Basic_plus_2: Nghề nghiệp (1) & Giới thiệu Flashcards
1
Q
a nail technician
A
(n) thợ làm móng
/neɪl tekˈnɪʃ.ən/
(Ghi chú: thợ làm móng tay và móng chân nói chung)
2
Q
a manicurist
vs. a pedicurist: thợ làm móng chân
A
(n) thợ làm móng tay
/ˈmæn.ə.kjʊr.ɪst/
3
Q
a driver
A
(n) tài xế
/ˈdraɪ.vɚ/
4
Q
a truck
A
(n) xe tải
/trʌk/
5
Q
a taxi
A
(n) xe taxi
/ˈtæk.si/
6
Q
an uber driver
A
(n) tài xế lái uber
/ˈuː.bɚ/
7
Q
a teacher
A
(n) giáo viên
/ˈtiː.tʃɚ/
8
Q
a farmer
A
(n) nông dân
/ˈfɑːr.mɚ/
9
Q
a cook
A
(n) đầu bếp
/kʊk/
10
Q
a doctor
A
(n) bác sĩ
/ˈdɑːk.tɚ/
11
Q
a nurse
A
(n) y tá
/nɝːs/
12
Q
a plumber
A
(n) thợ sửa ống nước
/ˈplʌm.ɚ/
13
Q
Who
A
(đại) ai, người nào
/huː/
(Ghi chú: từ để hỏi)
14
Q
Who are you?
A
Bạn là ai?
15
Q
You are…?
A
Bạn là…?
Chú ý: nói ngập ngừng để người nghe tự giới thiệu, lịch sự hơn cách hỏi trực tiếp