Basic_16: Tính từ (1) Flashcards
a boy
(n) cậu bé, con trai
/bɔɪ/
boys
(n, plural) những cậu bé, những đứa con trai
a girl
(n) cô bé, con gái
/ɡɝːl/
girls
(n, plural) những cô gái, những cô bé
good
(adj) tốt, ngoan, ngon
/ɡʊd/
(Ghi chú: adj là tính từ)
She is a good dog
Nó (cô ấy) là một con chó ngoan
Good boy!
vs. Good girl!
(Bé/ Chó) Ngoan!
Ghi chú: (cảm thán) Lời khen dành cho chó hoặc bé trai.
Be good!
Ngoan nhé!
(Ghi chú: (mệnh lệnh) dùng để kêu trẻ em cư xử ngoan ngoãn; hoặc dùng để chào trẻ em khi chia tay).
This dish is good.
Món này thì ngon.
(Ghi chú: thường dùng để khen món ăn. It’s good. Khi chê món ăn, không nên dùng “bad”, mà nên chỉ trực tiếp vì sao nó không ngon, ví dụ “salty”, “spicy”.)
He is a good boy
vs. a good girl
Cậu ấy là một cậu bé ngoan (trẻ em)
Anh ấy là trai ngoan (thanh niên)
bad
(adj) dở, tệ, tồi, hư
/bæd/
He is a bad boy
vs. a bad girl
Cậu ấy là một cậu bé hư. (trẻ em)
Anh ấy là trai hư. (thanh niên)
new
(adj) mới
/nuː/
a new table
cái bàn mới
my new computer
máy tính mới của tôi