Pre-Foundation_plus_02: Reading A1 (6) Flashcards
(adj) chay, ăn chay
vegetarian
/ˌvedʒ.əˈter.i.ən/
thức ăn chay
vegetarian food
(n) phô mai
cheese
/tʃiːz/
(v) yêu, thích
to love
/lʌv/
Tôi thích pizza với thật nhiều phô mai
I love pizza with a lot of cheese
Chúng tôi có loại pizza mới với 4 loại phô mai khác nhau
We have a new kind of pizza with 4 different kinds of cheese
(n) nấm
a mushroom
/ˈmʌʃ.ruːm/
(n) trứng tráng
an omelet
/ˈɒm.lət/
Bạn biết cách làm trứng tráng phô mai không?
Do you know how to make a cheese omelet?
(n, C or U) ớt
chili
/ˈtʃɪl.i/
(n) món thịt hầm ớt nổi tiếng của Texas
chili con carne
/ˈtʃili koŋ ˈkaɾne/
(adj, n) nâu, màu nâu
brown
/braʊn/
(đại) cái gì đó, điều gì đó, việc gì đó
something
/ˈsʌm.θɪŋ/
(adj) ngọt
sweet
/swiːt/
(n, C or U) khoai tây
potato
/pəˈteɪ.t̬oʊ/
(n) những củ khoai tây
potatoes
khoai tây đút lò
roast potatoes
(n) khoai lang
a sweet potato
(adj) tự làm, làm tại nhà
homemade
/ˌhoʊmˈmeɪd/
phở nhà làm
homemade pho
(n, C or U) cà rốt
carrot
/ˈker.ət/
(n, C or U) quả chuối
banana
/bəˈnæn.ə/
(n) sô cô la
chocolate
/ˈtʃɑːk.lət/
(n) kem (từ sữa), chất lỏng dạng kem
cream
/kriːm/