Pre-IELTS_03: Động từ (1) & Sở hữu (2) Flashcards
to have
(v) có (sở hữu)
/hæv/
I have a car
Tôi có một chiếc xe hơi
You have a large house
Bạn có một ngôi nhà rộng
They have a dog and a cat
Họ có một con chó và một con mèo
Lan and I have a new house
Lan và tôi có một căn nhà mới
That man has a lot of money
Người đàn ông đó có rất nhiều tiền
/hæz/
She has 3 children
Cô ấy có 3 đứa con
There is a big cat. It has 3 kittens
Có một con mèo lớn. Nó có 3 con mèo con.
my dog
con chó của tôi
his mother
mẹ của anh ấy
their house
căn nhà của họ
Lan’s sister
Chị gái của Lan
Bob’s car
xe hơi của Bob
James’ computer
máy tính của James
my teacher’s apartment
căn hộ của thầy giáo tôi
My elder sisters’ cakes
Những cái bánh của các chị tôi
her cat’s food
thức ăn của con mèo của cô ấy
A puppy’s bed
giường của một con chó con
dogs’ house
nhà của những con chó
Canada’s food
Thức ăn của Canada
Texas’ dishes
những món ăn của Texas
a door of a house
cửa của một căn nhà
dùng of
a house door
cái cửa nhà
không dùng of
a screen of a computer
màn hình của máy tính
dùng of
a computer screen
màn hình máy tính
không dùng of
the wife of a teacher who works at my school
vợ của một thầy giáo người mà dạy ở trường tôi.
The Queen of England
Nữ hoàng Anh
Nữ hoàng của nước Anh