Basic_16: Tính từ (1) Flashcards

1
Q

a boy

A

(n) cậu bé, con trai

/bɔɪ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

boys

A

(n, plural) những cậu bé, những đứa con trai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

a girl

A

(n) cô bé, con gái

/ɡɝːl/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

girls

A

(n, plural) những cô gái, những cô bé

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

good

A

(adj) tốt, ngoan, ngon

/ɡʊd/

(Ghi chú: adj là tính từ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

She is a good dog

A

Nó (cô ấy) là một con chó ngoan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Good boy!

vs. Good girl!

A

(Bé/ Chó) Ngoan!

Ghi chú: (cảm thán) Lời khen dành cho chó hoặc bé trai.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Be good!

A

Ngoan nhé!

(Ghi chú: (mệnh lệnh) dùng để kêu trẻ em cư xử ngoan ngoãn; hoặc dùng để chào trẻ em khi chia tay).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

This dish is good.

A

Món này thì ngon.

(Ghi chú: thường dùng để khen món ăn. It’s good. Khi chê món ăn, không nên dùng “bad”, mà nên chỉ trực tiếp vì sao nó không ngon, ví dụ “salty”, “spicy”.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

He is a good boy

vs. a good girl

A

Cậu ấy là một cậu bé ngoan (trẻ em)

Anh ấy là trai ngoan (thanh niên)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

bad

A

(adj) dở, tệ, tồi, hư

/bæd/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

He is a bad boy

vs. a bad girl

A

Cậu ấy là một cậu bé hư. (trẻ em)

Anh ấy là trai hư. (thanh niên)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

new

A

(adj) mới

/nuː/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

a new table

A

cái bàn mới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

my new computer

A

máy tính mới của tôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

young

A

(adj) trẻ

/jʌŋ/

17
Q

a young boy

A

cậu bé con, thiếu niên

18
Q

a puppy

A

Từ có nghĩa:

a young dog

19
Q

a kitten

vs. a kitty: mèo con hoặc mèo nói chung. Here kitty, kitty, kitty!

A

Từ có nghĩa:

a young cat

20
Q

a chick

Ghi chú: có thể dùng cho các loài chim khác. (slang) cô gái trẻ (xúc phạm)

A

Từ có nghĩa:

a young chicken

21
Q

a man

A

(n) đàn ông

/mæn/

22
Q

men

A

(n, plural) những người đàn ông

/men/

23
Q

a woman

A

(n) phụ nữ

/ˈwʊm.ən/

24
Q

women

A

(n, plural) những người phụ nữ

25
Q

old

A

(adj) cũ, già

/oʊld/

26
Q

this old man

A

ông lão này

27
Q

Those old women

A

những bà lão đó

28
Q

an old desk

A

cái bàn làm việc cũ

29
Q

These old lamps

A

những cái đèn cũ này

30
Q

big

A

(adj) to, lớn, lớn tuổi

/bɪɡ/

31
Q

The bread is in the big drawer

A

Bánh mì thì ở trong ngăn kéo lớn.

32
Q

My dog is big

A

Con chó của tôi thì to

33
Q

He is a big boy

A

Anh ấy là một cậu bé to

Nó lớn rồi

(Con bạn nay đã có thể tự làm nhiều việc)

34
Q

small

A

(adj) nhỏ, bé, nhỏ tuổi

/smɑːl/

35
Q

a small screen

A

một cái màn hình nhỏ

36
Q

This small cake is 1 dollar

A

Cái bánh nhỏ này thì 1 đô la

37
Q

He is a small horse

A

Nó là một con ngựa nhỏ

không nói rõ là về kích cỡ hay về tuổi