Pre-Foundation_plus_01: Speak - Daily Life (2) & Reading A1 (5) Flashcards
Bạn có loại … gì?
What kind of… do you have?
Bạn có loại xe gì?
What kind of car do you have?
Bạn có loại điện thoại di động gì?
What kind of cell phone do you have?
Bạn có loại laptop gì?
What kind of laptop do you have?
(to be) thì, là, ở
số ít - quá khứ
was
/wɑːz/
(prep) vào
đi với tháng, năm
in
vào năm 2003
in 2003
(adv) vẫn, vẫn còn
still
/stɪl/
(v) trông có vẻ + adj
to look + adj
/lʊk/
Xe của bạn trông có vẻ mắc tiền
Your car looks expensive
Căn hộ của anh ta trông khá mới
His apartment looks pretty new
(v) quan tâm, chăm sóc + N
to take care of + N
/ker/
Con gái tôi chăm sóc em trai của nó
My daughter takes care of her brother
Giáo viên của tôi quan tâm/ chăm sóc các học sinh của cô
My teacher takes care of her students
Làm ơn hãy chăm sóc tốt anh ấy
nói khi gửi con chó ở tiệm thú cưng
Please take good care of him
(v) rửa, giặt, gội
to wash
/wɑːʃ/
Cô ấy giặt đồ mỗi cuối tuần
She washes her clothes every weekend
Tôi rửa xe mỗi 2 tuần
I wash my car every two weeks
(adv) một lần
once
/wʌns/
(adv) hai lần
twice
/twaɪs/
Tôi đi mua sắm 1 lần 1 tuần
I go shopping once a week
James đi Vancouver 2 lần mỗi năm
James goes to Vancouver twice a year