Basic_plus_2: Nghề nghiệp (1) & Giới thiệu Flashcards

1
Q

a nail technician

A

(n) thợ làm móng

/neɪl tekˈnɪʃ.ən/

(Ghi chú: thợ làm móng tay và móng chân nói chung)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

a manicurist

vs. a pedicurist: thợ làm móng chân

A

(n) thợ làm móng tay

/ˈmæn.ə.kjʊr.ɪst/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

a driver

A

(n) tài xế

/ˈdraɪ.vɚ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

a truck

A

(n) xe tải

/trʌk/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

a taxi

A

(n) xe taxi

/ˈtæk.si/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

an uber driver

A

(n) tài xế lái uber

/ˈuː.bɚ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

a teacher

A

(n) giáo viên

/ˈtiː.tʃɚ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

a farmer

A

(n) nông dân

/ˈfɑːr.mɚ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

a cook

A

(n) đầu bếp

/kʊk/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

a doctor

A

(n) bác sĩ

/ˈdɑːk.tɚ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

a nurse

A

(n) y tá

/nɝːs/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

a plumber

A

(n) thợ sửa ống nước

/ˈplʌm.ɚ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Who

A

(đại) ai, người nào

/huː/

(Ghi chú: từ để hỏi)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Who are you?

A

Bạn là ai?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

You are…?

A

Bạn là…?

Chú ý: nói ngập ngừng để người nghe tự giới thiệu, lịch sự hơn cách hỏi trực tiếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

I am Trinh

A

Tôi (tên) là Trinh

Chú ý: tự giới thiệu

17
Q

from

A

(prep) Từ, đến từ

/frɑːm/

(Chú ý: prep là giới từ)

18
Q

I am from Vietnam

A

Tôi đến từ Việt Nam

19
Q

Where

A

(đại) ở đâu

/wer/

(Ghi chú: từ để hỏi)

20
Q

I am a manicurist

A

Tôi là thợ làm móng tay

21
Q

Who is this?

A

Đây là ai?

22
Q

This is Tien

A

Đây là Tiến

Ghi chú: giới thiệu một người cho một người khác, 3 người đứng cạnh nhau

23
Q

Who is that?

A

Đó là ai?

24
Q

That is Nhien

A

Đó là Nhien

Ghi chú: Giới thiệu người đứng xa người nói và người nghe

25
Q

Who is he?

A

Anh ấy là ai?

26
Q

He is Tien

A

Anh ấy (tên) là Tiến

27
Q

Where is he from?

A

Anh ta từ đâu tới?

28
Q

He is from Vietnam

A

Anh ấy đến từ Việt Nam

29
Q

Who are they?

A

Họ là ai?

30
Q

They are Tien and Nhien

A

Họ (tên) là Tiến và Nhiên

31
Q

Where are they from?

A

Họ đến từ đâu?

32
Q

They are from Vietnam

A

Họ đến từ Việt Nam

33
Q

She is a nail technician

A

Cô ấy là thợ làm móng

34
Q

He is a taxi driver

A

Anh ấy là tài xế taxi