Basic_14: Đo lường (1) Flashcards
1
Q
a meter
A
(n) một mét
/ˈmiː.t̬ɚ/
2
Q
a kilometer
A
(n) một kí lô mét
/kɪˈlɒm.ɪ.tər/
3
Q
a centimeter
A
(n) một cen-ti mét
/ˈsen.tɪˌmiː.tər/
4
Q
a millimeter
A
(n) một mi-li mét
/ˈmɪl.ɪˌmiː.tər/
5
Q
a kilogram
A
(n) một kí lô gam
/ˈkɪl.ə.ɡræm/
6
Q
a kilo
A
cách nói tắt của 1 kí lô gam
/ˈkiː.loʊ/
7
Q
a gram
A
(n) 1 gam
/ɡræm/
8
Q
a tonne
A
(n) một tấn (1000 kilos)
/tʌn/
9
Q
a liter
A
(n) một lít
/ˈliː.t̬ɚ/
(Chú ý: người Anh viết a litre)
10
Q
a milliliter
A
(n) một mi-li lít
/ˈmɪl.ɪˌliː.tər/
11
Q
a square meter
A
(n) một mét vuông
/skwer/
12
Q
a cubic meter
A
(n) một mét khối
/ˈkjuː.bɪk/
13
Q
a degree Celsius
A
(n) một độ C
/dɪˈɡriː ˈsel.si.əs/
14
Q
100 degrees Celsius
A
100 độ C
15
Q
zero degrees Celsius
A
0 độ C