Basic_plus_1: Thời lượng (1) & Tỉ suất (1) & Sự hòa hợp giữa Chủ ngữ và Động từ (1) Flashcards

1
Q

an hour

A

(n) Một tiếng đồng hồ

/aʊr/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

a half

A

(n) một nửa

/hæf/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

one hour and a half

A

một tiếng rưỡi (1 h 30 m)

Cách nói tách riêng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

one and a half hours

A

một tiếng rưỡi (1.5 h)

Cách nói gộp chung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

a minute

A

(n) một phút (1 m or 1 min)

/ˈmɪn.ɪt/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

two and a half minutes

= two minutes and a half

A

2.5 phút (2 m 30 s)

Cả hai cách nói đều được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

a second

A

(n) một giây (1 s)

/ˈsek.ənd/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

60 seconds

A

60 giây (60 s)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

a day

A

(n) 1 ngày

/deɪ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

per

A

(prep) cho mỗi; trên mỗi

/pɝː/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

two hours per day

A

2 tiếng trên (1) ngày

Cách nói với per

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

two hours a day

A

2 tiếng 1 ngày

Cách nói với a/an

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

3 dollars per fish

A

3 đô trên 1 con cá

Cách nói với per

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

3 dollars a fish

A

3 đô một con cá

Cách nói với a/an

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

900 dollars per square meter

A

900 đô la trên một mét vuông

Cách nói với per

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

900 dollars a square meter

A

900 đô la một mét vuông

Cách nói với a/an

17
Q

100 kilometers per hour

A

100 km/h

Cách nói với per

18
Q

100 kilometers an hour

A

100 km/h

Cách nói với a/an

19
Q

There is a dog, a cat, and two mice

A

Có một con chó, một con mèo và hai con chuột

20
Q

There are two mice, a dog, and a cat

A

Có 2 con chuột, một con chó và một con mèo

21
Q

There are 24 hours in a day.

A

Có 24 giờ trong 1 ngày

22
Q

There are 60 seconds in a minute.

A

Có 60 giây trong 1 phút

23
Q

There are 60 minutes in an hour

A

Có 60 phút trong 1 giờ

24
Q

There are twenty dollars in my wallet

A

Có 20 đô la trong ví của tôi.

25
Q

Twenty dollars is enough

A

20 đô la thì đủ

26
Q

10 kilograms of rice is a lot

A

10 kí gạo là rất nhiều

27
Q

10 cubic meters is a lot of water

A

10 mét khối là rất nhiều nước

28
Q

3 hours a day is too long

A

3 tiếng 1 ngày là quá dài