Pre-Foundation_plus_01: Speak - Daily Life (2) & Reading A1 (5) Flashcards

1
Q

Bạn có loại … gì?

A

What kind of… do you have?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Bạn có loại xe gì?

A

What kind of car do you have?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Bạn có loại điện thoại di động gì?

A

What kind of cell phone do you have?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Bạn có loại laptop gì?

A

What kind of laptop do you have?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

(to be) thì, là, ở

số ít - quá khứ

A

was

/wɑːz/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

(prep) vào

đi với tháng, năm

A

in

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

vào năm 2003

A

in 2003

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

(adv) vẫn, vẫn còn

A

still

/stɪl/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

(v) trông có vẻ + adj

A

to look + adj

/lʊk/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Xe của bạn trông có vẻ mắc tiền

A

Your car looks expensive

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Căn hộ của anh ta trông khá mới

A

His apartment looks pretty new

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

(v) quan tâm, chăm sóc + N

A

to take care of + N

/ker/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Con gái tôi chăm sóc em trai của nó

A

My daughter takes care of her brother

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Giáo viên của tôi quan tâm/ chăm sóc các học sinh của cô

A

My teacher takes care of her students

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Làm ơn hãy chăm sóc tốt anh ấy

nói khi gửi con chó ở tiệm thú cưng

A

Please take good care of him

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

(v) rửa, giặt, gội

A

to wash

/wɑːʃ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Cô ấy giặt đồ mỗi cuối tuần

A

She washes her clothes every weekend

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Tôi rửa xe mỗi 2 tuần

A

I wash my car every two weeks

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

(adv) một lần

A

once

/wʌns/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

(adv) hai lần

A

twice

/twaɪs/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Tôi đi mua sắm 1 lần 1 tuần

A

I go shopping once a week

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

James đi Vancouver 2 lần mỗi năm

A

James goes to Vancouver twice a year

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

(n) thợ máy, thợ cơ khí

A

a mechanic

/məˈkæn.ɪk/

24
Q

(n) dầu

nói chung các loại dầu; có thể là dầu ăn, dầu thô, dầu nhớt, dầu lửa…

A

oil

/ɔɪl/

25
Q

(v) thay đổi, thay

A

to change

/tʃeɪndʒ/

26
Q

thay nhớt (trong xe)

A

to change the oil (in a car)

27
Q

(n) nhà hàng, tiệm ăn

A

a restaurant

/ˈres.tə.rɑːnt/

28
Q

(n) thực đơn

A

a menu

/ˈmen.juː/

29
Q

(n) nhà bếp, phòng bếp

A

a kitchen

/ˈkɪtʃ.ən/

30
Q

(n, C or U) bánh pizza

A

a pizza

/ˈpiːt.sə/

31
Q

(n) bài đánh giá, lời phê bình

A

a review

/rɪˈvjuː/

32
Q

(v) nướng (bằng vỉ)

A

to grill

/ɡrɪl/

33
Q

(adj) được nướng bằng vỉ

A

grilled

/ɡrɪld/

34
Q

cá nướng (vỉ)

A

grilled fish

35
Q

Bún chả có thịt heo nướng vỉ trong đó

A

Bun cha has grilled pork in it

36
Q

Có thịt heo nướng vỉ trong món Bún chả

A

There is grilled pork in Bun cha

37
Q

N của ngày hôm nay

(Ghi chú: cách các nhà hàng ghi menu. Các món có ghi chú như vậy thay đổi hàng ngày tùy theo nguyên liệu nhà hàng mua được)

A

N + of the day

38
Q

Món súp của ngày

Tiếng Việt thường dịch là “món súp đặc biệt của ngày”

A

soup of the day

39
Q

(n, C or U) miếng thịt hoặc cá dày và phẳng

nếu không ghi chú rõ thì là thịt bò

A

a steak

/steɪk/

40
Q

(n, C or U) bít tết; steak bò

A

a beefsteak

/ˌbiːf.steɪk/

41
Q

steak gà

A

chicken steak

42
Q

(n, thường số nhiều) khoai tây chiên lát (ở Mỹ)

Ghi chú: ở Anh, chips là khoai tây cọng

A

chips

/tʃɪps/

43
Q

(n) khoai tây chiên cọng (ở Mỹ)

A

French fries

/ˈfrentʃ ˈfrɑɪz/

44
Q

(n) món rau trộn

có thể dùng để dịch các món gỏi Việt Nam

A

a salad

/ˈsæl.əd/

45
Q

(n) xúc xích

có thể dùng để dịch các loại lạp xưởng, dồi

A

a sausage

/ˈsɑː.sɪdʒ/

46
Q

(v) nướng trong lò; quay; đút lò

A

to roast

/roʊst/

47
Q

(adj) được quay, được nướng; đút lò

ở Anh, dùng “roast”

A

roasted

/roʊstɪd/

48
Q

(n, C or U) cà chua

A

a tomato

/təˈmeɪ.t̬oʊ/

49
Q

những quả cà chua

A

tomatoes

/təˈmeɪ.t̬oʊz/

50
Q

(n, U) pasta Ý

vd như mì Ý, nui, mì ống…

A

pasta

/ˈpɑː.stə/

51
Q

pasta cà chua đút lò

A

roasted tomato pasta

52
Q

(n) tỏi

A

garlic

/ˈɡɑːr.lɪk/

53
Q

(n, C or U) sữa chua

A

yoghurt
(= yogurt)

/ˈjoʊ.ɡɚt/

54
Q

(n, C or U) nước sốt (thường có dầu, giấm, rau thơm…) dùng trộn salad

(dùng để dịch các loại nước trộn gỏi của Việt Nam)

A

a dressing

/ˈdres.ɪŋ/

55
Q

(n, C or U) nước sốt (dạng đặc, để chấm hoặc cho thêm vào đồ ăn)

(dùng để dịch các dạng nước chấm của Việt Nam)

A

a sauce

/sɑːs/

56
Q

nước mắm (cá)

A

fish sauce

57
Q

sốt cà chua, tương cà

A

tomato sauce