Pre-IELTS_11: Câu hỏi WH (2) và đại từ nhân xưng túc từ Flashcards

1
Q

(đại - O) tôi

A

me

/mi/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Tôi yêu James. Anh ấy yêu tôi.

A

I love James He loves me.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

(đại - O) bạn

A

you

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Tôi yêu bạn. Bạn yêu tôi.

A

I love you. You love me.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

(v) cảm ơn

A

to thank

/θæŋk/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Cảm ơn bạn

A

Thank you!

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

(prep) vì

A

for

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Anh ấy cảm ơn tôi vì bữa ăn tối

A

He thanks me for the dinner

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

(đại - O) chúng tôi

A

us

/ʌs/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Anh ấy cho chúng tôi đủ gạo cho 10 ngày

A

He gives us enough rice for 10 days

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

(đại - O) họ

A

them

/ðem/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Tôi đưa chiếc xe cho họ

A

I give the car to them.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

(đại - O) anh ấy

A

him

/hɪm/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Tôi có một đứa con trai. Tôi yêu nó (anh ấy).

A

I have a son. I love him.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

(đại - O) cô ấy

A

her

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Tôi có một đứa con gái. Tôi cho nó (cô ấy) một ngôi nhà.

A

I have a daughter. I give her a house.

17
Q

(đại - O) nó

18
Q

Cái gì đây? …Cảm ơn bạn, tôi thích (yêu) nó.

nói khi nhận quà

A

What is this? …Thank you, I love it.

19
Q

(đại - S) ai

20
Q

Ai đây?

A

Who is this?

21
Q

Họ là ai?

A

Who are they?

22
Q

Bạn là ai?

A

Who are you?

23
Q

Anh ấy là ai?

A

Who is he?

24
Q

Ai làm điều này?

A

Who does this?

25
Ai ăn cái bánh đó?
Who eats that cake?
26
Ai cho anh ấy chiếc xe?
Who gives him the car?
27
Ai lấy cái laptop của tôi?
Who takes my laptop?
28
(đại - O) ai
Whom
29
Bạn sống cùng ai?
With whom do you live?
30
Cô ấy đưa chiếc xe cho ai?
To whom does she give the car?
31
Họ ăn trưa với ai vậy?
With whom do they have lunch?
32
Bạn làm việc với ai?
With whom do you work?
33
Anh ấy biết ai vậy?
Whom does he know?
34
Bạn thấy ai ở trung tâm mua sắm?
Whom do you see at the shopping center?