Pre-Foundation 01: Số đếm (3) & Speak - Daily Life (1) Flashcards
1
Q
(số) nghìn
A
a thousand
/ˈθaʊ.zənd/
2
Q
một nghìn
A
one thousand
3
Q
mười nghìn
A
ten thousand
4
Q
100 nghìn
A
one hundred thousand
5
Q
200 nghìn đô la
A
two hundred thousand dollars
6
Q
900 nghìn
A
nine hundred thousand
7
Q
(số) triệu
A
a million
/ˈmɪl.jən/
8
Q
1 triệu bảng Anh
A
one million pounds
9
Q
3 triệu
A
three million
10
Q
200 triệu
A
two hundred million
11
Q
500 triệu đồng
A
five hundred million dongs
12
Q
(số) tỷ
A
a billion
/ˈbɪl.jən/
13
Q
10 tỷ
A
10 billion
14
Q
hàng trăm + N
A
hundreds of N (số nhiều)
15
Q
hàng trăm con chó
A
hundreds of dogs
16
Q
hàng ngàn con chim
A
thousands of birds
17
Q
hàng chục ngàn đô la
A
tens of thousands of dollars
18
Q
hàng trăm ngàn cây số
A
hundreds of thousands of kilometers