Pre-IELTS_03: Động từ (1) & Sở hữu (2) Flashcards
1
Q
to have
A
(v) có (sở hữu)
/hæv/
2
Q
I have a car
A
Tôi có một chiếc xe hơi
3
Q
You have a large house
A
Bạn có một ngôi nhà rộng
4
Q
They have a dog and a cat
A
Họ có một con chó và một con mèo
5
Q
Lan and I have a new house
A
Lan và tôi có một căn nhà mới
6
Q
That man has a lot of money
A
Người đàn ông đó có rất nhiều tiền
/hæz/
7
Q
She has 3 children
A
Cô ấy có 3 đứa con
8
Q
There is a big cat. It has 3 kittens
A
Có một con mèo lớn. Nó có 3 con mèo con.
9
Q
my dog
A
con chó của tôi
10
Q
his mother
A
mẹ của anh ấy
11
Q
their house
A
căn nhà của họ
12
Q
Lan’s sister
A
Chị gái của Lan
13
Q
Bob’s car
A
xe hơi của Bob
14
Q
James’ computer
A
máy tính của James
15
Q
my teacher’s apartment
A
căn hộ của thầy giáo tôi