Pre-Foundation_06: Trạng từ chỉ tần suất - Adverbs of Frequency Flashcards
1
Q
(adv) luôn luôn (100%)
A
always
2
Q
Tôi luôn luôn (mãi) yêu em
A
I always love you
3
Q
(adv) thường thường, thường xuyên (80%)
A
usually
4
Q
Tôi thường ăn bánh mì cho bữa sáng
A
I usually eat bread for breakfast.
5
Q
(adv) thường, hay (60%)
A
often
6
Q
She often listens to music
A
Cô ấy hay nghe nhạc
7
Q
(adv) thỉnh thoảng, đôi khi (<50%)
A
sometimes
8
Q
Tôi đôi khi đi làm lúc 10 giờ sáng
A
I sometimes go to work at 10 A.M.
9
Q
(adv) hiếm khi (10%)
A
rarely
10
Q
Anh ấy hiếm khi làm việc vào thứ bảy
A
He rarely works on Saturday
11
Q
(adv) hầu như không bao giờ (5%)
A
hardly ever
12
Q
Anh ấy hầu như không bao giờ rửa chén
A
He hardly ever washes the dishes
13
Q
(adv) không bao giờ (0%)
A
never
14
Q
Tôi không bao giờ làm bài tập về nhà
A
I never do homework