Basic_04: Bàn làm việc (1) Flashcards
a computer
(n) máy tính
/kəmˈpjuː.t̬ɚ/
a desk
(n) bàn làm việc
/desk/
a table
(n) cái bàn
/ˈteɪ.bl/
a table lamp
(n) đèn để bàn
a screen
(n) màn hình (của máy tính, TV, điện thoại…)
/skriːn/
a keyboard
(n) bàn phím
/ˈkiː.bɔːrd/
__ the desk (trên)
TRÊN: nằm bên trên và CÓ tiếp xúc bề mặt
On /ɑːn/: On the desk
=> trên bàn làm việc
__ the screen (trên)
TRÊN: đối với màn hình, thì những thứ hiển thị trên nó cũng gọi là “on” (giống tiếng Việt)
On /ɑːn/: On the screen
=> trên màn hình
__ the table (trên)
TRÊN: nằm bên trên và CÓ tiếp xúc bề mặt
On /ɑːn/: On the table
=> trên bàn
u____ the desk (dưới)
DƯỚI: ở bên dưới, có hoặc không có tiếp xúc; thường là bị cái ở trên che mất
Under /ˈʌn.dɚ/: Under the desk
=> dưới bàn làm việc
a drawer
(n) ngăn kéo
/ˈdrɔ·ər/
__ the drawer (trong)
TRONG: ở bên trong, bị cái bên ngoài bao bọc (6 phía) hoặc vây quanh (4 phía)
In /ɪn/: In the drawer
=> trong ngăn kéo
a desk lamp
(n) đèn để bàn làm việc
computers
(n, plural) Những chiếc máy tính
desks
(n, plural) những cái bàn làm việc