Pre-IELTS_plus_2: Động từ (2) & Sự hòa hợp giữa Chủ ngữ và động từ (2) Flashcards
to do
(v) làm; hành động nói chung
/duː/
(Ghi chú: có thể dùng để thay cho tất cả các động từ thường (chỉ hành động) khác, trừ to be)
a chore
(n) việc nhà, việc lặt vặt
/tʃɔːr/
homework
(n, U) bài tập về nhà
/ˈhoʊm.wɝːk/
I do
Tôi làm.
(Ghi chú: Trong đám cưới, sau khi chủ hôn đọc thời thề, cô dâu và chú rể sẽ nói câu này)
They do their chores
Họ làm những việc nhà của họ
We do that
Chúng tôi làm điều đó
She does her homework
Cô ấy làm bài tập về nhà của cô ấy
/dʌz/
Lan does her little brother’s homework
Lan làm bài tập về nhà của em trai cô ấy
He does chores
Anh ấy làm những công việc nhà
to make
(v) làm, tạo ra
/meɪk/
(Ghi chú: tạo ra sản phẩm gì đó)
You make a cake
Bạn làm một cái bánh
Lan and Hoa make these good dishes
Lan và Hoa làm những món ngon này
Vinfast makes a new EV
Vinfast làm một chiếc xe điện mới
to say
(v) nói
/seɪ/
to
(prep) tới, theo hướng, hướng tới
/tuː/