Pre-IELTS 14: Giờ và các buổi trong ngày (1) & Chào hỏi (1) Flashcards

1
Q

(adv) giờ (dùng nói giờ chẵn từ 1 - 12)

Ghi chú: adv là adverb - trạng từ

A

o’clock

/əˈklɑːk/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

giờ sáng

từ 0 AM - 11:59 AM

A

AM

/ˌeɪˈem/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

giờ chiều

từ 12 PM - 11:59 PM

A

PM

/ˌpiːˈem/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

8 giờ sáng

A

8 AM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

8 giờ

A

8 o’clock

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

vào buổi sáng

A

in the morning

/ˈmɔːr.nɪŋ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

vào giữa trưa

A

at noon

/nuːn/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

vào buổi chiều

A

in the afternoon

/ˌæf.tɚˈnuːn/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

vào buổi chiều tối (mặt trời sắp lặn)

A

in the evening

/ˈiːv.nɪŋ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

vào buổi tối

A

at night

/naɪt/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

vào lúc nửa đêm

A

at midnight

/ˈmɪd.naɪt/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

8 giờ 30 sáng

A

8:30 AM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

2 giờ 15 chiều

A

2:15 PM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

(adv) dùng để nói giờ quá

đi trước số giờ

A

past

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

5 giờ 10

A

10 past 5

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

8 giờ rưỡi

A

half past 8

17
Q

(prep) dùng để nói giờ kém

đi trước số giờ

18
Q

5 giờ kém 10

4:50

19
Q

1 phần 4; 15 phút

20
Q

7 giờ 15

A

quarter past 7

21
Q

11 giờ kém 15

10:45

A

quarter to 11

22
Q

Chào buổi sáng!

= Buổi sáng tốt lành!

A

Good morning!

23
Q

Chào buổi trưa/ chiều

A

Good afternoon!

24
Q

Chào buổi tối

A

Good evening!

25
Chúc ngủ ngon
Good night!
26
Tạm biệt!
Goodbye! | = Bye! = Bye-bye!
27
Hẹn gặp lại
See you again!
28
10 giờ tối
10 PM
29
10 giờ
10 o'clock
30
1 giờ kém 15 | 12:45
15 to 1