42
Q

It is that beer

A

Nó là (chai, lon) bia đó

43
Q

They are these horses

A

Chúng là những con ngựa này

44
Q

They are those mice

A

Chúng là những con chuột đó

45
Q

He is this pig

A

Nó (anh ấy) là con heo này

46
Q

She is that bird

A

Nó (Cô ấy) là con chim đó