Intro - Bảng chữ cái tiếng Anh Flashcards
Chữ cái tiếng Anh này có cách đánh vần theo IPA là gì?
1
Q
b B
Example: Balloon
A
/bi/
2
Q
a A
Example: Apple
A
/eɪ/
3
Q
c C
Example: Carrot
A
/si/
4
Q
d D
Example: Dog
A
/di/
5
Q
e E
Example: Egg
A
/i/
6
Q
f F
Example: Fish
A
/ɛf/ hay /ef/
7
Q
g G
Example: Grape
A
/dʒi/
8
Q
h H
Example: Hand
A
/eɪtʃ/
9
Q
i I
Example: Ice
A
/aɪ/
10
Q
j J
Example: Jar
A
/dʒeɪ/
11
Q
k K
Example: Key
A
/keɪ/
12
Q
l L
Example: Leaf
A
/ɛl/ hay /el/
13
Q
m M
Example: Mouse
A
/ɛm/ hay /em/
14
Q
n N
Example: Nest
A
/ɛn/ hay /en/
15
Q
o O
Example: Octopus
A
/oʊ/