Pre-Foundation_plus_02: Reading A1 (6) Flashcards

1
Q

(adj) chay, ăn chay

A

vegetarian

/ˌvedʒ.əˈter.i.ən/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

thức ăn chay

A

vegetarian food

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

(n) phô mai

A

cheese

/tʃiːz/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

(v) yêu, thích

A

to love

/lʌv/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Tôi thích pizza với thật nhiều phô mai

A

I love pizza with a lot of cheese

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Chúng tôi có loại pizza mới với 4 loại phô mai khác nhau

A

We have a new kind of pizza with 4 different kinds of cheese

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

(n) nấm

A

a mushroom

/ˈmʌʃ.ruːm/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

(n) trứng tráng

A

an omelet

/ˈɒm.lət/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Bạn biết cách làm trứng tráng phô mai không?

A

Do you know how to make a cheese omelet?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

(n, C or U) ớt

A

chili

/ˈtʃɪl.i/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

(n) món thịt hầm ớt nổi tiếng của Texas

A

chili con carne

/ˈtʃili koŋ ˈkaɾne/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

(adj, n) nâu, màu nâu

A

brown

/braʊn/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

(đại) cái gì đó, điều gì đó, việc gì đó

A

something

/ˈsʌm.θɪŋ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

(adj) ngọt

A

sweet

/swiːt/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

(n, C or U) khoai tây

A

potato

/pəˈteɪ.t̬oʊ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

(n) những củ khoai tây

A

potatoes

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

khoai tây đút lò

A

roast potatoes

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

(n) khoai lang

A

a sweet potato

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

(adj) tự làm, làm tại nhà

A

homemade

/ˌhoʊmˈmeɪd/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

phở nhà làm

A

homemade pho

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

(n, C or U) cà rốt

A

carrot

/ˈker.ət/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

(n, C or U) quả chuối

A

banana

/bəˈnæn.ə/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

(n) sô cô la

A

chocolate

/ˈtʃɑːk.lət/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

(n) kem (từ sữa), chất lỏng dạng kem

A

cream

/kriːm/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

(n) băng, nước đá

A

ice

/aɪs/

26
Q

(n) kem, cà rem

A

ice cream

27
Q

kem (hương) chuối

A

banana ice cream

28
Q

Bạn có muốn sốt sô cô la trên kem của bạn không?

A

Do you want chocolate sauce on your ice cream?

29
Q

(adj) tươi, tươi mới, tươi mát

A

fresh

/freʃ/

30
Q

thịt tươi (còn gọi là thịt nóng vs. thịt đông lạnh, thịt cũ, ươn)

A

fresh meat

31
Q

(n) quả, trái cây

A

fruit

/fruːt/

32
Q

(adj) yêu thích

A

favorite

/ˈfeɪ.vər.ət/

33
Q

Trái cây ưa thích của tôi là chuối

A

My favorite fruit is banana

34
Q

(n) quả nho

A

a grape

/ɡreɪp/

35
Q

một chùm, một bó

A

a bunch of

36
Q

một chùm nho

A

a bunch of grapes

37
Q

một nải chuối

A

a hand of bananas

38
Q

một buồng chuối

A

a bunch of bananas

tuy nhiên, có rất nhiều người bản xứ nhầm rằng đây là một nải chuối

39
Q

(n) quả xoài

A

a mango

/ˈmæŋ.ɡoʊ/

40
Q

(n) dưa, dưa gang, dưa lưới (gọi chung)

A

a melon

/ˈmel.ən/

41
Q

(n) quả táo

A

an apple

/ˈæp.əl/

42
Q

(n) quả cam

A

an orange

/ˈɔːr.ɪndʒ/

43
Q

(n) nước ép (rau củ quả), nước trái cây

A

juice

/dʒuːs/

44
Q

nước ép cam

A

orange juice

45
Q

(v) phục vụ, cung cấp thức ăn nước uống

A

to serve

/sɝːv/

46
Q

ăn kèm với, được phục vụ với

A

served with

47
Q

(n) một tách, một cốc

A

a cup of

/kʌp/

48
Q

(n) cà phê

A

coffee

/ˈkɑː.fi/

49
Q

một tách cà phê

A

a cup of coffee

50
Q

(n) trà

A

tea

/tiː/

51
Q

(n) sữa

A

milk

/mɪlk/

52
Q

trà sữa

A

milk tea

53
Q

(n) một ly

A

a glass of

/ɡlæs/

54
Q

Làm ơn cho 2 ly trà sữa

A

Two glasses of milk tea, please

55
Q

(n) rượu vang

A

wine

/waɪn/

56
Q

rượu vang đỏ

A

red wine

57
Q

rượu vang trắng

A

white wine

58
Q

(adj) tĩnh, lặng, đứng yên

A

still

/stɪl/

59
Q

(n) nước không có ga (thường đóng chai)

A

still water

60
Q

(adj) sủi bọt (nước), có ga; lấp lánh (đồ vật)

A

sparkling

/ˈspɑːr.klɪŋ/

61
Q

(n) nước có ga

A

sparkling water

62
Q

rượu vang sủi

A

sparkling wine