Pre-Foundation_08: TOEIC - Unit 1 (2) Flashcards
(n) sân khấu
a stage
He/ act/ stage/ moment
He is acting on stage at the moment
(n) cái đầu
a head
She/ nod/ head/ now
She is nodding her head now
(n) nhà cho chó
a doghouse
(n) nhà kính (trồng cây)
a greenhouse
(n) tàu, thuyền (nhỏ)
a boat
(v) chèo thuyền
to row
I/ currently/ row/ boat
I am currently rowing a boat
(n) bãi biển
a beach
The children/ play/ beach/ time being
The children are playing on the beach for the time being
(v) chơi, chơi đùa
to play
(n) viện bảo tàng
a museum
(v) thăm, đi thăm
to visit
My class/ visit/ Ton Duc Thang museum/ next Monday
My class is visiting Ton Duc Thang museum next Monday
(v) mặc, mang, đeo, đội
to wear
(n) khăn quàng cổ
a scarf
She/ wear/ scarf/ now
She is wearing a scarf now
(n) cái mũ, nón
a hat
(n) cà vạt
a tie
ở phía trước của
in front of
My school/ front/ park
My school is in front of a park
(n) = a phone
a telephone
(prep) ở phía sau
behind
My school/ behind/ museum
My school is behind a museum
(adv) bên cạnh, kế bên
next to
James/ sit/ next/ me/ class
James sits next to me in class
(v) ngồi
to sit
(adj) nóng
hot
(adj) lạnh; lạnh nhạt
cold
= to switch on sth
to turn on sth
= to switch off sth
to turn off sth
(n) cái quạt
a fan
(n) hệ thống sưởi
the heat
heat/ on?
Is the heat on?
(n) đèn
a light
(v) xem, theo dõi (phim, TV, bóng đá…)
to watch
(n) bộ phim
a movie
She/ watch/ movie/ TV/ moment
She is watching a movie on TV at the moment
(adj) dễ
easy
(v) chỉ, hướng dẫn
to show
I/ how/ you/ show/ will/ to cook/ today/ Pho
I will show you how to cook Pho today
(v) quá khứ của DO (làm)
did
(nghĩa bóng) Tôi làm được rồi, tôi thành công rồi
I did it!
(v) thức dậy, tỉnh giấc
to wake up
(v) rời giường (thức dậy và rời giường)
to get up
(prep) kể từ khi, từ
since
Kể từ năm 1947
thường thấy trên bảng hiệu tên cửa tiệm
Since 1947