Pre-Foundation 01: Số đếm (3) & Speak - Daily Life (1) Flashcards

1
Q

(số) nghìn

A

a thousand

/ˈθaʊ.zənd/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

một nghìn

A

one thousand

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

mười nghìn

A

ten thousand

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

100 nghìn

A

one hundred thousand

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

200 nghìn đô la

A

two hundred thousand dollars

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

900 nghìn

A

nine hundred thousand

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

(số) triệu

A

a million

/ˈmɪl.jən/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

1 triệu bảng Anh

A

one million pounds

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

3 triệu

A

three million

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

200 triệu

A

two hundred million

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

500 triệu đồng

A

five hundred million dongs

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

(số) tỷ

A

a billion

/ˈbɪl.jən/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

10 tỷ

A

10 billion

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

hàng trăm + N

A

hundreds of N (số nhiều)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

hàng trăm con chó

A

hundreds of dogs

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

hàng ngàn con chim

A

thousands of birds

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

hàng chục ngàn đô la

A

tens of thousands of dollars

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

hàng trăm ngàn cây số

A

hundreds of thousands of kilometers

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

hàng triệu điện thoại di động

A

millions of cell phones

20
Q

(hạn) một tá (12)

A

a dozen

/ˈdʌz.ən/

21
Q

1 tá trứng

A

a dozen eggs

22
Q

nửa tá (6) tập vở

A

half a dozen notebooks

23
Q

hàng tá con heo

A

dozens of pigs

KHÔNG nói hàng chục tens of

24
Q

Ca-li-pho-ni-a (một bang ở Mỹ)

A

California

/ˌkæl.əˈfɔːr.njə/

25
Q

Ca-na-đa (quốc gia ở Bắc Mỹ)

A

Canada

/ˈkæn.ə.də/

26
Q

Tô-ron-tô (thành phố ở Canada)

A

Toronto

/təˈrɑːn.t̬oʊ/

27
Q

Van-cu-vơ (thành phố ở Canada)

A

Vancouver

/vænˈkuː.vɚ/

28
Q

(adj) bắc, phía bắc

A

northern

/ˈnɔːr.ðɚn/

29
Q

miền bắc Việt Nam

A

northern Vietnam

30
Q

Hà Nội thì ở miền bắc Việt Nam

A

Hanoi is in northern Vietnam

31
Q

(adj) nam, phía nam

A

southern

/ˈsʌð.ɚn/

32
Q

miền nam Canada

A

southern Canada

33
Q

Toronto ở phía nam Canada

A

Toronto is in southern Canada

34
Q

(adj) đông, phía đông

A

eastern

/ˈiː.stɚn/

35
Q

(adj) tây, phía tây

A

western

/ˈwes.tɚn/

36
Q

(n) người, con người

A

a person

/ˈpɝː.sən/

37
Q

(n, số nhiều) những con người

A

peolpe

/ˈpiː.pəl/

38
Q

(adv) khá, vừa phải

A

pretty

/ˈprɪt̬.i/

39
Q

Món này khá ngon

A

This dish is pretty good

40
Q

Nhà tôi thì khá nhỏ cho 4 người

A

My house is pretty small for four people

41
Q

Hỏi S xem “tính từ” tới mức nào/ bao nhiêu

A

How adj + be + S?

42
Q

Canada lớn bao nhiêu?

A

How big is Canada?

43
Q

Món này ngon cỡ nào?

A

How good is this dish?

44
Q

(adv) khoảng, khoảng chừng, xấp xỉ

A

about

/əˈbaʊt/

45
Q

Thành phố Hồ Chí Minh có khoảng 9 triệu người

A

Ho Chi Minh City has about 9 million people

46
Q

Thành phố Mỹ Tho là một thành phố nhỏ. Nó có khoảng 300, 000 người

A

My Tho city is a small city. It has about three hundred thousand people