Pre-IELTS_plus_2: Động từ (2) & Sự hòa hợp giữa Chủ ngữ và động từ (2) Flashcards
to do
(v) làm; hành động nói chung
/duː/
(Ghi chú: có thể dùng để thay cho tất cả các động từ thường (chỉ hành động) khác, trừ to be)
a chore
(n) việc nhà, việc lặt vặt
/tʃɔːr/
homework
(n, U) bài tập về nhà
/ˈhoʊm.wɝːk/
I do
Tôi làm.
(Ghi chú: Trong đám cưới, sau khi chủ hôn đọc thời thề, cô dâu và chú rể sẽ nói câu này)
They do their chores
Họ làm những việc nhà của họ
We do that
Chúng tôi làm điều đó
She does her homework
Cô ấy làm bài tập về nhà của cô ấy
/dʌz/
Lan does her little brother’s homework
Lan làm bài tập về nhà của em trai cô ấy
He does chores
Anh ấy làm những công việc nhà
to make
(v) làm, tạo ra
/meɪk/
(Ghi chú: tạo ra sản phẩm gì đó)
You make a cake
Bạn làm một cái bánh
Lan and Hoa make these good dishes
Lan và Hoa làm những món ngon này
Vinfast makes a new EV
Vinfast làm một chiếc xe điện mới
to say
(v) nói
/seɪ/
to
(prep) tới, theo hướng, hướng tới
/tuː/
I say goodbye to my family
Tôi nói tạm biệt tới (với) gia đình tôi
She says “Hi!”
Cô ấy nói “Hi!”
to go
(v) đi
/ɡoʊ/
shopping
(n, U) việc mua sắm
/ˈʃɑː.pɪŋ/
(Ghi chú: danh từ có dạng “việc…” luôn luôn không đếm được)
I go shopping
Tôi đi mua sắm.
a center
(n) trung tâm, tâm điểm
/ˈsen.t̬ɚ/
a shopping center
trung tâm mua sắm, trung tâm thương mại
They go to a shopping center
Họ đi đến trung tâm thương mại
We go to his house
Chúng tôi đi tới nhà anh ấy
a bed
(n) cái giường
/bed/
My son goes to bed
Con trai của tôi đi ngủ
/ɡoʊz/
(vs. go to a bed: đi tới một cái giường)
a school
(n) trường học
/skuːl/
Lan goes to school in Saigon
Lan đi học ở Saigon
(vs. go to a school: đi tới một ngôi trường)
to work
(v) làm việc (kiếm sống)
/wɝːk/
I work from home
Tôi làm từ nhà
(Ghi chú: do bệnh, giãn cách xã hội hay đặc thù công việc)
(WFH = work from home)
at
(prep) ở, tại
(Ghi chú: một vị trí cụ thể, có quy mô nhỏ như tòa nhà, địa chỉ…)
Mike works at home
Mike làm việc ở nhà
(Ghi chú: đặc thù công việc)
My mother works at a shopping center
Mẹ tôi làm việc ở một trung tâm thương mại
work
(n, U) công việc, nơi làm việc
/wɝːk/
I go to work
Tôi đi làm (= đi tới nơi làm việc)
She does her work
Cô ấy làm công việc của cô ấy