Pre-IELTS_03: Động từ (1) & Sở hữu (2) Flashcards

1
Q

to have

A

(v) có (sở hữu)

/hæv/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

I have a car

A

Tôi có một chiếc xe hơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

You have a large house

A

Bạn có một ngôi nhà rộng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

They have a dog and a cat

A

Họ có một con chó và một con mèo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Lan and I have a new house

A

Lan và tôi có một căn nhà mới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

That man has a lot of money

A

Người đàn ông đó có rất nhiều tiền

/hæz/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

She has 3 children

A

Cô ấy có 3 đứa con

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

There is a big cat. It has 3 kittens

A

Có một con mèo lớn. Nó có 3 con mèo con.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

my dog

A

con chó của tôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

his mother

A

mẹ của anh ấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

their house

A

căn nhà của họ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Lan’s sister

A

Chị gái của Lan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Bob’s car

A

xe hơi của Bob

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

James’ computer

A

máy tính của James

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

my teacher’s apartment

A

căn hộ của thầy giáo tôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

My elder sisters’ cakes

A

Những cái bánh của các chị tôi

17
Q

her cat’s food

A

thức ăn của con mèo của cô ấy

18
Q

A puppy’s bed

A

giường của một con chó con

19
Q

dogs’ house

A

nhà của những con chó

20
Q

Canada’s food

A

Thức ăn của Canada

21
Q

Texas’ dishes

A

những món ăn của Texas

22
Q

a door of a house

A

cửa của một căn nhà

dùng of

23
Q

a house door

A

cái cửa nhà

không dùng of

24
Q

a screen of a computer

A

màn hình của máy tính

dùng of

25
Q

a computer screen

A

màn hình máy tính

không dùng of

26
Q

the wife of a teacher who works at my school

A

vợ của một thầy giáo người mà dạy ở trường tôi.

27
Q

The Queen of England

A

Nữ hoàng Anh

Nữ hoàng của nước Anh